|
1101.
|
Địa chí Đồng Nai. T.2, Địa lý Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).
|
|
1102.
|
No title / Nguyễn Tài Thư chủ biên; Phan Đại Doãn, Nguyễn Đức Sự, Hà Văn Tấn by Nguyễn, Tài Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.09 L302S (1).
|
|
1103.
|
(청소년을 위한)서양음악사 : 바로크음악부터 20세기까지 / 이동활지음 by 이, 동활. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2005Other title: Lịch sử âm nhạc phương Tây (Dành cho giới trẻ) : Từ âm nhạc Baroque đến thế kỷ 20 | Seoyang-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9 S478 (1).
|
|
1104.
|
Vấn đề Triều Tiên trong quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc vào cuối TK XIX : Luận văn thạc sĩ : 603150 / Bùi Thạch Lam ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Bùi, Thạch Lam | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1105.
|
30 năm phát triển kinh tế vàvăn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà by Tổng cục thống kê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Sự thật, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1106.
|
Các văn hóa trước Hòa Bình và Hòa Bình ở Bắc Đông Dương by Trần, Quốc Trị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901.6 C101V (1).
|
|
1107.
|
Sử thi Ấn Độ tập 1 Mahabharata by Phan, Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20954 S550T (1).
|
|
1108.
|
Русская советская литературная критика (1956-1983): Хрестоматия. Учеб. пособие для студентов филол. фак. пед. ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит./ Л. Ф. Ершов, В. П. Муромский by Ершов, Л. Ф | Муромский, В. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).
|
|
1109.
|
Một số vấn đề trong nghiên cứu về quản trị văn phòng và lưu trữ học / Nghiêm kỳ Hồng by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 M458S (1).
|
|
1110.
|
Cẩm nang phương pháp sư phạm : tập hợp những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy ; Đinh Văn Tiến hiệu đính, cố vấn ; Ulrich Lipp cố vấn. by Nguyễn, Thị Minh Phượng | Phạm, Thị Thúy | Đinh, Văn Tiến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 C120N (1).
|
|
1111.
|
Trường đại học xã hội và nhân văn lịch sử và truyền thống : kỷ niệm 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 TR561Đ (1).
|
|
1112.
|
見るだけで楽しめる!平城京のごみ図鑑 : 最新研究でみえてくる奈良時代の暮らし/ 奈良文化財研究所監修 by 奈良文化財研究所. Series: 視点で変わるオモシロさ!Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河出書房新社, 2016Other title: Miru dake de tanoshimeru ! heijōkyō no gomi zukan : saishin kenkyū de mietekuru nara jiDai no kurashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 M679 (1).
|
|
1113.
|
Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Truyền Bá Ngũ Châu, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).
|
|
1114.
|
Land der Reisfelder : Vietnam, Laos und Kambodscha - Geschichte und Gegenwart / Günter Giesenfeld by Giesenfeld, Günter. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Hamburg : Argument Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L253 (1).
|
|
1115.
|
Việt Nam - một lịch sử chuyển giao văn hóa : Le Vietnam - Une historie de transferts culturels / Hoai Huong Aubert - Nguyen, Michel Espagne ; Phạm Văn Quang chủ trì dịch và giới thiệu ; Phạm Anh Tuấn... [và những người khác] dịch by Aubert-Nguyen, Hoai Huong | Espagne, Michel | Phạm, Văn Quang [chủ trì dịch và giới thiệu.] | Phạm, Anh Tuấn [dịch.] | Đinh, Hồng Phúc [dịch.] | Võ, Thị Ánh Ngọc [dịch.] | Ninh, Thị Sinh [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2018Other title: Le Vietnam - Une histoire de transferts culturels.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V308N 2018 (1).
|
|
1116.
|
Sưu tập văn nghệ 1948 - 1952 : 56 số tạp chí Văn Nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.4-5, 1951, 1952 / Hữu Nhuận sưu tầm by Hữu Nhuận [sưu tầm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.923 H985 (1).
|
|
1117.
|
Tòa án hình sự quốc tế và việc gia nhập của Việt Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Bá Diến, Nguyễn Bá Sơn, Đồng Thị Kim Hoa biên tập ; Đồng Thị Kim Hoa, Nguyễn Hồng Hải biên dịch by Nguyễn, Bá Diến | Nguyễn, Bá Sơn [biên tập] | Đồng, Thị Kim Hoa [biên tập, biên dịch] | Nguyễn, Hồng Hải [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2007Other title: International crimial court and Vietnam's accession.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.5 T108A (1).
|
|
1118.
|
Hồ sơ quyền lực Mao Trạch Đông / Shaun Breslin ; Nguyễn Hữu Quang dịch. by Breslin, Shaun | Nguyễn, Hữu Quang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.151 H450S (1).
|
|
1119.
|
Lịch sử cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam / Phạm Hồng Tung by Phạm, Hồng Tung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 L302S (1).
|
|
1120.
|
Sài Gòn dậy mà đi : ký sự : phong trào đấu tranh giành tự do, dân chủ và độc lập dân tộc của thanh niên - sinh viên - học sinh Sài Gòn thời kỳ 1965 - 1975 / Lê Văn Nuôi by Lê, Văn Nuôi, 1952-. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 S103G (1).
|