|
1101.
|
Văn hóa người Hoa ở Nam Bộ tín ngưỡng & tôn giáo / Trần Hồng Liên by Trần, Hồng Liên Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 V115H (1).
|
|
1102.
|
Văn hóa người Mông ở Nghệ An / Hoàng Xuân Lương by Hoàng, Xuân Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895972 V115H (1).
|
|
1103.
|
공연문화의 전통 : 樂·戱·劇 / 사진질지음 by 사, 진실. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2002Other title: Truyền thống văn hóa biểu diễn : Âm nhạc, kịch, chính kịch | Gong-yeonmunhwaui jeontong : Nag·hui·geug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 G638 (1).
|
|
1104.
|
전통문화와 한국의집 : 건축·음식·공연예술·공예·가례 / 한국문화재보호재단 by 한국문화재보호재단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 2000Other title: Văn hóa truyền thống và nhà ở Hàn Quốc : Kiến trúc, ẩm thực, nghệ thuật biểu diễn, công nghệ, gia lễ | Jontongmunhwawa hangungnijip gonchukeumsikgongyonnyesulgongyegarye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J81 (1).
|
|
1105.
|
เทศกาลสงกรานต์ / แปลก สนธิรักษ์ by แปลก สนธิรักษ์. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Thailand : National Identity Office of the Prime Minister, 1991Other title: Thetsakan sangokran.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 T344 (1).
|
|
1106.
|
ความสุขในความหลากหลายทางวัฒนธรรม by สุภัค มหาวรากร | นิธิอร พรอำไพสกุล | วิพุธ โสภวงศ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, บมจ., 2003Other title: Khwamsuk nai khwam laklai thang watthanatham.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K459 (2).
|
|
1107.
|
ภาษาไทยในเพลงสำหรับนักศึกษาเวียดนาม / สุภัค มหาวรากร ... [et al.] by ผกาศรี เย็นบุตร | นิธิอร พรอำไพสกุล | สภัค มหาวรากร | Nguyễn, Kiều Yến | Nguyễn, Thị Loan Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เสริมวิทย์บรรณาคาร, 2003Other title: Tiếng Thái qua những bài hát dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 T306 (81).
|
|
1108.
|
Vấn đề bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc Ba Na trên địa bàn tỉnh Kon Tum hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Thanh Kỳ ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Kỳ | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6597 V121Đ 2005 (3).
|
|
1109.
|
What remains, what lies ahead : cultural upheaval in East Germany / Hermann Glaser by Glaser, Hermann. Material type: Text Language: English Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1 W555 (1).
|
|
1110.
|
Di tích lịch sử văn hóa Nguyễn Trung Trực by Ban bảo vệ di tích lịch sử Nguyễn Trung Trực. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban bảo vệ di tích Nguyễn Trung Trực, 2010Availability: No items available :
|
|
1111.
|
Văn hóa chính trị của đội ngũ cán bộ cấp cơ sở ở thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Quang Thiều ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Phạm, Quang Thiều | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.209597 V115H 2005 (1).
|
|
1112.
|
Văn hóa ứng xử với không gian của người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Văn Trường ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Trần, Văn Trường | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2011 (1).
|
|
1113.
|
Hát sắc bùa trong không gian văn hóa Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Đoan Trang ; Mai Mỹ Duyên hướng dẫn by Nguyễn, Thị Đoan Trang | Mai, Mỹ Duyên, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 H110S 2014 (1).
|
|
1114.
|
Giáo dục đa văn hóa trong nhà trường Đại học Việt Nam thời đại toàn cầu hóa : luận án Tiến sĩ: 62.31.70.01 / Nguyễn Duy Mộng Hà ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Duy Mộng Hà | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.117 GI108D 2016 (1).
|
|
1115.
|
Văn hóa ứng xử của người Giẻ-Triêng by Nguyễn, Hùng Khu, Ths. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.809597 V115H (1).
|
|
1116.
|
Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh (bản tóm tắt) : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NGH305C (1).
|
|
1117.
|
Tộc người và văn hoá tộc người by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8009597 T451N (1).
|
|
1118.
|
Việt Nam học : kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất tại Hà Nội. T.5. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2001Availability: No items available :
|
|
1119.
|
Đồng bằng sông Cửu long nét sinh hoạt xưa : Tái bản lần thứ nhất / Sơn Nam by Sơn Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 Đ455B (1).
|
|
1120.
|
Về văn hóa dân gian Đông Nam Bộ / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V250V (1).
|