|
1101.
|
เล่ม 1 คัดไทย พยัญชนะ สระ วรรณยุกต์ อักษรหัวกลม ตัวเหลี่ยม / ชนาภัทร พรายมี by ชนาภัทร พรายมี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Paragon Book Gallery, 1982Other title: Lem nueng khatthai phayanchana sa wannayuk akson hua klom tua liam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 L544 (5).
|
|
1102.
|
Tín ngưỡng thờ thành hoàng của người Việt ở miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Ninh ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn. by Lê, Thị Ninh | Nguyễn, Văn Hiệu TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 (1).
|
|
1103.
|
Toward a strategic direction for internationalization of Vietnamese higher education institutions by Lê, Hoàng Dũng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1104.
|
Một số vấn đề văn hóa du lịch Việt Nam by Võ, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.481909597 M458S (1).
|
|
1105.
|
30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : hỏi và đáp / Nguyễn Huy Toàn by Nguyễn, Huy Toàn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 B100M (1).
|
|
1106.
|
Hội thảo quan hệ Việt Nam - Thái Lan hướng tới tương lai / Học viện Quan hệ quốc tế by Học viện Quan hệ quốc tế. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970593 H452T (1).
|
|
1107.
|
Việt Nam - Ai Cập phát triển quan hệ hợp tác toàn diện trong bối cảnh mới / Bùi Nhật Quang chủ biên ; Trần Thị Lan Hương by Bùi, Nhật Quang [chủ biên] | Trần, Thị Lan Hương | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597062 V308N (1).
|
|
1108.
|
Tuyển tập thơ văn Trương Đăng Quế / Hoàng Ngọc Cương biên soạn, dịch chú by Hoàng, Ngọc Cương [biên soạn, dịch chú]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T 2018 (1).
|
|
1109.
|
Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học Nguyễn Trãi / Doãn Chính, Bùi Trọng Bắc by Doãn Chính, PGS. TS | Bùi, Trọng Bắc, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 G434P 2015 (2).
|
|
1110.
|
Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Thanh Hà ... [và những người khác] by Nguyễn, Thanh Hà | Lê, Nguyễn | Nguyễn, Đình Đầu | Nguyễn, Thị Phương Trang | Huỳnh, Tâm Sáng | Huỳnh, Thị Liêm | Lê, Thị Thanh Nhàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 G428 (1).
|
|
1111.
|
Tết Nguyên đán = Vietnamese lunar new year / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Vietnamese lunar new year.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2614 T258N (1).
|
|
1112.
|
Địa chí Khánh Hòa / Ủy Ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa. by Uỷ ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9756 Đ301C (1).
|
|
1113.
|
Nghệ thuật tuồng Việt Nam = Vietnamese classical opera / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Other title: Vietnamese classical opera.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09597 NGH250T (1).
|
|
1114.
|
Nguyễn Văn Cừ : nhà lãnh đạo xuất sắc, một tấm gương cộng sản mẫu mực / Vũ Ngọc Hoàng by Vũ, Ngọc Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 NG527V 2012 (1).
|
|
1115.
|
Tính nhân văn trong tư tưởng Nguyễn Trãi và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.0301 / Trần Viết Nhuận ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Trần, Viết Nhuận | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T312N 2014 (1).
|
|
1116.
|
Thị dân 3.0 / Benjamin Ngô by Ngô, Benjamin. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N5763 (1).
|
|
1117.
|
Quá trình triển khai thực hiện chính sách đối ngoại của đại hội IX Đảng Cộng sản Việt Nam / Trình Mưu, Nguyễn Thế Lực, Nguyễn Hoàng Giáp biên soạn. by Nguyễn, Hoàng Giáp [biên soạn.] | Nguyễn, Thế Lực [biên soạn.] | Trình, Mưu [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 QU100T (1).
|
|
1118.
|
Tính đếm được và không đếm được của danh từ trong tiếng Việt và trong tiếng Anh by Nguyễn, Việt Thu. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1119.
|
すぐにつかえる日本語-ベトナム語辞典 : ポケット判 小此木國満編著 by 小此木, 国満, 1955-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際語学社 2002Other title: Sugu ni tsukaeru nihongo - Betonamu-go jiten: Poketto-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.203 S947 (1).
|
|
1120.
|
Địa chất việt nam phần miền bắc by Trần Văn Trị( chủ biên). Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1977Availability: No items available :
|