Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1101. เล่ม 1 คัดไทย พยัญชนะ สระ วรรณยุกต์ อักษรหัวกลม ตัวเหลี่ยม / ชนาภัทร พรายมี

by ชนาภัทร พรายมี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Paragon Book Gallery, 1982Other title: Lem nueng khatthai phayanchana sa wannayuk akson hua klom tua liam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 L544 (5).

1102. Tín ngưỡng thờ thành hoàng của người Việt ở miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Ninh ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn.

by Lê, Thị Ninh | Nguyễn, Văn Hiệu TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 (1).

1103. Toward a strategic direction for internationalization of Vietnamese higher education institutions

by Lê, Hoàng Dũng.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1104. Một số vấn đề văn hóa du lịch Việt Nam

by Võ, Văn Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.481909597 M458S (1).

1105. 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : hỏi và đáp / Nguyễn Huy Toàn

by Nguyễn, Huy Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 B100M (1).

1106. Hội thảo quan hệ Việt Nam - Thái Lan hướng tới tương lai / Học viện Quan hệ quốc tế

by Học viện Quan hệ quốc tế.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970593 H452T (1).

1107. Việt Nam - Ai Cập phát triển quan hệ hợp tác toàn diện trong bối cảnh mới / Bùi Nhật Quang chủ biên ; Trần Thị Lan Hương

by Bùi, Nhật Quang [chủ biên] | Trần, Thị Lan Hương | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597062 V308N (1).

1108. Tuyển tập thơ văn Trương Đăng Quế / Hoàng Ngọc Cương biên soạn, dịch chú

by Hoàng, Ngọc Cương [biên soạn, dịch chú].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T527T 2018 (1).

1109. Góp phần tìm hiểu tư tưởng triết học Nguyễn Trãi / Doãn Chính, Bùi Trọng Bắc

by Doãn Chính, PGS. TS | Bùi, Trọng Bắc, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 G434P 2015 (2).

1110. Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Thanh Hà ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thanh Hà | Lê, Nguyễn | Nguyễn, Đình Đầu | Nguyễn, Thị Phương Trang | Huỳnh, Tâm Sáng | Huỳnh, Thị Liêm | Lê, Thị Thanh Nhàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 G428 (1).

1111. Tết Nguyên đán = Vietnamese lunar new year / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Vietnamese lunar new year.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.2614 T258N (1).

1112. Địa chí Khánh Hòa / Ủy Ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa.

by Uỷ ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9756 Đ301C (1).

1113. Nghệ thuật tuồng Việt Nam = Vietnamese classical opera / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Other title: Vietnamese classical opera.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09597 NGH250T (1).

1114. Nguyễn Văn Cừ : nhà lãnh đạo xuất sắc, một tấm gương cộng sản mẫu mực / Vũ Ngọc Hoàng

by Vũ, Ngọc Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 NG527V 2012 (1).

1115. Tính nhân văn trong tư tưởng Nguyễn Trãi và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.0301 / Trần Viết Nhuận ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trần, Viết Nhuận | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T312N 2014 (1).

1116. Thị dân 3.0 / Benjamin Ngô

by Ngô, Benjamin.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N5763 (1).

1117. Quá trình triển khai thực hiện chính sách đối ngoại của đại hội IX Đảng Cộng sản Việt Nam / Trình Mưu, Nguyễn Thế Lực, Nguyễn Hoàng Giáp biên soạn.

by Nguyễn, Hoàng Giáp [biên soạn.] | Nguyễn, Thế Lực [biên soạn.] | Trình, Mưu [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 QU100T (1).

1118. Tính đếm được và không đếm được của danh từ trong tiếng Việt và trong tiếng Anh

by Nguyễn, Việt Thu.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1119. すぐにつかえる日本語-ベトナム語辞典 : ポケット判 小此木國満編著

by 小此木, 国満, 1955-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際語学社 2002Other title: Sugu ni tsukaeru nihongo - Betonamu-go jiten: Poketto-ban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.203 S947 (1).

1120. Địa chất việt nam phần miền bắc

by Trần Văn Trị( chủ biên).

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1977Availability: No items available :

Powered by Koha