|
1121.
|
Buôn Ma Thuột những sự kiện lịch sử : Tập ảnh tư liệu / Nguyễn Thị Thanh Hường chịu trách nhiệm xuất bản by Nguyễn, Thị Thanh Hường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Bảo tàng Daklak, 5005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59765 B517M (1).
|
|
1122.
|
Mậu Thân 1968 cuộc đối chiến lịch sử : Sách tham khảo / Nguyễn Phương Tân by Nguyễn, Phương Tân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704331 M125T (1).
|
|
1123.
|
Cánh buồm ngược gió / Nguyễn Bá Hoàn by Nguyễn, Bá Hoàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0597 C107B (1).
|
|
1124.
|
30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : hỏi và đáp / Nguyễn Huy Toàn by Nguyễn, Huy Toàn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 B100M (1).
|
|
1125.
|
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 NG517G (1).
|
|
1126.
|
Bước chuyển trong quan niệm về cái đẹp từ mỹ học trung cổ sang mỹ học phục hưng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Thu ; Lê Đình Lục hướng dẫn by Phạm, Thị Thu | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 B557C 2011 (2).
|
|
1127.
|
Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Thanh Hà ... [và những người khác] by Nguyễn, Thanh Hà | Lê, Nguyễn | Nguyễn, Đình Đầu | Nguyễn, Thị Phương Trang | Huỳnh, Tâm Sáng | Huỳnh, Thị Liêm | Lê, Thị Thanh Nhàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 G428 (1).
|
|
1128.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.15 / Trần Danh Lân chủ biên ; Nguyễn Trọng Xuất, ... [và những người khác] biên soạn by Trần, Danh Lân [chủ biên] | Đoàn, Minh Tuấn | Vũ, Hạnh | Cao, Kim | Thanh Bền | Phan, Văn Hoàng | Nguyễn, Trọng Xuất | Hồng Điểu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 N5764 (1).
|
|
1129.
|
ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับวรรณคดีไทย / กตัญญู ชูชื่น Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1998Other title: Khwamru phuenthan kiaokap wannakhadi thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 K459 (1).
|
|
1130.
|
近代日本教育制度史科 第29卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-29 (1).
|
|
1131.
|
近代日本教育制度史科 第30卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-30 (1).
|
|
1132.
|
近代日本教育制度史科 第33卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-33 (1).
|
|
1133.
|
Văn hóa Việt Nam thời trung đại qua ghi chép của Phạm Đình Hổ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Phục Hưng ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Nguyễn, Phục Hưng | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2015 (1).
|
|
1134.
|
社会福祉の歴史 一番ケ瀬康子, 高島進編 by 一番ケ瀬康子 | 高島進編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1981Other title: Shakai fukushi no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369 Sh12 (1).
|
|
1135.
|
日本美術の歴史 辻惟雄著 by 辻惟雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2005Other title: Nihon bijutsu no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).
|
|
1136.
|
西洋哲学史概説 岩崎允胤, 鯵坂真編 by 岩崎允胤 | 鯵坂真. Series: 有斐閣大学双書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1986.4Other title: Seiyo tetsugakushi gaisetsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1137.
|
日本の歴史がわかる : ドラえもんの社会科おもしろ攻略 木立雄 by 木立雄. Series: ドラえもんの学習シリーズMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1994Other title: Nihon'norekishi ga wakaru: Doraemon no shakai-ka omoshiro kōryaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 N77 (1).
|
|
1138.
|
明治史研究叢書 明治史料研究連絡会編 地組改正と地方自直治製 第二券 by 明治史料研究連絡会編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房刊 1956Other title: Meiji-shi kenkyū sōsho Meiji shiryō kenkyū renraku-kai-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1139.
|
Đại cương lịch sử các tư tưởng và học thuyết chính trị trên thế giới / Doãn chính chủ biên. by Doãn chính [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 Đ103C 1999 (1).
|
|
1140.
|
Lịch sử báo chí cách mạng tỉnh Quảng Ngãi 1930 - 2010 / Hà Minh Đích chủ biên ; Hoàng Danh ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Đích [chủ biên] | Hoàng, Danh [biên soạn] | Nguyễn, Ngọc Trạch [biên soạn] | Lê, Hồng Khánh [biên soạn] | Trần, Cao Tánh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 H1114 (1).
|