|
1121.
|
Đất nước xa, đất nước láng giềng Hàn Quốc / 이원복 ; Dương Thị Diễm biên dịch by 이, 원복 | Dương, Thị Diễm [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: 파주 : 김영사, 2016Other title: 먼나라 이웃나라 한국: 베트남어판 | Meonnala iusnala hangug: beteunam-eopan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 Đ124N (5).
|
|
1122.
|
Chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở Nhật Bản và Hàn Quốc - gợi ý cho Việt Nam / Hoàng Minh Lợi by Hoàng, Minh Lợi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11095 CH312S (1).
|
|
1123.
|
흥부전 전집. 2 / 김진영, 김현주, 차충환, 김동건, 박현주편저 by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 차, 충환 [편저] | 김, 동건 [편저] | 박, 현주 [편저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2003Other title: Heungbu toàn tập. | Heungbujeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).
|
|
1124.
|
Public Finance in Korea / ChoiKang지음 by Choi, Kang [지음] | Kim, Dongkun [동지음] | Kwack, Taewon [동지음] | Yun, Kunyoung [동지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 1992Other title: Tài chính công ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336 P976 (1).
|
|
1125.
|
코코스 / 박청호 by 박, 청호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2007Other title: Coco's.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C667 (1).
|
|
1126.
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Ha Yong Chul ; Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Lan, Phạm Quỳnh Giang ; Hiệu đính: Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền biên dịch by Ha, Yong Chul | ĐHQG Thành phố Hồ Chí Minh Trường ĐH KHXH&NV Khoa Đông phương học | Hà, Thị Thu Thủy [biên dịch ] | Lưu, Thụy Tố Lan [biên dịch] | Phạm, Quỳnh Giang [biên dịch] | Hoàng, Văn Việt [hiệu đính] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550 (2).
|
|
1127.
|
하나코는 없다 : 이상문학상 작품집 / 최윤 by 최, 윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Không có Hanako : Bộ sưu tập các tác phẩm đoạt Giải thưởng Văn học Lee Sang | Hanakoneun eobsda: Isangmunhagsang jagpumjib.Availability: No items available :
|
|
1128.
|
한국의 사랑채 : 조선시대 상류주택 사랑채의 공간적 특성에 관한 연구 / 윤일이 지음 by 윤, 일이. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부산 : 산지니, 2010Other title: Sarangchae ở Hàn Quốc : Nghiên cứu về đặc điểm không gian của Sarangchae, một ngôi nhà thuộc tầng lớp thượng lưu trong triều đại Joseon | Hangug-ui salangchae : Joseonsidae sanglyujutaeg salangchaeui gong-ganjeog teugseong-e gwanhan yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.09519 H239 (1).
|
|
1129.
|
백범 선생과 함께한 나날들 / 선우진 지음 ; 최기영 엮음 by 선, 우진 | 최,기영 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2009Other title: Những ngày bên thầy Baek Beom | Baegbeom seonsaeng-gwa hamkkehan nanaldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2092 B139 (1).
|
|
1130.
|
남북한의 최고지도자 / 한국정치학회회원 공저 by 이, 태휘. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2001Other title: Nambughan-ui choegojidoja | Lãnh đạo tối cao của Triều Tiên và Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 N174 (1).
|
|
1131.
|
Museums & galleries : Displaying Korea's past and future / 한국국제교류재단 by 한국국제교류재단. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2004Other title: Bảo tàng & triển lãm : Trưng bày quá khứ và tương lai của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 M986 (1).
|
|
1132.
|
추락하는 미국달러 무너지는 한국경제 / 송경헌 by 송,경헌. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 안양 : 물푸레, 2004Other title: Đô la Mỹ giảm, nền kinh tế Hàn Quốc sụp đổ | Chulaghaneun migugdalleo muneojineun hanguggyeongje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 C559 (1).
|
|
1133.
|
아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook by Han, Ji Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: No items available :
|
|
1134.
|
이화 한국어 : workbook. 4 / 허연임, 김동숙, 이을지, 이채연, 박수지 by 허, 연임 | 김, 동숙 | 이, 을지 | 이, 채연 | 박, 수지. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2012Other title: Tiếng Hàn Ewha | Ewha hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E94 (1).
|
|
1135.
|
Inside cloud cuckoo land : The voice of Korea / Lee In Soo essays and translations ; Lee Sung-Il compiled and edited ; Lee Sung-Won compiled and edited by Lee, In Soo [essays and translations] | Lee, Sung-Il [compiled and edited] | Lee, Sung-Won [compiled and edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Troy, Ala : Association for Textual Study and Production, 2008Other title: Bên trong vùng đất mây mù cúc cu : Tiếng nói Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 I-59 (2).
|
|
1136.
|
(21세기) 붓다의 메시지 : 염불삼매 속에서 나는 이와 같이 보고 들었다.Sn1 / 자재만현글 by 자, 재만현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 춘천 : 현지궁 현지사, 2007Other title: (Thế kỷ 21) Thông điệp của Đức Phật : Trong nhập định của thiền định, tôi đã thấy và nghe như thế này. | (21segi) Busdaui mesiji : Yeombulsammae sog-eseo naneun iwa gat-i bogo deul-eossda..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34 B977 (1).
|
|
1137.
|
(청소년을 위한)한국음악사 : 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2006Other title: (Dành cho giới trẻ) Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc : Âm nhạc phương Tây | Hangug-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|
|
1138.
|
(청소년을 위한)한국음악사: 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2009Other title: (cho thanh thiếu niên)Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc: Âm nhạc phương Tây | (Chongsonyoneul wihan) Hangugeumakssa yangakpyon mingyongchan jieum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|
|
1139.
|
유물보존과 박물관 환경관리 / 최광남 by 최, 광남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Bảo tồn Di tích và Quản lý Môi trường Bảo tàng | Yumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 350.85 Y952 (3).
|
|
1140.
|
The role of the middle class in Korea Democratization / Kim Sungsoo ; JimoonDang by Kim, Sungsoo | JimoonDang | Korean studies series No.39. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Vai trò của tầng lớp trung lưu trong quá trình dân chủ hóa ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 R745 (1).
|