Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
1121. Thế giới biểu tượng trong tác phẩm "Người đàn bà trong cồn cát" của Abe Kobo : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Lam Anh ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lam Anh | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1122. Tìm hiểu phố Nhật Bản (Nihon machi) ở Đông Nam Á (thế kỷ XVI - XVII) : Khóa luận tốt nghiệp / Lý Lâm Ngọc Diệp ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Lý, Lâm Ngọc Diệp | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1123. Chân dung nước Nhật ở Châu Á

by NIGEL HOLLOWAYPHILLIP BOWRING.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1124. Chân dung nước Nhật ở Châu Á

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: No items available :

1125. 불편한 회고 : 외교사료로 보는 한일관계 70년 / 이동준지음

by 이, 동준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삼인, 2016Other title: Bulpyonhan hwego : wegyosaryoro boneun hanilgwangye chilsip nyon | Hồi tưởng bất tiện : 70 năm quan hệ Hàn Quốc-Nhật Bản như một văn kiện ngoại giao.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519052 B939 (1).

1126. Sân khấu truyền thống Nhật Bản : Bản sắc văn hóa và kinh nghiệm bảo tồn - phát triển : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Vũ Quỳnh Như ; Bùi Khởi Giang hướng dẫn

by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như | Bùi, Khởi Giang, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 S121K 2005 (1).

1127. Chính sách của Nhật Bản đối với Trung Quốc thời kỳ Thủ tướng Shinzo Abe (2013 - Nay) : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Lê, Quang Vinh; Lê Tùng Lâm hướng dẫn.

by Lê, Quang Vinh | Lê, Tùng Lâm, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.03 CH312S (1).

1128. 日本近代小説史 安藤 宏 / ,

by 安藤 宏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2015Other title: Nihon kindai shōsetsu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N77(K) (1).

1129. 縄文時代 : その枠組・文化・社会をどう捉えるか?/ 山田康弘 ; 国立歴史民俗博物館編

by 山田, 康弘, 1967- | 国立歴史民俗博物館.

Series: 歴博フォーラムMaterial type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2017Other title: Jōmon jiDai  : sono wakugumi bunka shakai o dō toraeru ka ?.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 J569 (1).

1130. 鎌倉近代建築の歴史散歩/ 吉田鋼市著

by 吉田, 鋼市, 1947-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 鎌倉: 港の人, 2014Other title: Kamakura kinDai  kenchiku no rekishi sanpo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520.213 K1277 (1).

1131. 南北朝の動乱/ 村井章介編

by 村井, 章介, 1949-.

Series: 日本の時代史 ; 10Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Nanboku asa no dōran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.45 N153 (1).

1132. 日本関係海外史料. [1] 1, オランダ商館長日記 原文編之1(寛永10年8月-寛永12年11月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1974Other title: Nippon kankei kaigai shiryō.#n[ 1 ] 1,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1133. 日本関係海外史料. [1] 6, オランダ商館長日記 原文編之6(寛永18年9月~寛永19年閨9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1986Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1134. 日本關係海外史料. [1] 9, オランダ商館長日記 原文編之9(寛永21年10月-正保3年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1999Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1135. 日本關係海外史料 : オランダ商館長日記 譯文編之11 (自正保四年十月至慶安二年十月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2011Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki hen no 11 ( ji shōhō yon nen jūgatsu itari keian ni nen jūgatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1136. 日本關係海外史料: オランダ商館長日記譯文編之12 (自慶安二年十月至慶安四年十一月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2015Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki hen no 12 ( ji keian ni nen jūgatsu itari keian yon nen jūichigatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1137. 現代社会の理論 情報化・消費化社会の現在と未来 見田宗介著

by 見田, 宗介.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1996Other title: Gendai shakai no riron Jōhō-ka shōhi-ka shakai no genzai to mirai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 G34 (1).

1138. Chủ nghĩa Đế Quốc Nhật Bản (Cuối thế kỷ XIX- Đầu thế kỷ XX) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Khánh Ly ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Khánh Ly | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1139. Okuma Shigennobu nhà chính trị và nhà giáo dục lớn của Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Tô Vân Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Tô, Vân Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1140. Thực trạng về thực tập sinh Việt Nam ở vùng Kansai Nhật Bản (2001 - 2014) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Xuân Hoài ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Xuân Hoài | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

Powered by Koha