|
1121.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
1122.
|
บรรทัดฐานภาษาไทย เล่ม 2 by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Banthatthan phasathai 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 B219 (3).
|
|
1123.
|
近代日本総合年表 岩波書店編集部 編 by 岩波,書店 [編集部 編]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2001Other title: Kindainihon sōgōnenpyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K51 (1).
|
|
1124.
|
図説日本文化の歴史 Vol. 3 奈良 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1979Other title: Zusetsu nipponbunka no rekishi 3: Nara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1125.
|
Australia xưa và nay by Garry Disher | Lê, Thu Hường [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 A111S (1).
|
|
1126.
|
История России в зеркале русского языка/ Г. Н. Аверьянова by Аверьянова, Г. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7864 И60 (1).
|
|
1127.
|
Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc by Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550H (1).
|
|
1128.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: No items available :
|
|
1129.
|
Lịch sử triết học : Triết học cổ đại / Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính chủ biên by Nguyễn, Thế Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 L302S (1).
|
|
1130.
|
Erinnerung an August Macke / Elisabeth Erdmann-Macke by Erdmann-Macke, Elisabeth. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 E68 (1).
|
|
1131.
|
Schiller : Elend der Geschichte, Glanz der Kunst / Norbert Oellers by Oellers, Norbert. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Reclam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 S334 (1).
|
|
1132.
|
Di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn Hóa và Thông Tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 D300T (1).
|
|
1133.
|
Khu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).
|
|
1134.
|
Từ xuân - hè năm 1972 đến "Điện Biên Phủ trên không" qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương, Nguyễn Thị Vui biên soạn by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên.] | Phạm, Thị Huệ [biên soạn ] | Hà, Kim Phương [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Vui [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 T550X (1).
|
|
1135.
|
Lịch sử chữ Quốc ngữ 1620 - 1659 / Đỗ Quang Chính by Đỗ, Quang Chính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tủ sách ra khơi , 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L302S (1).
|
|
1136.
|
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự và hợp đồng kinh tế / Phan Đình Khánh, Nguyễn Trí Hoà, Nguyễn Thị Hoài Phương by Phan, Đình Khánh | Nguyễn, Trí Hoà | Nguyễn, Thị Hoài Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597 H561D (1).
|
|
1137.
|
Làng nghề Phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo by Trần, Quốc Vượng | Đỗ, Thị Hảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: No items available :
|
|
1138.
|
조선왕조실록 / 김택영지음, 조선실록청지음 ; 안외순편역 by 김, 택영 | 안, 외순 [편역] | 조선실록청. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Joseonwangjosillok | Biên niên sử của triều đại Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).
|
|
1139.
|
일본서기 한국관계기사 연구 / 김현구공서, 박현숙공서, 이재병공서, 이재석공서 by 김, 현구 [공서] | 박, 현숙 [공서] | 우, 재병 [공서] | 이, 재석 [공서]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2002Other title: Ilbonseogi hanguggwangyegisa yeongu | Nghiên cứu quan hệ Hàn-Nhật thời cổ đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-27 (1).
|
|
1140.
|
Quảng trường và tòa tháp : mạng lưới và quyền lực, từ Hội Tam điểm đến Facebook / Niall Ferguson ; Vũ Hoàng Linh, Sơn Phạm dịch. by Ferguson, Niall | Vũ, Hoàng Linh [dịch.] | Sơn Phạm [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The square and the tower : networks and power, from the freemasons to Facebook .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302309 QU106T (1).
|