|
1121.
|
우리 시대의 명작 / 중.고교 문학작품 선정위원회 by 중.고교 문학작품 선정위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2004Other title: '20~80' 년대 한국.세계 명시 | Một kiệt tác của thời đại chúng ta | Uli sidaeui myeongjag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 U39 (1).
|
|
1122.
|
(자율학습 18종 문학)현대문학 by 지학사. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: (18 loại văn học tự học) Văn học đương đại | (Jayulhagseub 18jong munhag) Hyeondaemunhag.Availability: No items available :
|
|
1123.
|
황제를 위하여. 2 : 세계문학전집. 52 / 이문열 by 이, 문열. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Hwangjeleul wihayeo. Segyemunhagjeonjib. | Hoàng đề vạn tuế. Tuyển tập Văn học thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H991 (1).
|
|
1124.
|
111 mẫu dùng cho việc soạn thảo văn bản / Nguyễn Thùy Dương. by Nguyễn, Thùy Dương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 M458T (1).
|
|
1125.
|
사씨남정기 / 김만중지음 ; 초록글연구회엮음 by 김, 만중 | 초록글연구회 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 청솔, 2005Other title: Sassinamjeong-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S252 (1).
|
|
1126.
|
시와사상 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부산 : 동남기획, 1994Other title: Thơ và suy nghĩ | Siwasasang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.708 S624 (1).
|
|
1127.
|
暗晴의 문신 / 허영자지음 by 허, 영자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Amcheong-ui munsin | Hình xăm màu xanh đậm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 A497 (1).
|
|
1128.
|
떠도는 새 / 김초혜지음 by 김, 초혜. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Tteodoneun sae | Con chim lang thang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 T882 (1).
|
|
1129.
|
사람들 사이에 섬이 있다 / 정현종지음 by 정, 현종. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Saramdeul sai-e seomi issda | Có một hòn đảo giữa mọi người.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S243 (1).
|
|
1130.
|
Ngữ Văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
1131.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học Tự nhiên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
1132.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn chủ biên phần văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt; Lê A chủ biên phần làm văn by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
1133.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo viên. T.2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).
|
|
1134.
|
Ngữ văn 10 nâng cao : sách giáo viên: Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học Tự nhiên. T.1, Bộ 1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).
|
|
1135.
|
Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|
|
1136.
|
Ngữ văn 11 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 NG550V (2).
|
|
1137.
|
Ngữ văn 12 : nâng cao. Sách giáo viên. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (3).
|
|
1138.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.2, Bộ 1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (3).
|
|
1139.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Làm văn; Trần Đăng Suyền Chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán Chủ biên phần Tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyền | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
1140.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.071 NG550V (4).
|