|
1121.
|
泥流地帯 三浦 綾子/著 by 三浦 綾子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2009Other title: Deiryūchitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D55 (1).
|
|
1122.
|
氷壁 井上靖 著 by 井上靖 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2002Other title: Hyōheki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H99-H (1).
|
|
1123.
|
Giữa hai nửa con - người : ký sự pháp đình / Phạm Vũ by Phạm, Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 347597 P534 (1).
|
|
1124.
|
Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 2004 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C118 (1).
|
|
1125.
|
Cỏ ơi...! : thơ / Bùi Nguyễn Trường Kiên by Bùi, Nguyễn Trường Kiên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B9321 (1).
|
|
1126.
|
Phút lênh đênh của phận người : kí và phóng sự / Hoàng Văn Minh by Hoàng, Văn Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).
|
|
1127.
|
Hệ thống nghệ thuật của sử thi anh hùng Tây Nguyên : Luận án Tiến sĩ : 5.04.01 / Phạm Nhân Thành ; Nguyễn Tấn Đắc hướng dẫn. by Phạm Nhân Thành | Nguyễn Tấn Đắc GS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 (1).
|
|
1128.
|
Văn học văn hóa : Vấn đề và suy nghĩ / Nguyễn Văn Hạnh by Nguyễn, Văn Hạnh Giáo sư Tiến sĩ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 V115H (1).
|
|
1129.
|
와사등 / 김광균지음 by 김, 광균. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Wasadeung | Đèn đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 W312 (1).
|
|
1130.
|
나르치스와 골드문트. 66 / 헤르만 헤세지음 ; 임훙배옮김 by 헤르만, 헤세 | 임, 훙배 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Naleuchiseuwa goldeumunteu | Narcissus và Goldmund.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 N169 (1).
|
|
1131.
|
(사계절의 신) 오늘이. 4 / 유영소 ; 한태희 그림 by 유, 영소 | 한, 태희 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Sagyejeol-ui sin) Oneul-i. | (Thần bốn mùa) Oneul-i..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 O-58 (1).
|
|
1132.
|
Literaturgeschichte kurzgefasst : textband / Christoph Wetzel by Wetzel, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (2).
|
|
1133.
|
In jenen Tagen-- Schriftsteller zwischen Reichstagsbrand und Bücherverbrennung : eine Dokumentation / Friedemann Berger by Berger, Friedemann. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig Weimar : Kiepenheuer, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9358 I-35 (1).
|
|
1134.
|
Die Verbeugung des Riesen : vom Erzählen / Christoph Ransmayr by Ransmayr, Christoph, 1954-. Edition: 15Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer Verlag, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 V477 (1).
|
|
1135.
|
Literaturgeschichte kurzgefasst / Eva-Maria Kabisch by Kabisch, Eva-Maria. Edition: 25Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).
|
|
1136.
|
Deutsche Literatur in Epochen / Barbara Baumann, Birgitta Oberle by Baumann, Barbara | Oberle, Birgitta. Material type: Text Language: German Publication details: München : Hueber, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.8 D486 (1).
|
|
1137.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 4, Barock / Renate Fischetti by Fischetti, Renate. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
1138.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 6, Sturm und Drang und Empfindsamkeit / Ulrich Karthaus by Karthaus, Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
1139.
|
Grundwissen Literaturgeschichte : für mittlere Abschlüsse / Johannes Zöllner by Zöllner, Johannes. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 G889 (1).
|
|
1140.
|
Stücke für zwei Personen / Martina Waller by Waller, Martina. Material type: Text Language: German Publication details: München : Grafenstein Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832 S798 (1).
|