|
1141.
|
Lịch sử tư tưởng Phật giáo Ấn Độ / Pháp sư Ấn Thuận ; Thích Nhuận Thịnh dịch và phụ chú. by Ấn Thuận, Pháp sư | Nhuận Thịnh, Thích [dịch và phụ chú. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).
|
|
1142.
|
Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant by Durant, Will. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.954 L302S (2).
|
|
1143.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.4 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác]. by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).
|
|
1144.
|
우리 국토에 새겨진 문화와 역사 / 한국문화역사지리학회 지음 by 한국문화역사지리학회 | 한국문화역사지리학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 논형, 2003Other title: Văn hóa và lịch sử khắc trên đất nước chúng ta | Uli gugto-e saegyeojin munhwawa yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).
|
|
1145.
|
Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác.Biên khảo / Lê Thị Hồng Minh by Lê, Thị Hồng Minh. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 S552M (1).
|
|
1146.
|
近代日本教育制度史科 第31卷 近代日本教育制度史料編纂会編 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-31 (1).
|
|
1147.
|
Tiền nhân: Nguyễn Huỳnh Đức - nhân vật, võ nghiệp và di sản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305N (2).
|
|
1148.
|
近世日本の国家権力と宗教/ 高埜利彦著 by 高埜, 利彦, 1947-. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学出版会, 1989Other title: Kinsei nippon no kokka kenryoku to shūkyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 K625 (1).
|
|
1149.
|
平安京/ 吉川真司編 by 吉川, 真司, 1960-. Series: 日本の時代史 ; 5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Heiankyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 H362 (1).
|
|
1150.
|
享保改革と社会変容/ 大石学編 by 大石, 学, 1953-. Series: 日本の時代史 ; 16Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Tōru ho kaikaku to shakai henyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 T76 (1).
|
|
1151.
|
Lịch sử báo Quân đội nhân dân 1950-2000 / Nguyễn Đình Ước chủ biên ; Phạm Văn Thạch ... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Đình Ước [chủ biên] | Phạm, Văn Thạch | Nguyễn, Trọng Dinh | Nguyễn, Văn Quang | Trần, Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 N5764 (1).
|
|
1152.
|
Lịch sử báo Quân đội nhân dân 1950-2000 / Nguyễn Đình Ước chủ biên ; Phạm Văn Thạch ... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Đình Ước [chủ biên] | Phạm, Văn Thạch | Nguyễn, Trọng Dinh | Nguyễn, Văn Quang | Trần, Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|
|
1153.
|
Nguyễn Công Trứ và sự nghiệp lập thân kiến quốc : kỷ yếu Hội thảo khoa học kỷ niệm 240 năm ngày sinh và 160 năm ngày mất Nguyễn Công Trứ (1778 - 1858) / Nguyễn Công Lý chủ biên ... [và những người khác] by Nguyễn, Công Lý [chủ biên] | Đoàn, Lê Giang | Lê, Quang Trường | Nguyễn, Ái Học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7092 N5764 (1).
|
|
1154.
|
25 năm xây dựng và phát triển (1977- 2002) / Khoa Lịch sử by Khoa Lịch sử | Khoa Lịch sử. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1900 KH401L (4).
|
|
1155.
|
Namaskar! xin chào Ấn Độ : phát họa một đất nước / Hồ Anh Thái by Hồ, Anh Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 N104K (1).
|
|
1156.
|
(외국인을 위한) 한국의 역사와 문화 / 박성준 ; 이선이지음 by 박, 성준 | 이, 선미 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Lịch sử và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) hangug-ui yeogsawa munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
1157.
|
Lịch sử & văn hóa bán đảo Triều Tiên / Andrew C. Nahm ; Nguyễn Kim Dân biên dịch by Nahm, Andrew C | Nguyễn, Kim Dân [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 L302S (1).
|
|
1158.
|
Tri thức Đông Nam Á / Lương Ninh, Vũ Dương Ninh chủ biên. by Lương, Ninh [chủ biên] | Vũ, Dương Ninh [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 TR300T (1).
|
|
1159.
|
Propädeutik der Literaturwissenschaft / Dietrich Harth, Ursula Frieß by Harth, Dietrich | Frieß, Ursula. Edition: 12Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 P965 (1).
|
|
1160.
|
Geschichte der deutschen Literatur von 1945 bis zur Gegenwart. Bd.12. / Wilfried Barner, Alexander von Bormann, Manfred Karnick, Anne Hartmann, Manfred Durzak, Thomas Koebner, Lothar Köhn, Jürgen Schröder by Barner, Wilfried | Bormann, Alexander von | Durzak, Manfred | Hartmann, Anne | Karnick, Manfred | Koebner, Thomas | Köhn, Lothar | Schröder, Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H.Beck, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 G389 (1).
|