|
1141.
|
The dangsan tree : hoto journal of a vanishing Korean culture / Oh Sang-jo ; translated by Kyung-hee Lee by Oh, Sang Jo | Lee, Kyung-hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Stallion Press, 2008Other title: Cây dangsan : Tạp chí ảnh về một nền văn hóa Hàn Quốc đang biến mất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.34092 D182 (1).
|
|
1142.
|
An intellectual history of seonbi in Korea : Korean cultural DNA / Han Young-woo ; Cho Yoon-jung by Han, Young-woo | Cho, Yoon-jung. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : Jisik-sanup, 2014Other title: Lịch sử trí tuệ của Seonbi ở Hàn Quốc : DNA văn hóa Hàn Quốc.Availability: No items available :
|
|
1143.
|
The dwarf / Cho Se-hŭi ; Fulton Bruce transalted, Fulton Ju-Chan transalted by 조, 세희 | Fulton, Bruce [transalted] | Fulton, Ju-Chan [transalted]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Honolulu : University of Hawai'i Press, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D989 (1).
|
|
1144.
|
아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook by Han, Ji Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 A111 (3).
|
|
1145.
|
간절하게 참 철없이 / 안도현 by 안, 도현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ganjeolhage cham cheol-eobs-i | Một cách tuyệt vọng và non nớt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G197 (1).
|
|
1146.
|
관촌 수필 / 이문구 ; 박미랑 by 이, 문구 | 박, 미랑. Material type: Text; Format:
print
Language: kor"=082 04, 895.734 Summary language: G994" Publication details: 서울 : 양원석, 2009Other title: Gwanchon supil | Bài luận của Kwanchon.Availability: No items available :
|
|
1147.
|
4월의 물고기 / 권지예지음 by 권, 지예. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자음과모음, 2010Other title: 4Wolui mulgogi | Cá tháng 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 F781 (1).
|
|
1148.
|
사장이 좋아하는 업무기술. 구체적 기록 관리 편 : 수첩을 활용해 업무 효율을 높인다 / 벡토 네트워크 지음 ; 이정환 옮김 by 이, 정환 [옮김] | 벡토네트워크 [지음] | 이, 정환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙북스, 2010Other title: 圖解一冊の手帳で夢は必ずかなう | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S158 (6).
|
|
1149.
|
한국 경제개혁 사례연구 / 모종린편 ; 전홍택편 ; 이주희편 by 모, 종린 [편] | 전, 홍택 [편] | 이, 수희 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2002Other title: Nghiên cứu điển hình về cải cách kinh tế ở Hàn Quốc | Hangug gyeongjegaehyeog salyeyeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9519 H239 (16).
|
|
1150.
|
한국 민족주의와 변혁적 이념체계 = Korean nationalism and reformist ideological system / 금인숙, 문상석, 전상숙지음 by 금, 인숙 [지음] | 문, 상석 [지음] | 전, 상숙 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 나남, 2010Other title: Chủ nghĩa dân tộc Hàn Quốc và hệ thống tư tưởng chuyển đổi | Hanguk minjokjjuiwa byonhyokjjok inyomchegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5409519 H239 (1).
|
|
1151.
|
(권영민 교수의) 太白山脈 다시 읽기 / 권영민지음 by 권, 영민 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2005Other title: (Giáo sư Young-Min Kwon) Đọc lại | (Won-yeongmin gyosuui) Taebaegsanmaeg dasi ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T123 (1).
|
|
1152.
|
퇴계 이황 아들에게 편지를 쓰다 / 이황, 이장우, 전일주 by 이, 황 | 이, 장우 [옮김] | [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 연암서가, 2008Other title: Toegye Yi Hwang viết thư cho con trai | Toegye ihwang adeul-ege pyeonjileul sseuda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.762 T641 (1).
|
|
1153.
|
Korean spirit in creativity & design : An experimental book to inspire organic thinking and creativity published as a supplemental reference for AA Asia design forum / Lee Yeunsook by Lee, Yeunsook. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Yonsei University, 2004Other title: Tinh thần Hàn Quốc trong sáng tạo và thiết kế : Cấm cuốn sách thực nghiệm khơi dậy tư duy hữu cơ và sáng tạo được xuất bản như một tài liệu tham khảo bổ sung cho diễn đàn thiết kế AA Châu Á.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.4 K843 (1).
|
|
1154.
|
우리나라 영토 이야기 / 양태진 지음 by 양, 태진 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예나루, 2007Other title: Câu chuyện lãnh thổ Hàn Quốc | Urinara yeongto iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U767 (1).
|
|
1155.
|
Văn học sử Hàn Quốc từ cổ đại đến cuối thế kỷ XIX by Komisook | Jungmin | Jung, Byung Sul. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
1156.
|
고구려 고분벽화 이야기 / 전호태지음 by 전, 호태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절출판사, 2009Other title: Câu chuyện về những bức tranh tường lăng mộ Goguryeo | Gogulyeo gobunbyeoghwa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 G613 (1).
|
|
1157.
|
การเคลื่อนไหวเพื่อสิทธิสตรีในเกาหลีใต้ / ศิริพร ดาบเพชร by ศิริพร ดาบเพชร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Kan khlueanwai phuea sitthisatri nai kaolitai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 K161 (1). Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 950 K161 (1).
|
|
1158.
|
An Encycloppaedia of Korean Culture by Sŏ, Chŏng-su | Rowan, Bernard | Cho, Yoon-jung. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Hansebon, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 E56 (1).
|
|
1159.
|
이화 한국어 / 구재희, 현진회, 이소영, 황선영, 김민선 지음 by 구, 재희 | 현, 진회 | 이, 소영 | 황, 선영 | 김, 민선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2015Other title: Tiếng Hàn Ewha | Ehwa hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).
|
|
1160.
|
(재일교포가 찾아낸) 우리 술의 역사와 문화 그리고 지혜 / 정대성, 최진선 by 정, 대성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이회문화사, 2006Other title: Lịch sử, văn hóa và trí tuệ của rượu Hàn Quốc được Hàn kiều tại Nhật Bản tìm ra | (Jaeilgyopoga chaj-anaen) Uli sul-ui yeogsawa munhwa geuligo jihye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 663 U39 (1).
|