Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
1141. Đến với lịch sử văn hóa Bắc Tây Nguyên / Nguyễn Thị Kim Vân

by Nguyễn, Thị Kim Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5976 Đ254V (1).

1142. Korean folk dance / Lee Byoung-ok author ; Cho Yoon-jung translator

by Lee, Byoung-ok | Cho, Yoon-jung [translator].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korea Foundation, 2008Other title: Múa dân gian hàn quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.809519 K843 (1).

1143. 한국어와 한국문화 / 이상역지음

by 이, 상역 | 삽화, 지도, 초상.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Ngôn ngữ Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc | Hangug-eowa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (3).

1144. Toàn cầu hóa, chuyển đổi và phát triển tiếp cận đa chiều / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới

by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 T406C (1).

1145. Chủ quyền quốc gia dân tộc trong xu thế toàn cầu hóa và vấn đề đặt ra với Việt Nam / Phan Văn Rân, Nguyễn Hoàng Giáp

by Phan, Văn Rân | Nguyễn, Hoàng Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 CH500N (1).

1146. สำนวน ลำนำ ตำนาน 4 ภูมิภาค / รศ. ประพนธ์ เรืองณรงค์

by รศ. ประพนธ์ เรืองณรงค์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Samnuan lamnam tamnan phumphak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S189 (2).

1147. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.5 เล่ม 2

by เอกรัตน์ อุดมพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : thaibookrecommend, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 5 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).

1148. Phong tục tập quán sinh hoạt văn hoá dân tộc Jrai- Gia Lai / Đoàn Thị Minh Hiếu thực hiện; Pgs. Ts Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Đoàn, Thị Minh Hiếu | Đoàn Thị Minh Hiếu [Thực hiện] | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường 2006.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

1149. Văn hóa ẩm thực của người Xơ Đăng tỉnh Kon Tum / Nguyễn Thị Hòa

by Nguyễn, Thị Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120959761 V115H (1).

1150. Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam= Cutural areas and the delmtation of cultural areas in Vietnam / Ngô Đức Thịnh

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

1151. Bồ tát Huỳnh Phú Sổ & Phật giáo thời đại / Lê Hiếu Liêm

by Lê, Hiếu Liêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hoa Kỳ : Viện tư tưởng Việt Nhật, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.92 B450T (1).

1152. Văn hóa & cư dân đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Công Bình, Lê Xuân Diệm, Mạc Đường

by Nguyễn, Công Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095978 V115H (1).

1153. Dân tộc học Việt Nam thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI / Khổng Diễn, Bùi Minh Dao chủ biên

by Khổng, Diễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 D121T (1).

1154. 영화로 읽는 한국 사회문화사 : 악몽의 근대, 미몽의 영화 / 이효인 지음

by 이, 효인.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 개마고원, 2003Other title: Lịch sử văn hóa xã hội Hàn Quốc đọc qua các bộ phim : Ác mộng thời hiện đại, phim ác mộng | Yeonghwalo ilgneun hangug sahoemunhwasa : Agmong-ui geundae, mimong-ui yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (2).

1155. Tính cộng đồng trong văn hóa truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Ngọc Dung ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Ngô, Thị Ngọc Dung | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1156. Benvenuti 2 / Marcello Silvestrini, Graziella Novembri, Anna Maria Ceccanibbi, Rosella Paradisi

by Silvestrini, Marcello | Novembri, Graziella | Ceccanibbi, Anna Maria | Paradisi, Rosella.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945 B4789 (1).

1157. Paula Modersohn-Becker in Briefen und Tagebüchern / Günter Busch, Liselotte von Reinken

by Busch, Günter | Liselotte von, Reinke.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 P324 (1).

1158. Văn hóa - Mỹ thuật Huế / Chu Quang Trứ

by Chu, Quang Trứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.959749 V115H (1).

1159. Vai trò người Hoa trong nền kinh tế các nước Đông Nam Á / Trần Khánh

by Trần, Khánh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 V103T (1).

1160. Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ

by Lý, Tùng Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).

Powered by Koha