Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
1141. Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).

1142. 近代日本総合年表 岩波書店編集部 編

by 岩波,書店 [編集部 編].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2001Other title: Kindainihon sōgōnenpyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K51 (1).

1143. 図説日本文化の歴史 Vol. 3 奈良

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1979Other title: Zusetsu nipponbunka no rekishi 3: Nara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1144. История России в зеркале русского языка/ Г. Н. Аверьянова

by Аверьянова, Г. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7864 И60 (1).

1145. Phân tích tác động của du lịch đến đời sống dân tộc ít người, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

by Phan Thị Hồng Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1146. Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch tàu biển đến thành phố Hồ Chí Minh

by Nguyễn, Thị Hồng Phương | Phan, Thị Hồng Dung, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 TH552T (1).

1147. Nghiên cứu tiềm năng, thực trạng và giải pháp phát triển city tour trên địa bàn quận 9 thành phố Hồ Chí Minh

by Nguyễn, Ngọc Phương Trinh | Dương, Đức Minh, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 NGH305C (1).

1148. Nhân tố văn hóa trong truyền thống quân sự Việt Nam

by Nguyễn, Thế Vỵ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.009597 NH121 (1).

1149. Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc

by Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550H (1).

1150. Nghiên cứu xác lập các giải pháp để hình thành và khai thác có hiểu quả hệ thống các tuor, tuyến, điểm du lịch nhằm thu phí khách đến Đà Lạt - Lâm Đồng : đề tài NCKH cấp tỉnh năm 2008

by Trần, Duy Liên | Trần, Duy Liên [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Đề tài NCKH cấp tỉnh năm 2008- Trường Đại học Đà Lạt. TP. Đà Lạt, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NGH305C (1).

1151. Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: No items available :

1152. Lịch sử triết học : Triết học cổ đại / Nguyễn Thế Nghĩa, Doãn Chính chủ biên

by Nguyễn, Thế Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 L302S (1).

1153. Di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn

by Nguyễn, Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn Hóa và Thông Tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 D300T (1).

1154. Khu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn

by Nguyễn, Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).

1155. Từ xuân - hè năm 1972 đến "Điện Biên Phủ trên không" qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương, Nguyễn Thị Vui biên soạn

by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên.] | Phạm, Thị Huệ [biên soạn ] | Hà, Kim Phương [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Vui [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 T550X (1).

1156. Lịch sử chữ Quốc ngữ 1620 - 1659 / Đỗ Quang Chính

by Đỗ, Quang Chính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tủ sách ra khơi , 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L302S (1).

1157. Làng nghề Phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo

by Trần, Quốc Vượng | Đỗ, Thị Hảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: No items available :

1158. 조선왕조실록 / 김택영지음, 조선실록청지음 ; 안외순편역

by 김, 택영 | 안, 외순 [편역] | 조선실록청.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Joseonwangjosillok | Biên niên sử của triều đại Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).

1159. 일본서기 한국관계기사 연구 / 김현구공서, 박현숙공서, 이재병공서, 이재석공서

by 김, 현구 [공서] | 박, 현숙 [공서] | 우, 재병 [공서] | 이, 재석 [공서].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2002Other title: Ilbonseogi hanguggwangyegisa yeongu | Nghiên cứu quan hệ Hàn-Nhật thời cổ đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-27 (1).

1160. Quảng trường và tòa tháp : mạng lưới và quyền lực, từ Hội Tam điểm đến Facebook / Niall Ferguson ; Vũ Hoàng Linh, Sơn Phạm dịch.

by Ferguson, Niall | Vũ, Hoàng Linh [dịch.] | Sơn Phạm [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The square and the tower : networks and power, from the freemasons to Facebook .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302309 QU106T (1).

Powered by Koha