|
1141.
|
여보, 우리도 배낭여행 떠나요 / 김현, 조동현지음 by 김, 현 | 조, 동현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1995Other title: Yeobo, urido baenangyeohaeng tteonayo | Mình à, chúng ta cũng đi du lịch bụi nào.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 Y46 (2).
|
|
1142.
|
Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : 40 năm nhìn lại và định hướng tương lai : kỷ yếu hội thảo / Nguyễn Quang Thuấn, Trần Quang Minh chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên] | Trần, Quang Minh, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).
|
|
1143.
|
Quá trình xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Hạnh ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hạnh | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU100T (1).
|
|
1144.
|
Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Đặng Thị Lan Anh ; Nguyễn Thị Quế hướng dẫn by Đặng, Thị Lan Anh | Nguyễn, Thị Quế, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).
|
|
1145.
|
Lịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản. / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia biên dịch. by Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 609 L302S (1).
|
|
1146.
|
明治維新を読みなおす : 同時代の視点から/ 青山忠正著 by 青山, 忠正, 1950-. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 大阪: 清文堂出版, 2017Other title: Meijīshin o yominaosu : dō jiDai no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.61 M4764 (1).
|
|
1147.
|
Không rào cản by Hirotada Ototake. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Kim Đồng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).
|
|
1148.
|
花を楽しむ地図 日本各地の花を愛でる 帝国書院編集部 by 帝国書院編集部. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 2012Other title: Hana o tanoshimu chizu Nihonkakuchi no hana o mederu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.093 H27 (1).
|
|
1149.
|
美麗写真でつづる・日本の七十二候 神田麻帆 鈴木路子 by 神田麻帆 [著者] | 鈴木路子 [著者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 晋遊舎 2014Other title: Birei shashin de tsudzuru Nihon no shichijūnikō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 449.34 N691 (1).
|
|
1150.
|
定本和の色事典(和の色事典 : 定本) 内田広由紀著 by 内田, 広由紀. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 視覚デザイン研究所 2008Other title: Sadamoto Kazu no iro jiten (wa no iro jiten: Teihon).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 752 (1).
|
|
1151.
|
英語で話す「日本の伝統芸能」 小玉祥子著 by 小玉, 祥子, 1960-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 2000Other title: Eigo de hanasu Nihon no dentō geinō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700 E34 (1).
|
|
1152.
|
日本語能力試験直前対策文法3級 国書刊行会 (鈴川佳世子, 香取文子) 著 / by 国書刊行会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 国書刊行会, 1998Other title: Nihon gonōryokushiken chokuzen taisaku bunpō 3-kyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(3K)-N77-C (1).
|
|
1153.
|
日本語能力試験2級受験問題集 : 松本隆 [ほか] 著 予想と対策 / by 松本隆. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : アルク, 1991Other title: Nihon gonōryokushiken 2-kyū juken mondaishū : Yosō to taisaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(2K)-N77(J) (1).
|
|
1154.
|
日本美を語る Vol.八 by 中島, 純司, 1938- | 松永, 伍一, 1930-2008. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 ぎょうせい 1989Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 761 N691 (1).
|
|
1155.
|
Chuột giã bánh giầy Toshio Ozawa ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên, Nguyễn Hồng Thư dịch Nhữngng truyện cổ tích Nhật Bản hay nhất , by Toshio, Ozawa | Phan, Thị Mỹ Loan [dịch] | Nguyễn, Hồng Thư [dịch] | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Dân trí 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 To72 (1).
|
|
1156.
|
鉄道ひとつばなし 原武史著 Vol.2 by 原武史著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 , 2003Other title: Tetsudō hitotsu-banashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.21 Te86(2) (1).
|
|
1157.
|
鉄道ひとつばなし 原武史著 Vol.3 by 原武史著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2003Other title: Tetsudō hitotsu-banashi (3 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.21 Te86(3) (1).
|
|
1158.
|
Giới đồng tính và quan niệm xã hội Nhật Bản về giới đồng tính : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Thanh Trâm ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Lê, Nguyễn Thanh Trâm | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1159.
|
Phương ngữ Nhật Bản : Trường hợp phương ngữ Osaka : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Hồng Nhật ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn by Mai, Hồng Nhật | Nguyễn, Thị Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1160.
|
日本文化のかくれた形 加藤周一 [ほか]著 by 加藤周一, 1919-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Tokyo 岩波書店 2004Other title: Nipponbunka no kakureta katachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.04 N77 (1).
|