|
1141.
|
大日本帝国の時代 (8) 由井正臣著 , by 由井正臣, 1933-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2000Other title: Dainipponteikoku no jidai (8 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 D25 (1).
|
|
1142.
|
思春期ってなんだろう 金子由美子著 by 金子由美子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 2008Other title: Shishunki ttena ndarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.47 S558 (1).
|
|
1143.
|
Japan's Asian policy : revival and response / Takashi Inoguchi edit by Inoguchi, Takashi [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Palgrave Macmillan, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5205 J35 (1).
|
|
1144.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2010 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2010Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-10 (3).
|
|
1145.
|
源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 6 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(6) (1).
|
|
1146.
|
日米開戦 トム・クランシー [著] ; 田村源二訳 上 by トム・クランシー | 田村源二 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1995Other title: Nichibeikaisen (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 N71(2) (1).
|
|
1147.
|
Sụt giảm tỷ lệ sinh nhìn từ quan điểm hôn nhân và sinh sản của phụ nữ Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phúc Thịnh ; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hướng dẫn by Nguyễn, Phúc Thịnh | Nguyễn, Thị Hoàng Diễm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1148.
|
にっぽんの歳時記ずかん 平野恵理子 by 平野恵理子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 幻冬舎エデュケーション 2012Other title: Nippon no saijikizu kan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 N77 (1).
|
|
1149.
|
日本のしきたりがまるごとわかる本 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 晋遊舎 2014Other title: Nihon no shikitari ga marugoto wakaru hon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 N77 (1).
|
|
1150.
|
現代日本の保守政治 内田健三著 / , by 内田, 健三 1922-2010. Series: 岩波新書, 新赤版 61Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店, 1989Other title: Gendainihon no hoshu seiji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.1 G34 (1).
|
|
1151.
|
日本の対外関係. 第6卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介 by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).
|
|
1152.
|
倭国と東アジア/ 鈴木靖民編 by 鈴木, 靖民, 1941-. Series: 日本の時代史 ; 2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni to higashiajia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).
|
|
1153.
|
日本關係海外史料. [1] 11, オランダ商館長日記 原文編之11(正保4年10月-慶安2年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2007Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1154.
|
日本關係海外史料: オランダ商館長日記原文編之12 (自慶安二年十月至慶安四年十一月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2013Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki genbunhen no 12 ( ji keian ni nen jūgatsu itari keian yon nen jūichigatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1155.
|
Suy thoái kéo dài cải cách nửa vời : Tương lai nào cho nền kinh tế Nhật Bản ? / Lưu Ngọc Trịnh by Lưu, Ngọc Trịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.0952 S523T (1).
|
|
1156.
|
縄文のムラと社会/ 松本直子著 by 松本, 直子, 1968-. Series: 先史日本を復元する ; 2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 岩波書店, 2005Other title: Jōmon no mura to shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 J569 (1).
|
|
1157.
|
天下統一と朝鮮侵略/ 池享編 by 池, 享, 1950-. Series: 日本の時代史 ; 13Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Tenka tōitsu to chōsen shinryaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 T255 (1).
|
|
1158.
|
日本人教育の条件 グローバル化と人間形成 西村俊一, 正慶孝編著 by 西村, 俊一, 1941- | 正慶, 孝, 1940-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 原書房 2007Other title: Nihonjin kyōiku no jōken Gurōbaru-ka to ningen keisei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.42 N77-K (1).
|
|
1159.
|
新詳世界史B 川北稔 [ほか] 著 by 川北稔. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 2008Other title: Shin Akira yokaishi B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 Sh69 (1).
|
|
1160.
|
中日友好の架け橋: 日本語作文スピーチコンテストより2007 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2007Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi: Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2007.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-07 (2).
|