|
1141.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
1142.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế ở Trung Đông từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến các hiệp định OSLO (1945-1995) / Lê Phụng Hoàng by Lê, Phụng Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
1143.
|
การใช้ "กระ" และ "กะ" พร้อมความหมาย ฉบับราชบัณฑิตยสถาน / ราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พลังปัญญา, 2004Other title: Kan chai "kra" lae "ka" phrom khwammai chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 K161 (1).
|
|
1144.
|
日本の歴史 Vol. 4 天平の時代 栄原永遠男 by 栄原永遠男. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: 天平の時代.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1145.
|
Lịch sử phát triển huyện Cần Giờ Thành phố HỒ Chí Minh trong thời kỳ đởi mới (1986- 2000) : Luận án tiến sĩ / Hoàng Văn Lễ; Mạc Đường, Nguyễn Phan Quang hướng dẫn. by Hoàng, Văn Lễ | Mạc Đường PGS.TS [Hướng dẫn] | Nguyễn Phan quang PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận án tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).
|
|
1146.
|
Sự can dự của quân đội Hàn Quốc trong cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam (1964 - 1973) : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / Ku Su Jeong ; Hồ Sĩ Khoách, Hà Minh Hồng hướng dẫn. by Ku Su Jeong | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn] | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 200Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 (1).
|
|
1147.
|
Hoạt động và đấu tranh của tri thức Sài Gòn - Gia Định cho độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội : 1945 - 1975 / Hồ Hữu Nhựt chủ biên by Hồ, Hữu Nhật | Hồ Sơn Diệp [Thư ký] | Trần Văn Giàu GS [Tham gia biên soạn] | Nguyễn Đệ ThS | Trần Bạch Đằng NNC | Trần Nhu TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm KHXH& NV Tp. Hồ Chí Minh Other title: Tri thức Sài Gòn - Gia Định.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).
|
|
1148.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: B1-07597 C311M (1).
|
|
1149.
|
Sử thi Ê đê Khan Đăm săn và Khan Đăm Kteh Mlan : Tập 1 / Nguyễn Hữu Thấu sưu tầm, biên dịch và chỉnh lý by Nguyễn, Hữu Thấu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: No items available :
|
|
1150.
|
Vị đắng những chuyến đi xa : ký sự đường xa / Trần Ngọc Châu by Trần, Ngọc Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 V300Đ (1).
|
|
1151.
|
런던 이야기 / 미셸 리 지음 by 미셸리 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2015Other title: Chuyện London | Leondeon iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 941 L582 (1).
|
|
1152.
|
Khoa bảng Trung Bộ và Nam Bộ qua tài liệu Mộc bản triều Nguyễn Phạm Thị Huệ chủ biên ; Nguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Yến biên soạn. by Phạm, Thị Huệ [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Hoài | Phạm, Thị Yến | Cục văn thư và lưu trữ nhà nước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 KH401B (1).
|
|
1153.
|
Fischer-Weltgeschichte : Das Zeitalter der europäischen Revolution 1780-1848 / Louis Bergeron, François Furet, Reinhart Koselleck by Bergeron, Louis | Furet, François | Koselleck, Reinhart. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.27 F529 (1).
|
|
1154.
|
Trí thức Nam Bộ trong kháng chiến chống Pháp 1945-1954 by Hồ, Sơn Diệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 TR300T (1).
|
|
1155.
|
Lịch sử vương quốc đàng ngoài = Histoire du royaume de tunquin / Alexandre de Rhodes by De Rhodes, Alexandre. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: No items available :
|
|
1156.
|
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 15 năm xây dựng & phát triển / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.95 D132 (1).
|
|
1157.
|
Danh nhân trong lĩnh vực chính trị ngoại giao / Hoàng Lê Minh biên soạn by Hoàng, Lê Minh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2092 D107N (1).
|
|
1158.
|
Ngoại giao Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế / Bùi Văn Hùng by Bùi, Văn Hùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
1159.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
1160.
|
The grand palace bangkok / Naengnoi Suksri by Naengnoi Suksri. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.82 T374 (1).
|