Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1141. Ngữ văn 7 : sách giáo khoa thí điểm. Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống

by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 NG550V (1).

1142. Ngữ văn 9 : sách giáo khoa thí điểm. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên

by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2003Availability: No items available :

1143. Những người khốn khổ / Vichto Huygô

by Hugo, Victor.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học , 2011Availability: No items available :

1144. International Joint Research and Training Program for Development and Application of Digital Humanities

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: [s.l. : s.n.], 2019Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 I612 (1).

1145. Hiện tượng "Âu hóa" ở Việt Nam từ góc nhìn văn hóa : (phản ánh qua văn học giai đoạn 1930 - 1945) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Hồng Nhung ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Phạm, Thị Hồng Nhung | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009.. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 H305T 2009 (1).

1146. Biển trong đời sống văn hóa người Việt ở Kiên Giang : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Chi ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Huỳnh Chi | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 B305T 2014 (1).

1147. Tộc người và Dân tộc học : Chương thứ 3 (Phần 1) Văn hóa và các chức năng tộc người của nó

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).

1148. Ảnh hưởng của văn hóa Nhật đến văn hóa Việt Nam qua nghệ thuật làm vườn và trà đạo : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.60 / Lê Thị Thu Nở ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Lê, Thị Thu Nở | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1149. Văn minh Đông phương và Tây phương

by Nguyễn, Duy Cần.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).

1150. Văn hóa - lối sống của những người theo Hồi giáo / Nguyễn Mạnh Cường

by Nguyễn, Mạnh Cường.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin : Viện Văn hóa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297 V115H (1).

1151. Văn hóa chính trị và tộc người : Nghiên cứu Nhân học ở Đông Nam Á / Toh Goda; Võ Văn Sen..[và những người khác]

by Toh Goda.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 V115H (3).

1152. Hỏi và đáp về văn hóa Việt Nam / Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật

by Trần Lâm Bền TS | Nguyễn Chí Bền | Nguyễn Minh San TS | Phạm Vũ Dũng ThS | Võ Hoàng Lan ThS | Nguyễn Nam | Nguyễn Đăng Nghị.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa Dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 H428V (1).

1153. Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : Mục từ xếp theo đề tài / Hữu Ngọc chủ biên; Chu Quang Trứ..[và những người khác]

by Hữu Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1995Availability: No items available :

1154. Văn hóa và cư dân đồng bằng sông Hồng / Vũ Tự Lập chủ biên; Đàm Trung Phường..[và những người khác]

by Vũ, Tự Lập.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095973 V115H (1).

1155. Metzler Lexikon Literatur- und Kulturtheorie : Ansätze, Personen, Grundbegriffe / Ansgar Nünning

by Nünning, Ansgar.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.9503 M596 (1).

1156. Aspekte erzählender Prosa : eine Einführung in Erzähltechnik und Romantheorie / Jochen Vogt

by Vogt, Jochen.

Edition: 7Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.3 A838 (1).

1157. 世界文学全集 オースティン著 ; 阿部知二訳 / Vol. 9 高慢と偏見 ; 説きふせられて

by オースティン | 阿部知二 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-9 (1).

1158. 現代日本文學大系 樋口一葉・明治女流文學・泉鏡花 / Vol. 5 樋口一葉・明治女流文學・泉鏡花集

by 樋口一葉, 1872-1896 | 泉鏡花, 1873-1939.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 5, Higuchi Ichiyô, Meiji Jyoryûbungaku, Izumi Kyôka shû.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(5) (1).

1159. 現代日本文學大系 夏目漱石 / Vol. 17 夏目漱石集一

by 夏目漱石, 1867-1916.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 17, Natsume Sōseki shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(17) (1).

1160. 現代日本文學大系 夏目漱石 / Vol. 18 夏目漱石集二

by 夏目漱石, 1867-1916.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 18, Natsume Sōseki shū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(18) (1).

Powered by Koha