|
1141.
|
Dân ca Mèo : Lào cai / Doãn Thanh sưu tầm và biên dịch by Doãn, Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42162 D121C (1).
|
|
1142.
|
Sổ tay hành hương đất Phương nam / Huỳnh Ngọc Trảng Chủ biên, Hoàng Hương Chủ nhiệm by Huỳnh, Ngọc Trảng | Huỳnh Ngọc Trảng | Lý Lược Tam | Nguyễn Đại Phúc | Trương Ngọc Tường | Lê Hải Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95977 S405T (1).
|
|
1143.
|
Những vấn đề Khoa học xã hội & Nhân văn : chuyên đề văn hóa học / Võ Văn Sen bản thảo ; Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu, Trần Thị Kim Anh, Đặng Thị Hạnh Vânbiên tập ; Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn tác quyền by Võ, Văn Sen | Trần, Ngọc Thêm [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệu [biên tập] | Trần, Thị Kim Anh [biên tập] | Đặng, Thị Hạnh Vân [biên tập] | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (2).
|
|
1144.
|
Văn hóa chính trị với việc bồi dưỡng đội ngũ cán bộ ở tỉnh Cà Mau hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Hạnh Nguyên ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn by Nguyễn, Hạnh Nguyên | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.2 V115H 2016 (1).
|
|
1145.
|
Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa by Kottak, Conrad Phillip. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).
|
|
1146.
|
Văn hóa Việt Nam thời trung đại qua ghi chép của Phạm Đình Hổ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Phục Hưng ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Nguyễn, Phục Hưng | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2015 (1).
|
|
1147.
|
Dân tộc Xinh Mun ở Việt Nam / Trần Bình by Trần, Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 D121T (1).
|
|
1148.
|
Sự tương đồng & khác biệt của văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam và tác động của nó tới hợp tác Hàn - Việt : hội thảo Quốc tế Võ Văn Sen ... [và những người khác]. by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH | Ngô, Đức Thịnh, GS.TS | Kim, Hyeo Jae, GS. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Other title: Sự tương đồng và khác biệt của văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam và tác động của nó tới hợp tác Hàn - Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1149.
|
講座・比較文化 第6卷 日本人の社会 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1977Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-6 (1).
|
|
1150.
|
図説民俗探訪事典 大島暁雄 [ほか]編 by 大島, 暁雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1983Other title: Zusetsu minzoku tanbō jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0952 Z96 (1).
|
|
1151.
|
Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa đặc trưng của cộng đồng người Khmer ở tỉnh Hậu Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Hữu Đường ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn by Nguyễn, Hữu Đường | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 GI-550G 2013 (1).
|
|
1152.
|
Hoa Kỳ văn hóa và chính sách đối ngoại : sách chuyên khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên ; Lê Mai Phương by Nguyễn, Thái Yên Hương, TS [chủ biên] | Lê, Mai Phương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 H401K (1).
|
|
1153.
|
Truyện dân gian Ê đê song ngữ Ê đê- Việt tập 1 : Klei Đưm Ê đê Dua mta klei Ê đê- Y uăn Hdruôm 1 / Nguyễn Thị Minh Tâm by Nguyễn, Thị Minh Tâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.99 (1).
|
|
1154.
|
Các dân tộc ở Việt Nam : Tập 1- Nhóm ngôn ngữ Việt- Mường / Vương Xuân Tình, Nguyễn Công Thảo, Hoàng Thị Lê Thảo.[ và những người khác] by Vương, Xuân Tình [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia- Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C101D (1).
|
|
1155.
|
Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: No items available :
|
|
1156.
|
Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 V115H (1).
|
|
1157.
|
(33가지 동물로 본)우리문화의 상징세계 / 김종대지음 by 김, 종대. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다른세상, 2001Other title: (Được nhìn thấy bởi 33 loài động vật) Thế giới biểu tượng của nền văn hóa của chúng ta | (33gaji dongmullo bon)Ulimunhwaui sangjingsegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).
|
|
1158.
|
숨어있는 문화유산 속으로 / 김병인, 조상현저 by 김, 병인 | 조, 상현 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2003Other title: Đi vào di sản văn hóa tiềm ẩn | Sum-eoissneun munhwayusan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S955 (3).
|
|
1159.
|
Diaspora Korean Nomadism / KimJungRak지음 by Kim, Jung-rak. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2011Other title: Diaspora Chủ nghĩa du mục Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 D541 (1).
|
|
1160.
|
우리 국토에 새겨진 문화와 역사 / 한국문화역사지리학회 지음 by 한국문화역사지리학회 | 한국문화역사지리학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 논형, 2003Other title: Văn hóa và lịch sử khắc trên đất nước chúng ta | Uli gugto-e saegyeojin munhwawa yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).
|