Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
1141. Das Gewissen der Worte : Essays / Elias Canetti

by Canetti, Elias.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Carl Hanser Verlag, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834.91 G396 (1).

1142. Die weiße Rose / Inge Scholl

by Scholl, Inge.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Dänemark : Ernst Klett, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 W418 (1).

1143. Thi pháp văn xuôi / Tzvetan Todorov ; Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm dịch

by Todorov, Tzvetan | Đặng, Anh Đào | Lê, Hồng Sâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.3 TH300P (1).

1144. Manche Künstler sind Dichter : 88 zündende Beispiele aus Österreich / Astrid Wintersberger

by Wintersberger, Astrid.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Himberg : Residenz, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.008 M268 (1).

1145. 天と地 When heaven and earth changed places Child of war woman of peace レ・リ・ヘイスリップ ; 渡辺昭子

by レ・リ・ヘイスリップ | 渡辺昭子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1993Other title: Ten to ji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 Te37 (1).

1146. 浮雲 林芙美子著

by 林芙美子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2003Other title: Fúyún.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y99-R (7).

1147. Sử thi Ê đê Khan Đăm săn và Khan Đăm Kteh Mlan : Tập 1 / Nguyễn Hữu Thấu sưu tầm, biên dịch và chỉnh lý

by Nguyễn, Hữu Thấu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: No items available :

1148. Vị đắng những chuyến đi xa : ký sự đường xa / Trần Ngọc Châu

by Trần, Ngọc Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 V300Đ (1).

1149. 수상작품집 / Choi Soo-cheol, Kim Ji-won, Song Ha-chun, Shin Kyung-sook, Lee Seung-woo

by Choi, Soo Cheol | Kim, Ji-won | Song, Ha-chun | Shin, Kyung-sook | Lee, Seung-woo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Seoul : Munhak Sasangsa, 1993Other title: Susangjakpumjip | Một bộ sưu tập các tác phẩm đoạt giải thưởng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S964 (1).

1150. Truyện cổ Churu / Nguyễn Thị Ngọc Anh, Touneh Nai Chanh, Phan Xuân Viện

by Nguyễn, Thị Ngọc Anh | Nguyễn, Thị Ngọc Anh | Touneh Nai Chanh | Phan, Xuân Viện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).

1151. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : gia đình. Thoát ly. T.4 / Khái Hưng; Nguyễn Hoành Khung ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn

by Khái, Hưng | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).

1152. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : hồn bướm mơ tiên. Tắt lửa lòng. Vàng và máu. T.1 / Khái Hưng ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn

by Khái, Hưng | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).

1153. Báo vía trần gian và báo vía mường trời : truyện thơ cổ của "ông Mo"người Thái Đen vùng Tây Bắc / Nguyễn Văn Hòa

by Nguyễn, Văn Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 B108V (1).

1154. Lật từng mảnh ghép / Trương Tuyết Mai

by Trương, Tuyết Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 L124T (1).

1155. Bước đầu tìm hiểu một số đặc điểm tiểu thuyết của Amy Tan

by Nguyễn, Thị Hồng Vân | Lương, Duy Trung, PGS., hướng dẫn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b] Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 B557Đ (1).

1156. Русская литература XIX-XX веков: Тесты и контрольные вопросы. Учебное пособие для общеобразовательных учебных заведений/ Н. И. Ломилина, В. К. Сигов

by Ломилина, Н. И | Сигов, В. К.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Интеллект- Центр, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 Р89 (1).

1157. Tìm hiểu văn hóa Vình Long : 1732 - 2000 / Nguyễn Chiến Thắng..[và những người khác]

by Nguyễn, Chiến Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959787 T310H (1).

1158. Mẹ ơi, con sẽ lại về / Hong Young-nyeo, Hwang Anna ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch

by Hong, Young-nyeo | Hwang, Anna | Nguyễn, Việt Tú Anh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Nha Nam : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 M200¡  (1).

1159. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.10 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Phúc Ấm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

1160. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.8 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Phúc Ấm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

Powered by Koha