|
1141.
|
Das Gewissen der Worte : Essays / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: München : Carl Hanser Verlag, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834.91 G396 (1).
|
|
1142.
|
Die weiße Rose / Inge Scholl by Scholl, Inge. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Dänemark : Ernst Klett, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 W418 (1).
|
|
1143.
|
Thi pháp văn xuôi / Tzvetan Todorov ; Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm dịch by Todorov, Tzvetan | Đặng, Anh Đào | Lê, Hồng Sâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.3 TH300P (1).
|
|
1144.
|
Manche Künstler sind Dichter : 88 zündende Beispiele aus Österreich / Astrid Wintersberger by Wintersberger, Astrid. Material type: Text Language: German Publication details: Himberg : Residenz, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.008 M268 (1).
|
|
1145.
|
天と地 When heaven and earth changed places Child of war woman of peace レ・リ・ヘイスリップ ; 渡辺昭子 by レ・リ・ヘイスリップ | 渡辺昭子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1993Other title: Ten to ji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 Te37 (1).
|
|
1146.
|
浮雲 林芙美子著 by 林芙美子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2003Other title: Fúyún.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y99-R (7).
|
|
1147.
|
Sử thi Ê đê Khan Đăm săn và Khan Đăm Kteh Mlan : Tập 1 / Nguyễn Hữu Thấu sưu tầm, biên dịch và chỉnh lý by Nguyễn, Hữu Thấu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: No items available :
|
|
1148.
|
Vị đắng những chuyến đi xa : ký sự đường xa / Trần Ngọc Châu by Trần, Ngọc Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 V300Đ (1).
|
|
1149.
|
수상작품집 / Choi Soo-cheol, Kim Ji-won, Song Ha-chun, Shin Kyung-sook, Lee Seung-woo by Choi, Soo Cheol | Kim, Ji-won | Song, Ha-chun | Shin, Kyung-sook | Lee, Seung-woo. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Munhak Sasangsa, 1993Other title: Susangjakpumjip | Một bộ sưu tập các tác phẩm đoạt giải thưởng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S964 (1).
|
|
1150.
|
Truyện cổ Churu / Nguyễn Thị Ngọc Anh, Touneh Nai Chanh, Phan Xuân Viện by Nguyễn, Thị Ngọc Anh | Nguyễn, Thị Ngọc Anh | Touneh Nai Chanh | Phan, Xuân Viện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).
|
|
1151.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : gia đình. Thoát ly. T.4 / Khái Hưng; Nguyễn Hoành Khung ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn by Khái, Hưng | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).
|
|
1152.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : hồn bướm mơ tiên. Tắt lửa lòng. Vàng và máu. T.1 / Khái Hưng ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn by Khái, Hưng | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).
|
|
1153.
|
Báo vía trần gian và báo vía mường trời : truyện thơ cổ của "ông Mo"người Thái Đen vùng Tây Bắc / Nguyễn Văn Hòa by Nguyễn, Văn Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 B108V (1).
|
|
1154.
|
Lật từng mảnh ghép / Trương Tuyết Mai by Trương, Tuyết Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 L124T (1).
|
|
1155.
|
Bước đầu tìm hiểu một số đặc điểm tiểu thuyết của Amy Tan by Nguyễn, Thị Hồng Vân | Lương, Duy Trung, PGS., hướng dẫn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b] Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 B557Đ (1).
|
|
1156.
|
Русская литература XIX-XX веков: Тесты и контрольные вопросы. Учебное пособие для общеобразовательных учебных заведений/ Н. И. Ломилина, В. К. Сигов by Ломилина, Н. И | Сигов, В. К. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Интеллект- Центр, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 Р89 (1).
|
|
1157.
|
Tìm hiểu văn hóa Vình Long : 1732 - 2000 / Nguyễn Chiến Thắng..[và những người khác] by Nguyễn, Chiến Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959787 T310H (1).
|
|
1158.
|
Mẹ ơi, con sẽ lại về / Hong Young-nyeo, Hwang Anna ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch by Hong, Young-nyeo | Hwang, Anna | Nguyễn, Việt Tú Anh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Nha Nam : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 M200¡ (1).
|
|
1159.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.10 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|
|
1160.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.8 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|