Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1141. Dân cư đô thị ở Việt Nam: Định nghĩa, phân bố và phát triển trong giai đoạn từ 1979 đến 1999 (Xử lý số liệu thống kê và bản đồ theo kết quản Tổng điều tra dân số toàn quốc năm 1999)

by IMV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : IMV, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 D121C (1).

1142. 54 dân tộc Việt Nam Ethnic - groups in Vietnam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 N114M (1).

1143. Vietnam : Reisen mit Insider-Tipps ; [mit Reise-Atlas] / Wolfgang Veit

by Veit, Wolfgang.

Edition: 7Material type: Text Text Language: German Publication details: Ostfildern : MairDumont GmbH & Co. KG, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 V666 (1).

1144. Trường ca Biển Đông & giữ hồn dân tộc

by Nguyễn, Nhã | Mai, Trinh Đỗ Thị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221032 TR560C (1).

1145. Non nước xứ Quảng

by Phạm, Trung Việt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9753 N430N (1).

1146. Tín ngưỡng phong tục và những kiêng kị dân gian Việt Nam

by Ánh Hồng [biên soạn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 T311N (1).

1147. Địa danh Cà Mau

by Anh Động [biên soạn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9796 Đ301C (1).

1148. Giáo hội Phật giáo Việt Nam 35 năm hình thành & phát triển

by Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-108H (1).

1149. Biên Hòa - Đồng Nai trong tôi

by Báo Đồng Nai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9775 B305H (1).

1150. Giao lưu tiếp biến văn hóa và sự biến đổi văn hóa Việt Nam

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 GI-108L (2).

1151. Tính cách văn hóa người Việt Nam Bộ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Văn Sinh ; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Huỳnh, Văn Sinh | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 T312C 2005 (1).

1152. Văn hóa tang lễ người Việt Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thành Đạo ; Phan An hướng dẫn

by Nguyễn, Thành Đạo | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.895922 V115H 2007 (1).

1153. Văn hóa giao thông đường sắt Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Huyền ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Phạm, Thị Huyền | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H 2009 (1).

1154. Yếu tố biển trong văn hóa Raglai : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Kiêm Hoàng ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Trần, Kiêm Hoàng | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 Y259T 2009 (1).

1155. Ma Quỷ trong văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Hoàng Oanh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Trần, Thị Hoàng Oanh | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M100Q 2013 (1).

1156. Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc chủ biên ; Vũ Minh Giang ... [và những người khác]

by Nguyễn, Quang Ngọc [chủ biên] | Vũ, Minh Giang | Đỗ, Quang Hưng.

Edition: Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T305T (1).

1157. Sự thể hiện tính biểu cảm của tiếng Việt về mặt từ vựng và ngữ pháp (có so sánh với tiếng Anh) : luận án tiến sĩ : 6220110 / Trần Long; Nguyễn Công Đức, Nguyễn Nguyên Trứ hướng dẫn

by Trần, Long | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn ] | Nguyễn, Nguyên Trứ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).

1158. Tập làm văn và ngữ pháp : sách dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hữu Tuyền; Nguyễn Gia Phong

by Nguyễn, Hữu Tuyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 426.21 T123L (1).

1159. Tiếng Việt của chúng ta / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

1160. Tổng kiểm kê di sản văn nghệ dân gian của 54 dân tộc Việt Nam thực hiện kế hoạch tâm nhìn 2010. T.1. / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T455K (1).

Powered by Koha