|
1161.
|
Thành lũy, phố phường và con người Hà Nội trong lịch sử / Nguyễn Khắc Đạm by Nguyễn, Khắc Đạm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9731 TH107L (1).
|
|
1162.
|
Literatur als Sprachlehre : ansätze eines hermeneutisch orientierten Fremdsprachenunterrichts / Hans Hunfeld by Hunfeld, Hans. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 L776 (1).
|
|
1163.
|
Mein Lesebuch / Günter Kunert by Kunert, Günter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.8 M514 (1).
|
|
1164.
|
สารานุกรม ประวัติศาสตร์ไทย / ส. พลายน้อย by ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ช้างทอง, 2009Other title: Saranukrom prawattisat thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 S243 (5).
|
|
1165.
|
ภาษาวรรณศิลป์ / สมเกียติ รักษ์มณี by สมเกียติ รักษ์มณี | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อแกรมมี่, 1997Other title: Literary Language.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 L776 (2).
|
|
1166.
|
近代日本教育制度史科 近代日本教育制度史料編纂会編 第27卷 by 近代日本教育制度史料編纂会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Jìndài rìběn jiàoyù zhìdù shǐ kē.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-27 (1).
|
|
1167.
|
Das Nikolaiviertel : Spuren der Geschichte im ältesten Berlin / Uwe Kieling, Johannes Althoff by Kieling, Uwe | Althoff, Johannes. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Edition, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 N693 (1).
|
|
1168.
|
戦後日本経済史 野口悠紀雄著 by 野口, 悠紀雄, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2008Other title: Sengonihon keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64 (1).
|
|
1169.
|
新しい日本の歴史 : こんな教科書で学びたい 伊藤隆ほか著 by 伊藤隆. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 育鵬社;扶桑社 2011Other title: Atarashī nihon'norekishi: Kon'na kyōkasho de manabitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9323 A94 (1).
|
|
1170.
|
Deutsche Architekten : biographische Verflechtungen 1900 - 1970 / Werner Durth by Durth, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 D486 (1).
|
|
1171.
|
Gegenwartsliteratur seit 1968 / Klaus Briegleb, Sigrid Weigel by Briegleb, Klaus | Weigel, Sigrid. Material type: Text Language: German Publication details: München, Wien : C. Hanser, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G299 (1).
|
|
1172.
|
Geschichte der deutschen Literatur : Epochen, Autoren, Werke / Hans Gerd Rötzer by Rötzer, Hans Gerd | Rötzer, Hans Gerd. Edition: 43Material type: Text Language: German Publication details: Bamberg : Buchner, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).
|
|
1173.
|
Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn by Trần, Đức Anh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.749 H507T (1).
|
|
1174.
|
Sự biến đổi chính trị ở Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945 / Trần Thị Thu Hoài by Trần, Thị Thu Hoài, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 S550B (1).
|
|
1175.
|
Đường vào Australia / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 Đ561V (1).
|
|
1176.
|
Những biên bản cuối cùng tại Nhà Trắng : phút sụp đổ của Việt Nam Cộng hòa / Ngô Bắc biên dịch by Ngô, Bắc [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043373 NH556B (1).
|
|
1177.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước : những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học Kỷ niệm 30 năm Giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005) / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 C514K (1).
|
|
1178.
|
「民都」大阪対「帝都」東京 : 思想としての関西私鉄 原武史著 by 原武史著, 1962-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1998Other title: `Min-to' Ōsaka tai `teito' Tōkyō: Shisō to shite no Kansai shitetsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.2163 Mi47 (1).
|
|
1179.
|
ラストエンペラー マーク・ペプロー,ベルナルド・ベルトルッチ脚本 ; 進藤光太訳・構成 by マーク・ペプロー | ベルナルド・ベルトルッチ [脚本] | 進藤光太 [訳・構成]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 近代映画社 1988Other title: Rasutoenpera.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 L33 (1).
|
|
1180.
|
Lịch sử Việt Nam : Tập 2 / Nguyễn Khánh Toàn chủ biên; Nguyễn Công Bình..[và những người khác] by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 L302S (1).
|