|
1161.
|
산제비 / 박세영지음 by 박, 세영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Sanjebi | Chim én trên núi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 S227 (1).
|
|
1162.
|
국경의 밤 / 김동환지음 by 김, 동환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Guggyeong-ui bam | Đêm biên giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 G942 (1).
|
|
1163.
|
여보, 우리도 배낭여행 떠나요 / 김현, 조동현지음 by 김, 현 | 조, 동현 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원미디어, 1995Other title: Yeobo, urido baenangyeohaeng tteonayo | Mình à, chúng ta cũng đi du lịch bụi nào.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 Y46 (2).
|
|
1164.
|
(농사와 사랑의 여신) 자청비. 3 / 임정자 ; 최현묵 그림 by 임, 정자 | 최, 현묵 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Nongsawa sarang-ui yeosin) Jacheongbi. | (Nữ thần nông nghiệp và tình yêu) Jaecheongbi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 J121 (1).
|
|
1165.
|
The Island / Chul-woo Lim ; Inrae You, Louis Vinciguerra translated by Lim, Chul-woo | You, Inrae [translated ] | Vinciguerra, Louis [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2010Other title: Hòn đảo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-82 (1).
|
|
1166.
|
고사성어랑 일촌맺기 : 한자 타고 논술 넘어 교양까지 / 기획집단MOIM구성 ; 신동민그림 by 기획집단MOIM | 신, 동민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 서해문집, 2009Other title: Gosaseong-eorang ilchonmaejgi : Hanja tago nonsul neom-eo gyoyangkkaji | Tạo kết nối với thành ngữ cổ : Học Hán tự, vượt qua cả luận văn, đến cả văn hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
1167.
|
고양이 카프카의 고백 / 카프카글 ; 이우일그림 by 카, 프카 | 이, 우일 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 용진지식하우스, 2010Other title: Goyangi kapeukaui gobaeg | Kafka's dialogue | Tự thuật của chú mèo Kafka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 G724 (1).
|
|
1168.
|
카인의 후예 : 황순원 소설선 / 황순원, 김종회 by 황, 순원 | 김, 종회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: Hậu duệ của Cain : Tiểu thuyết của Hwang Soon-won Seon | Kain-ui huye : hwangsun-won soseolseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K133 (1).
|
|
1169.
|
설악권 : 가볼만한 곳 30 / 최동욱 글·사진 by 최,동욱 [글사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Seorakwon : 30 địa điểm tham quan | Seorakwon : gabolmanhan gos 30.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (2).
|
|
1170.
|
서울 근교 여행 / 유연태 by 유, 연태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스Books, 2005Other title: Tour ngoại ô Seoul | Seoul geungyo yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (1).
|
|
1171.
|
한국경제의 성장과 정책 / 최영일 by 최,영일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2004Other title: Tăng trưởng và các chính sách của nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui seongjang-gwa jeongchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
1172.
|
한국어 능력시험: 고용허가제 : 공개문제은행 by 한국산업인력공단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국산업인력공단, 2008Other title: Kỳ thi năng lực tiếng Hàn: Hệ thống cấp phép việc làm : ngân hàng câu hỏi mở | Hangug-eo neunglyeogsiheom: goyongheogaje : gong-gaemunjeeunhaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
1173.
|
진도의 농악과 북놀이 / 국립남도국악원편 by 국립남도국악원편 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2009Other title: Jindoui nong-aggwa bugnol-i | Jindo's Nongak và chơi trống .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 J617 (1).
|
|
1174.
|
민속놀이 / 김광언글사진 by 김, 광언. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2006Other title: Minsognoli | Trò chơi dân gian.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 M666 (1).
|
|
1175.
|
(유네스코가 선정한) 한국의 세계 유산 / 이경덕지음 by 이, 경덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, 2010Other title: Di sản thế giới của Hàn Quốc (do UNESCO bình chọn) | (Yuneseukoga seonjeonghan) hangug-ui segye yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (6).
|
|
1176.
|
북한 영화 속의 삶 이야기 / 전영선 by 전, 영선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림, 2006Other title: Câu chuyện cuộc đời trong phim Bắc Triều Tiên | Bughan yeonghwa sog-ui salm iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095193 B865 (1).
|
|
1177.
|
(안개섬의)비밀 : 송종호 장편 동화 / 송종호 지음 ; 이진성 그림 by 송, 종호 | 이, 진성 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Bí mật hòn đảo mù sương | Truyện cổ tích của Song Jong-ho | (Angaeseom-ui) Bimil | Songjongho jangpyeon donghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 B611 (4).
|
|
1178.
|
고사성어 / 위창복감수, 도희연그림 by 위, 창복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김경희, 2009Other title: Gosasongo | Thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
1179.
|
2017 아시아 한국고전문학 번역출판의 현재와미래 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: 한국문학번역원 출판부, 2017Other title: Hội thảo khoa học quốc tế về dịch văn học cổ điển Hàn Quốc - 2007 | 2017 Asia hangukkkojonmunhak bonyokchulpane hyonjaewamirae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 T974 (1).
|
|
1180.
|
Tính năng động của nền kinh tế Hàn Quốc / Cho Soon; Trần Cao Bội Ngọc dịch by Cho Soon. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951.95 T312N (1).
|