|
1161.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
1162.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế ở Trung Đông từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến các hiệp định OSLO (1945-1995) / Lê Phụng Hoàng by Lê, Phụng Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
1163.
|
Bảo tàng Quang Trung và di tích Tây Sơn by Trần, Thị Huyền Trang | Bảo tàng Quang Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quy Nhơn : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.7 B108T (1).
|
|
1164.
|
Từ tòa bạch ốc đến Dinh Độc Lập. T.2 by Schecter, Jerrold L | Nguyễn, Tiến Hưng, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 T550T (1).
|
|
1165.
|
Очерк русского исторического синтаксиса: Простое предложение/ Я. А. Спринчак by Спринчак, Я. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Киев: Радянська школа, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.752 О-95 (1).
|
|
1166.
|
考古学による日本歴史/ 大塚初重[ほか]編 by 大塚, 初重, 1926-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 雄山閣出版, 1996Other title: Kōkogaku niyoru nippon rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 K659 (1).
|
|
1167.
|
Địa chí Đồng Nai. T.5, Văn hóa- xã hội Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (1).
|
|
1168.
|
История СССР7 ソヴィエト連邦 その人々の歴史(I) エム=ヴェ=ネーチキナ [ほか] 著 ; 倉持俊一 [ほか] 訳 by エム=ヴェ=ネーチキナ | 倉持俊一 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Other title: Istoriâ SSSR 7 sovu~ieto renpō Sono hitobito no rekishi (I).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 238 So46-S(1) (1).
|
|
1169.
|
国際人新渡戸稲造 : 武士道とキリスト教 花井, 等 by 花井, 等, 1935-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Kokusai hito nitobe inazō: Takeshidō to kirisutokyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1170.
|
世界の歴史 3 Vol.3 中世ヨーロッパ 堀来庸三 by 堀来庸三. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1961Other title: A history of the world | Sekai no rekishi 3: Chūsei yōroppa sekai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1171.
|
自然・歴史・文化 アジア・アフリカ研究所編 by アジア・アフリカ研究所編. Series: ベトナム / アジア・アフリカ研究所編, 上巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 水曜社 1977Other title: Shizen rekishi bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.33 Sh93 (1).
|
|
1172.
|
Lịch sử nghệ thuật quy hoạch đô thị by Đặng Thái Hoàng | Đặng Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật, 1992Availability: No items available :
|
|
1173.
|
日本の歴史 Vol. 5 平安建都 瀧浪貞子 by 瀧浪貞子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1174.
|
Ảnh hưởng của văn hóa - văn minh Trung Hoa đến sự hình thành chế độ phong kiến Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Ngô Thị Hoài Anh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Ngô, Thị Hoài Anh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1175.
|
Quá trình hình thành tầng lớp thị dân vai trò của nó đối với sự phát triển kinh tế - văn hóa thời Edo : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hoàng Thúy Vy - K2009 ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Hoàng Thúy Vy | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1176.
|
Lịch sử nghệ thuật quy hoạch đô thị by Đặng Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1177.
|
Quá trình hình thành và phát triển chủ nghĩa duy vật lịch sử trong triết học Mác-Lênin : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Thảo ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thảo | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 QU100T 2014 (2).
|
|
1178.
|
Hồi ức chiến tranh Vị Xuyên / Nguyễn Đức Huy by Nguyễn, Đức Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 N5764 (1).
|
|
1179.
|
Miền Tây dung dị / Dương Út by Dương, Út. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.77 D928 (1).
|
|
1180.
|
Địa chí Đồng Nai. T.3, Lịch sử Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301C (2).
|