|
1161.
|
Ngọn lửa tuổi hai mươi : trích nhật ký Nguyễn Văn Thạc, nhật ký Đặng Thuỳ Trâm, diễn đàn "Tuổi 20 của chúng ta" / Nguyễn Văn Thạc, Đặng Thuỳ Trâm by Nguyễn, Văn Thạc | Đặng, Thuỳ Trâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5764 (1).
|
|
1162.
|
「日本研究」図書目録 1985-2004 : 世界の中の日本 日外アソシエーツ株式会社 編 by 日外アソシエーツ株式会社 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日外アソシエーツ 2005Other title: `Nihon kenkyū' tosho mokuroku 1985 - 2004: Sekai no naka no Nihon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 N691 (1).
|
|
1163.
|
ビデオ刺激による言語行動意識調查報告書 資料編 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編) by 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編). Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム 1999Other title: Bideo shigeki ni yoru gengo kōdō ishiki chōsa hōkokusho shiryō-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B585 (1).
|
|
1164.
|
ビデオ刺激による言語行動意識調查報告書 分析編 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編) by 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編). Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム 1999Other title: Bideo shigeki ni yoru gengo kōdō ishiki chōsa hōkokusho fēnxī biān.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B585 (1).
|
|
1165.
|
日本茶の図鑑 日本茶業中央会 by 日本茶業中央会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 マイナビ 2014Other title: Nihon cha no zukan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.7 N77 (1).
|
|
1166.
|
鉄道ひとつばなし 原武史著 Vol.1 by 原武史著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2003Other title: Tetsudō hitotsu-banashi .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.21 Te86(1) (1).
|
|
1167.
|
日本語練習帳 大野晋著 by 大野晋著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1999Other title: Nihongo renshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.4 N77 (1).
|
|
1168.
|
Giáo dục kĩ năng sống trong trường phổ thông Nhật Bản từ nửa sau thế kỉ 20 đến nay (2011) (có so sánh với Việt Nam) : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Trần Bảo Ngọc ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn , by Trần, Bảo Ngọc | Ngô, Văn Lệ, GS. TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1169.
|
Chính sách đối ngoại với Phật giáo của chính phủ Minh Trị : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Nguyễn Bảo Vy ; Nguyễn Thị Lam Anh hướng dẫn by Trần, Nguyễn Bảo Vy | Nguyễn, Thị Lam Anh, Ths [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).
|
|
1170.
|
Tính tiết kiệm của người Nhật trong đời sống và trong hoạt động kinh tế : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Lê Khánh Trang ; Nguyên Tiến Lực hướng dẫn by Phạm, Lê Khánh Trang | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1171.
|
文化中級日本語 文化外国語専門学校日本語科 1 練習問題集 by 文化外国語専門学校日本語科. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文化外国語専門学校 1999Other title: Bunka chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B942 (3).
|
|
1172.
|
Nghiên cứu tôn giáo Nhật bản / Joseph M.Kitagawa; Hoàng Thị Mơ dịch; Nguyễn Tài Đông, Phạm Hồng Thái, Trần Quý Sửu cộng tác viên by M.Kitagawa, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.952 NGH305C (1).
|
|
1173.
|
新版日本語教育辞典/ 日本語教育学会 by 日本語教育学会. Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 大修館書店, 2005Other title: Shinpan nihongo kyōiku jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Sh638 (1).
|
|
1174.
|
連語を使おう文型・例文付きれんごリストと練習問題/ 神田靖子…[et al.] by 神田, 靖子, 1945- | 佐尾, ちとせ | 佐藤, 由紀子 | 山田, あき子. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 古今書院, 2011Other title: Rengo o tsukaō bunkei reibuntsukiren go risuto to renshū monDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.1 G11-R2938 (1).
|
|
1175.
|
日本語文法演習 ことがらの関係を表す表現 複文 改訂版/ 小川誉子美,三枝令子 by 小川,誉子美 | 三枝, 令子. Series: 日本語文法演習 : 上級Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2004Other title: Nihongo bunpō enshū kotogara no kankei o arawasu hyōgen fukubun kaiteiban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.1 G6-N579 (2).
|
|
1176.
|
トピックによる日本語総合演習 : テーマ探しから発表へ/ 安藤節子…[et al.] by 安藤,節子 | 佐々木, 薫 | 坂本, まり子 | 田口, 典子 | 赤木, 浩文. Edition: 再発行9Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2001Other title: Topikku niyoru nihongo sōgō enshū : tēma sagashi kara happyō e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 T624 (1).
|
|
1177.
|
どんなとき使う日本語表現文型辞典/ 友松悦子,宮本淳,和栗雅子 by 友松, 悦子 | 和栗, 雅子 | 宮本, 淳, 1943-. Edition: 再発行11Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2010Other title: Donna toki tsukau nihongo hyōgen bunkei jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.033 D7182 (2).
|
|
1178.
|
話す・書くにつながる!日本語読解中級/ 大久保伸枝…[et al.] by 大久保, 伸枝 | 小野, 恵久子 | 山中, みどり | 遠藤, 千鶴. Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2016Other title: Hanasu kaku ni tsunagaru !Nihongo dokkai chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G10-H19111 (1).
|
|
1179.
|
通訳の技術/ 小松達也著 by 小松, 達也, 1934-. Edition: 再発行11Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 研究社, 2005Other title: Tsūyaku no gijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.7 T7899 (1).
|
|
1180.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 上 by 国史大辞典編集委員会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1996Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|