|
1161.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2009 広島大学帆北京研究センター編 by 広島大学帆北京研究センター編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白席社 2009Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2009.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-09 (3).
|
|
1162.
|
源氏物語 巻1 谷崎潤一郎新譯 / by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari maki 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(1) (1).
|
|
1163.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 8 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(8) (1).
|
|
1164.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 12 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun'ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(12) (1).
|
|
1165.
|
日本の文化の歴史 文学の歴史 Vol.3 日本人は人間をどのように表現してきたのだろう by 文学の歴史. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(3) (1).
|
|
1166.
|
Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong mối quan hệ lịch sử : Kỷ yếu hội thảo quốc tế / PGS.TS Nguyễn Tiến Lực chịu trách nhiệm nội dung, Japan Foudation đơn vị tài trợ; Dương Quang Hiệp, Shiraishi Masaya..[ và những người khác] by Nguyễn, Tiến Lực. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
1167.
|
Lịch sử, văn hóa và ngoại giao văn hóa : sức sống của quan hệ Việt Nam - Nhật Bản trong bối cảnh mới của quốc tế và khu vực / Nguyễn Văn Khánh, Phạm Quang Minh, Hoàng Văn Luân, Trần Văn Kham, Trịnh Văn Định by Nguyễn, Văn Khánh | Phạm, Quang Minh | Hoàng, Văn Luân | Trần, Văn Kham | Trịnh, Văn Định. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2014Other title: History, culture and cultural diplomacy revitalizing Vietnam - Japan relations in the new regional and international context.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 L302S (1).
|
|
1168.
|
神社と神々 知れば知るほど 井上順孝監修 by 井上順孝 [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1999Other title: Jinja to kamigami : shireba shiru hodo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1169.
|
戦後日本経済史 野口悠紀雄著 by 野口, 悠紀雄, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2008Other title: Sengonihon keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64 (1).
|
|
1170.
|
たのしく読める日本のくらし12か月 : moons, months and seasons 国際日本語研究所編 by 国際日本語研究所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 アプリコット 1995Other title: Tanoshiku yomeru Nihon no kurashi 12-kagetsu: Moons, months ando seasons .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 Ta89 (1).
|
|
1171.
|
源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 2 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(2) (1).
|
|
1172.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 7 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(7) (1).
|
|
1173.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 9 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun'ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(9) (1).
|
|
1174.
|
Thế giới của người phụ nữ trong các tác phẩm thời kì đầu (1987-1994) của nữ nhà văn Nhật Bản Yoshimoto Banana : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Phụng Nghi Linh ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Bùi, Phụng Nghi Linh | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1175.
|
Ngoại giao tuần duyên của Nhật Bản đối với các nước Đông Nam Á (2012-2022) / Nguyễn Võ Thành Đạt ; Huỳnh Tâm Sáng hướng dẫn. by Nguyễn, Võ Thành Đạt | Huỳnh Tâm Sáng, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52059 NG404G (1).
|
|
1176.
|
Quan hệ Trung - Nhật và tác động đến an ninh khu vực Đông Bắc Á từ sau chiến tranh lạnh đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Thảo ; Hoàng Anh Tuấn hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thảo | Hoàng, Anh Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).
|
|
1177.
|
Quan hệ Trung - Nhật và tác động tới Asean sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đặng Phương Anh ; Bùi Thành Nam hướng dẫn by Đặng, Phương Anh | Bùi, Thành Nam, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).
|
|
1178.
|
現代日本文學大系 國木田獨歩・田山花袋 / Vol. 11 國木田獨歩・田山花袋集 by 國木田獨步, 1871-1908 | 田山花袋, 1871-1930. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 11, Kunikida Doppo, Tayama Katai shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(11) (1).
|
|
1179.
|
Quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản đầu thập kỷ 90 thế kỷ 20 đén nay : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Ngọc Mai Chi ; Trần Tịnh Đức hướng dẫn by Vũ, Ngọc Mai Chi | Trần, Tịnh Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1180.
|
Tìm hiểu chính sách đối ngoại của chính quyền Koizumi (Từ tháng 4/2001 đến nay) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Nguyệt ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Nguyệt | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|