|
1161.
|
現代日本文學大系 片上伸・平林初之輔・青野季吉・宮本顕治・蔵原惟人 / Vol. 54 片上伸・平林初之輔・青野季吉・宮本顕治・蔵原惟人集 by 片上伸, 1884-1928 | 平林初之輔, 1892-1931 | 青野季吉, 1890-1961 | 宮本顕治, 1908- | 蔵原惟人, 1902-1991. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 54, Katagami Noburu, Hirabayashi Hatsunosuke, Aono Suekichi, Miyamoto Kenji, Kurahara Korehito shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(54) (1).
|
|
1162.
|
現代日本文學大系 井伏鱒二・上林曉 / Vol. 65 井伏鱒二・上林曉集 by 井伏鱒二, 1898-1993 | 上林暁, 1902-1980. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 65, Ibuse Masuji, Kanbayashi Akatsuki shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(65) (1).
|
|
1163.
|
現代日本文學大系 中島健藏・河盛好藏・中野好夫・桑原武夫 / Vol. 74 中島健藏・河盛好藏・中野好夫・桑原武夫集 by 中島健蔵, 1903-1979 | 河盛好蔵, 1902-2000 | 中野好夫, 1903-1985 | 桑原武夫, 1904-1988. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 74, Nakajima Kenzō, Kawamori Yoshizō, Nakano Yoshio, Kuwabara Takeo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(74) (1).
|
|
1164.
|
現代日本文學大系 森本薫・木下順二・田中千禾夫・飯澤匡 / Vol. 83 森本薫・木下順二・田中千禾夫・飯澤匡集 by 森本薫, 1912-1946 | 木下順二, 1914-2006 | 田中千禾夫, 1905-1995 | 飯沢匡, 1909-1994. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 83, Morimoto Kaoru, Kinoshita Junji, Tanaka Chikao, Iizawa Tadasu shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(83) (1).
|
|
1165.
|
現代日本文學大系 深澤七郎・三浦朱門・有吉佐和子・水上勉 / Vol. 89 深澤七郎・三浦朱門・有吉佐和子・水上勉集 by 深沢七郎, 1914-1987 | 三浦朱門, 1926- | 有吉佐和子, 1931-1984 | 水上勉, 1919-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 89, Fukazawa Shichirō, Miura Shumon, Ariyoshi Sawako, Minakami Tsutomu shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(89) (1).
|
|
1166.
|
ピ−タ−パン 卯月泰子, / by 卯月, 泰子 | 高橋, 信也, 1943-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 高橋信也 : 高橋信也, 1990Other title: Pītāpan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1167.
|
Một số vấn đề về văn hoá tộc người ở Nam Bộ và Đông Nam Á / Ngô Văn Lệ by Ngô, Văn Lệ Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: No items available :
|
|
1168.
|
Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam. T.2 / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ103C (3).
|
|
1169.
|
Kinh văn của các trường phái triết học Ấn Độ / Doãn Chín chủ biên ; Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường, Đinh Hùng Dũng. by Doãn, Chính [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 K312V (1).
|
|
1170.
|
Người Mường ở Hòa Bình / Trần Từ by Trần, Từ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895924 NG558M (5).
|
|
1171.
|
Thượng Kinh ký sự : Kể chuyện lên kinh / Lê Hữu Trác; Phan Võ dịch by Lê, Hữu Trác | Hải thượng lãn ông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 TH561K (1).
|
|
1172.
|
Hợp tuyển văn học Ấn Độ / Lưu Đức Trung, Phan Thu Hiền by Lưu, Đức Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.9 H466T (1).
|
|
1173.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
1174.
|
(외국인을 위한) 한국문화 읽기 / 권영민 작가 ; 양승국, 장소원, 안경화, 김성규, 박성현, 채숙희 by 권, 영민 | 양, 승국 | 장, 소원 | 채, 숙희 | 박, 성현 | 김, 성규 | 안, 경화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: [서울] : 아름다운 한국어학교, 2009Other title: Văn hoá Hàn Quốc (dành cho người nước ngoài) | (Oegug-in-eul wihan) Hangugmunhwa ilg-gi.Availability: No items available :
|
|
1175.
|
(외국인을 위한) 살아있는 한국현대문화 = Modern Korean culture / 이선이, 조운아지음 by 이, 선이 | 조, 운아 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: Modern Korean culture | Văn hóa đương đại Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) Sal-aissneun hangughyeondaemunhwa Modern Korean Cultural.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S159 (3).
|
|
1176.
|
서울문화 평양문화 통일문화 / 임채욱지음 by 임, 채욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 조선일보사, 2001Other title: Văn hóa Seoul Văn hóa Bình Nhưỡng Văn hóa Thống nhất | Seoulmunhwa pyeong-yangmunhwa tong-ilmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 S478 (1).
|
|
1177.
|
Guide to Korean Culture / Korean Culture and Information Service by Korean Culture and Information Service. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2010Other title: Hướng dẫn về văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G946 (3).
|
|
1178.
|
Contemporary Korean culture / Kim AndrewEungi ; ChoiJoon-sik by Kim, Andrew Eungi | Choi, Joon-sik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korea University Press, 2015Other title: Văn hóa Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 C7612 (1).
|
|
1179.
|
한국문화 다시 읽기 / 임종찬지음 by 임, 종찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2016Other title: Đọc lại văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).
|
|
1180.
|
MAEDEUP the art of traditional Korean knots / Kim Hee Jin지음 by Kim, Hee Jin. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korea : Hollym Corp, 2006Other title: MAEDEUP Nghệ thuật thắt nút truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 746.42 M184 (1).
|