Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
1161. Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo ở Việt Nam / Phan Xuân Viện

by Phan, Xuân Viện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 P535 (1).

1162. Ngày ấy : tập truyện ngắn / Trần Quốc Dũng

by Trần, Quốc Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 T7721 (1).

1163. Văn học Việt Nam nơi miền đất mới.T.4 / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.

by Nguyễn, Q. Thắng [sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).

1164. Dưới cột đèn rót một ấm trà : tập truyện ngắn / Nguyễn Trương Quý

by Nguyễn, Trương Quý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).

1165. Tấn công ngoại giao và tiếp xúc bí mật : kỷ niệm 40 năm hoạt động của ngành ngoại giao Việt Nam : hồi ký / Mai Văn Bộ

by Mai, Văn Bộ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 T121C (1).

1166. Đom đóm Murakami Haruki / ,

by Murakami, Haruki.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).

1167. ようこそ地球さん 星新一著

by 星新一著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1972Other title: Yōkoso chikyū-san.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y77 (1).

1168. Der literarische Zufall, das Mögliche und die Notwendigkeit / Erich Köhler

by Köhler, Erich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 L776 (1).

1169. Erzählungen aus dem alten Russland /

Material type: Text Text Language: German Publication details: Herrsching : Manfred Pawlak Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 E73 (1).

1170. Deutsche Schwankliteratur: Vom 17. Jahrhundert bis zur Gegenwart / Werner Wunderlich

by Wunderlich, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 D486 (2).

1171. Der Findling : Kaspar Hauser in der Literatur / Ulrich Struve

by Struve, Ulrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 F494 (2).

1172. Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ : kỷ yếu hội thảo khoa học. T.2

by Trường ĐHKHXH&NV | Trường ĐH Thủ Dầu Một | Viện Văn Học (Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam).

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).

1173. Danh ngôn

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 D107N (1).

1174. Thơ lục bát Việt Nam hiện đại từ góc nhìn ngôn ngữ

by Hồ, Hải, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460L (1).

1175. Sử thi Ấn Độ tập 1 Mahabharata

by Phan, Thu Hiền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20954 S550T (1).

1176. Русская советская литературная критика (1956-1983): Хрестоматия. Учеб. пособие для студентов филол. фак. пед. ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит./ Л. Ф. Ершов, В. П. Муромский

by Ершов, Л. Ф | Муромский, В. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).

1177. Truyện cổ tích Hàn Quốc / Ahn Kyong Hwan chủ biên, sưu tầm và hiệu đính; Trần Hữu Kham dịch

by Hwan, Ahn Kyong | Trần, Hữu Kham [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Other title: 한국전래동화.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2519 TR527C (1).

1178. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : chân trời cũ. Mực mài nước mắt. Lầm than. Chiếc cáng xanh. Khói lam chiều. T.7 / Hồ Dzếch, Lan Khai, Lưu Trọng Lư; Nguyễn Hoành Khung ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn

by Hồ, Dzếch | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).

1179. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : truyện quê. Sau lũy tre. Con trâu. Đứa con. Bốc đồng. Chơi giữa mùa trăng. T.6 / Trần Tiêu, Đỗ Đức Thu, Hàn Mặc Tử; Nguyễn Hoành Khung ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn

by Trần, Tiêu | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).

1180. Đi dưới mưa hồng / Nhật Chiêu

by Nhật, Chiêu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 Đ300D (1).

Powered by Koha