|
1161.
|
Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo ở Việt Nam / Phan Xuân Viện by Phan, Xuân Viện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 P535 (1).
|
|
1162.
|
Ngày ấy : tập truyện ngắn / Trần Quốc Dũng by Trần, Quốc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 T7721 (1).
|
|
1163.
|
Văn học Việt Nam nơi miền đất mới.T.4 / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu. by Nguyễn, Q. Thắng [sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).
|
|
1164.
|
Dưới cột đèn rót một ấm trà : tập truyện ngắn / Nguyễn Trương Quý by Nguyễn, Trương Quý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).
|
|
1165.
|
Tấn công ngoại giao và tiếp xúc bí mật : kỷ niệm 40 năm hoạt động của ngành ngoại giao Việt Nam : hồi ký / Mai Văn Bộ by Mai, Văn Bộ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 T121C (1).
|
|
1166.
|
Đom đóm Murakami Haruki / , by Murakami, Haruki. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
1167.
|
ようこそ地球さん 星新一著 by 星新一著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1972Other title: Yōkoso chikyū-san.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y77 (1).
|
|
1168.
|
Der literarische Zufall, das Mögliche und die Notwendigkeit / Erich Köhler by Köhler, Erich. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 L776 (1).
|
|
1169.
|
Erzählungen aus dem alten Russland / Material type: Text Language: German Publication details: Herrsching : Manfred Pawlak Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 E73 (1).
|
|
1170.
|
Deutsche Schwankliteratur: Vom 17. Jahrhundert bis zur Gegenwart / Werner Wunderlich by Wunderlich, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 D486 (2).
|
|
1171.
|
Der Findling : Kaspar Hauser in der Literatur / Ulrich Struve by Struve, Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 F494 (2).
|
|
1172.
|
Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ : kỷ yếu hội thảo khoa học. T.2 by Trường ĐHKHXH&NV | Trường ĐH Thủ Dầu Một | Viện Văn Học (Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam). Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).
|
|
1173.
|
Danh ngôn Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 D107N (1).
|
|
1174.
|
Thơ lục bát Việt Nam hiện đại từ góc nhìn ngôn ngữ by Hồ, Hải, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460L (1).
|
|
1175.
|
Sử thi Ấn Độ tập 1 Mahabharata by Phan, Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20954 S550T (1).
|
|
1176.
|
Русская советская литературная критика (1956-1983): Хрестоматия. Учеб. пособие для студентов филол. фак. пед. ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит./ Л. Ф. Ершов, В. П. Муромский by Ершов, Л. Ф | Муромский, В. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).
|
|
1177.
|
Truyện cổ tích Hàn Quốc / Ahn Kyong Hwan chủ biên, sưu tầm và hiệu đính; Trần Hữu Kham dịch by Hwan, Ahn Kyong | Trần, Hữu Kham [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Other title: 한국전래동화.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2519 TR527C (1).
|
|
1178.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : chân trời cũ. Mực mài nước mắt. Lầm than. Chiếc cáng xanh. Khói lam chiều. T.7 / Hồ Dzếch, Lan Khai, Lưu Trọng Lư; Nguyễn Hoành Khung ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn by Hồ, Dzếch | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).
|
|
1179.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : truyện quê. Sau lũy tre. Con trâu. Đứa con. Bốc đồng. Chơi giữa mùa trăng. T.6 / Trần Tiêu, Đỗ Đức Thu, Hàn Mặc Tử; Nguyễn Hoành Khung ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn by Trần, Tiêu | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).
|
|
1180.
|
Đi dưới mưa hồng / Nhật Chiêu by Nhật, Chiêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 Đ300D (1).
|