|
1181.
|
Ciao Orso 2: Lettura e riflessione linguistica - Storia - Geografia.. / P Furlan, C Moras, D. Orazio, P. Soldati, Lorenzo Taffarel by Furlan, P | Moras, C | Orazio, D | Soldati, P | Taffarel, Lorenzo. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Napoli : Ardea Tredici Editrice, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.914 C566 (1).
|
|
1182.
|
(2002 장서각 특별전)조선왕실의 책 / 한국정신문화연구원지음 by 한국정신문화연구원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2002Other title: (Triển lãm đặc biệt tại Jangseogak năm 2002) Sách về triều đại Joseon | (2002 jangseogag teugbyeoljeon) Joseon-wangsil-ui chaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 J832 (1).
|
|
1183.
|
Zeitgenössische Architektur in Deutschland 1970 - 1995 - 50 Bauwerke / Gerd de Bruyn, Gerd Zimmermann, Wilfried Wang, Inter Nationes, Deutschen Architektur-Museum Frankfurt by Bruyn, Gerd de. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Bonner Universitätsbuchdruckerei, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 Z48 (1).
|
|
1184.
|
Die Treuhand und die zweite Enteignung der Ostdeutschen / Rüdiger Liedtke by Liedtke, Rüdiger. Material type: Text Language: German Publication details: München : Edition Spangenberg, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 T811 (1).
|
|
1185.
|
Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur Gegenwart ; [Oberstufe] / Wolf Wucherpfennig by Wucherpfennig, Wolf. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
1186.
|
Deutsche Literaturgeschichte : von den Anfängen bis zur Gegenwart / Fritz Martini, Angela Martini-Wonde by Martini, Fritz | Martini-Wonde, Angela. Edition: 19Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Kröner, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
1187.
|
Наш Пушкин / О. И. Меншутина, Т. М. Балыхина by Меншутина, О. И | Балыхина, Т. М | Шаклеин, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Н37 (1).
|
|
1188.
|
Война во Вьетнаме… Как это было (1965-1973)/ Н. Н. Колесник, А. Ф. Поздеев by Колесник, Н. Н | Поздеев, А. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Экзамен, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 В65 (1).
|
|
1189.
|
黄金文化と茶の湯 : 安土桃山時代/ 中村修也監修 by 中村, 修也, 1959-. Series: よくわかる伝統文化の歴史 ; 3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 淡交社, 2006Other title: Ogon bunka to chanoyu : azuchi momoyama jiDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.48 G5868 (1).
|
|
1190.
|
Harvard rules : the struggle for the soul of the world's most powerful university / Richard Bradley by Bradley, Richard. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : HarperCollins e-Books,, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 B8111 (1).
|
|
1191.
|
Nước Mỹ : vấn đề, sự kiện và tác động / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thiết Sơn,...[và những người khác] by Vũ, Đăng Hinh [chủ biên] | Nguyễn, Thị Hạnh | Nguyễn, Thiết Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 N557M (1).
|
|
1192.
|
Lịch sử văn học Lào / Bò xẻng khâm voong đa la Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 L617 (1).
|
|
1193.
|
สารานุกรมแนะนำหนังสือดี 100 เล่มที่คนไทยควรอ่าน / วิทยากร เชียงกูล และคณะ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค. ลาดพร้าว, 2013Other title: Saranukrom naenam nangsue di 100 lem thi khon thai khuan an.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011.73 S243 (1).
|
|
1194.
|
お葬式 : 死と慰霊の日本史 新谷尚紀著 by 新谷尚紀. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 2009Other title: O sōshiki: Shi to irei no nipponshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 O-79 (1).
|
|
1195.
|
Khổng Tử chân dung, học thuyết và môn sinh by Nguyễn, Khuê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 KH455T (1).
|
|
1196.
|
Я вас любил… Музы великого поэта и их судьбы/ Р. В. Забабурова by Забабурова, Р. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: АСТ_ПРЕСС КНИГА Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Я11 (1).
|
|
1197.
|
Văn học Nga thế kỷ XX = Русская литература ХХ века/ Phạm Thị Thu Hà by Phạm, Thị Thu Hà. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 V115H (1).
|
|
1198.
|
室町文化論考 : 文化史のなかの公武/ 川嶋將生著 by 川嶋, 将生, 1942-. Series: 叢書・歴史学研究Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 法政大学出版局, 2008Other title: Muromachi bunka ronkō : bunkashi no naka no kōbu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 M949 (1).
|
|
1199.
|
Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 02 (hay tập, xem lại) by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (2).
|
|
1200.
|
Lương Văn Can và Phong trào Duy tân Đông Du by Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L561V (1).
|