|
1181.
|
Discovering Korea at the start of the twentieth century / Anthony by Anthony. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2011Other title: Khám phá Hàn Quốc vào đầu thế kỷ XX.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D611 (1).
|
|
1182.
|
한국 미술의 美 / 안휘준, 이광표 by 안, 휘준 | 이, 광표. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형, 2008Other title: Mỹ thuật Hàn Quốc | Hangug misul-ui mi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).
|
|
1183.
|
Masters of Traditional Korean Handicrafts / The Korea Foundation by The Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Korea Foundation, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50922 M423 (1).
|
|
1184.
|
살아있는 우리신화 : 우리 신들의 귀환을 위한 이야기 열두 마당 / 신동흔지음 ; 양인성, 이지선일러스트 by 신, 동흔 | 양, 인성 [일러스트] | 이, 지선 [일러스트]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2004, 2007Other title: Salaissneun urisinhwa : uri sindeului gwihwaneul wihan iyagi yeoldu madang | Huyền thoại sống của chúng ta : mười hai câu chuyện về sự trở lại của các vị thần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 S159 (2).
|
|
1185.
|
사장의 자격 : 대한민국 사장들이 가슴에 새겨야 할 경영의 원칙 / 서광원 지음 by 서, 광원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Tư cách giám đốc : nguyên tắc kinh doanh mà các giám đốc Hàn Quốc phải khắc sâu trong lòng. | Sajange jagyok : daehanminguk sajangdeuri gaseume saegyoya hal gyongyonge wonchik.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.42 S158 (1).
|
|
1186.
|
An intellectual history of seonbi in Korea : korean cultural DNA / Han Young-woo ; Cho Yoon-jung translated by Han, Young-woo | Cho, Yoon-jung [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Original language: Korean Publication details: Paju : Isik-sanup, 2014Other title: 한국선비지성사 : 한국인의 문화적 DNA | Hangukseonbijiseongsa : Hanguginui munhwajeok DNA.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-61 (1).
|
|
1187.
|
영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeoksada : Hanguk yeonghwaro tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (6).
|
|
1188.
|
고급 한국어 회화 / 서울대학교 한국학교재편찬위원회 by 서울대학교. 한국학교재편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Other title: Hội Thoại Tiếng Hàn Cao Cấp | Gogeub hangug-eo hoehwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G613 (7).
|
|
1189.
|
일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 / 김달수 지음 ; 배석주 옮김 by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (2).
|
|
1190.
|
民草들의 지킴이 신앙 / 김형주지음 by 김, 형주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2002Other title: Người giữ niềm tin của nhân dân | minchodeul-ui jikim-i sin-ang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 M663 (1).
|
|
1191.
|
한국사회의 새로운 갈등과 국민통합 / 한국정치학회공편 ; 한국사회학회공편 by 한국정치학회 | 한국사회학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2007Other title: Xung đột mới trong xã hội Hàn Quốc và sự thống nhất quốc gia | Hangugsahoeui saeloun galdeung-gwa gugmintonghab.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
1192.
|
Traditional performing arts of Korea / Jeon Kyung-wook, Min Eun-young, 전경욱 by Jeon, Kyung-wook | Min, Eun-young | 전, 경욱. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : The Korea Foundation, 2008Other title: Nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 T763 (1).
|
|
1193.
|
(외국인을 위한) 한자와 한국문화 / 배규범지음 by 배, 규범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2012Other title: (Dành cho người nước ngoài) Chữ Hán và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) Hanjawa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).
|
|
1194.
|
전래놀이 101가지 / 이상호지음 ; 박향미그림 by 이, 상호 | 박, 향미 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절, 2008Other title: 101 trò chơi truyền thống | Jeonlaenol-i 101gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790 J549 (1).
|
|
1195.
|
우리 민족문화 상징 100. 1 / 김찬곤 by 김, 찬곤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한솔교육, 2006Other title: 100 biểu tượng của văn hóa dân tộc chúng ta | Uli minjogmunhwa sangjing 100.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).
|
|
1196.
|
한국사회의 변동과 연결망 / 송호근지음, 김우식지음, 이재열지음 by 송, 호근 | 송, 호근 [지음] | 김, 우식 [지음] | 이, 재열 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Những thay đổi trong xã hội và mạng lưới Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
1197.
|
정보 통신 혁명과 한국 사회 / 강상현지음 by 강, 상현. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 한나래, 1996Other title: Cách mạng Thông tin và Truyền thông và Xã hội Hàn Quốc | Jeongbo tongsin hyeogmyeong-gwa hangug sahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 J549 (1).
|
|
1198.
|
Gut, the Korean shamanistic ritual / Hyun-key Kim Hogarth by Kim, Hyeon-gi. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2009Other title: Gut, nghi lễ ma đạo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (2).
|
|
1199.
|
Korean Art Treasures from the Ho-Am Museum = A unique collection of traditional cultural properties in Korea / Cha Ik-jong, Min Byung-rae ; Moon-ok Lee, Nicholas Duvernay translator by Cha, Ik-jong | Min Byung-rae | Moon-ok Lee [Translator] | Nicholas Duvernay [Translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: Seoul : Saffron Korea Library, 2010Other title: Kho báu nghệ thuật Hàn Quốc từ Bảo tàng Ho-Am - Một bộ sưu tập các tài sản văn hóa truyền thống độc đáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 K843 (1).
|
|
1200.
|
Việt Nam trong chính sách hướng nam mới của Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in / Phạm Hồng Thái chủ biên by Phạm, Hồng Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970519 V308N (1).
|