|
1181.
|
Mối quan hệ giữa văn hóa Chăm và văn hóa Mã Lai thông qua lễ Raja Praong và Mak Yong : luận án Tiến sĩ : 62.22.70.01 / Trương Văn Món ; Thành Phần, Bá Trung Phụ hướng dẫn. by Trương, Văn Món | Thành, Phần PGS.TS [hướng dẫn. ] | Bá, Trung Phụ TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (2).
|
|
1182.
|
Văn hóa ngoại thành Tp. Hồ Chí Minh : Từ góc nhìn thiết chế / Nguyễn Minh Hòa by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
1183.
|
Toàn cầu hóa và ảnh hưởng đối với khu vực Châu Á - Thái Bình Dương : các khía cạnh kinh tế, xã hội và văn hóa : kỷ yếu đại hội lần thứ 14 - Hiệp hội các hội đồng nghiên cứu khoa học xã hội Châu Á (AASSREC) / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia by Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hiệp hội các hội đồng nghiên cứu Khoa học xã hội Châu Á, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.44 T406C (1).
|
|
1184.
|
Văn hóa ẩm thực của người Hoa Quảng Đông tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đặng Thanh Kiên ; Trần Hồng Liên hướng dẫn. by Đặng, Thanh Kiên | Trần, Hồng Liên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2020 (1).
|
|
1185.
|
Tìm hiểu 399 câu hỏi và đáp về Lịch sử văn hóa Việt Nam Tập 1: Tiến trình lịch sử văn hóa Việt Nam, các dân tộc và những danh nhân văn hóa Việt Nam nổi tiếng thế giới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T312H (1).
|
|
1186.
|
Yếu tố Thiên Chúa giáo trong văn hóa Mỹ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trịnh Thu Hương ; Dương Ngọc Dũng hướng dẫn by Trịnh, Thu Hương | Dương, Ngọc Dũng, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.673 Y606T 2004 (1).
|
|
1187.
|
Văn hóa Việt qua những sáng tác âm nhạc của Trịnh Công Sơn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Hoàng Hà ; Đỗ Hương hướng dẫn by Phạm, Hoàng Hà | Đỗ, Hương, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42 V115H 2013 (1).
|
|
1188.
|
Tổ tiên của người hiện đại : In lần thứ hai có sữa chữa / Nguyễn Quang Quyền by Nguyễn, Quang Quyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học kỹ thuật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.93 T450T (1).
|
|
1189.
|
Chính sách Hoa Kỳ đối với Grudia (1993 - 2009) : Luận văn Thạc Sĩ : 60 22 50 / Trần Thị Trâm Anh ; Lê Phụng Hoàng hướng dẫn , by Trần, Thị Trâm Anh | Lê, Phụng Hoàng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1190.
|
忘れられた日本人 宮本常一著 by 宮本常一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1984Other title: Wasure rareta nihonjin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 W41 (1).
|
|
1191.
|
Vấn đề giảm nghèo trong quá trình đô thị hoá ở tphcm Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội, 2001Availability: No items available :
|
|
1192.
|
Hội thảo khoa học: Bức khảm các tiểu văn hóa tại Thành phố Hồ Chí Minh by TT nghiên cứu đô thị và phát triển; Viện khoa học xã hội vùng Nam Bộ, Khoa Đô thị học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TT Nghiên cứu đô thị và phát triển, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H452T (1).
|
|
1193.
|
Chợ truyền thống = Traditional markets / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Traditional markets.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 CH460T (1).
|
|
1194.
|
Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ : sách chuyên khảo / Lý Tùng Hiếu by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).
|
|
1195.
|
Nghiên cứu về Australia : kỷ yếu hội thảo khoa học lần thứ hai của Khoa Đông phương học, ĐHKHXH&NV TP.HCM / Bùi Khánh Thế by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 NGH305C (1).
|
|
1196.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam / Ngô Văn Lệ chủ biên; Phan Xuân Biên, Ngô Thị Phương Lan, Phan Thị Hồng Xuân..[ và những người khác] by Ngô Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (2).
|
|
1197.
|
Những xu hướng lớn của châu á làm thay đổi thế giới / John Naisbitt . Vol. 2 by John Naisbitt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: No items available :
|
|
1198.
|
Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn / Cao Sơn Hải by Cao, Sơn Hải. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
1199.
|
Đến với lịch sử văn hóa Bắc Tây Nguyên / Nguyễn Thị Kim Vân by Nguyễn, Thị Kim Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2007Availability: No items available :
|
|
1200.
|
한국의 문화코드 열다섯 가지 / 김열규지음 by 김, 열규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마루, 1999Other title: 15 quy tắc văn hóa của Hàn Quốc | Hangug-ui 15gaji munhwa gyuchig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H239 (1).
|