|
1181.
|
Discovering Korea at the start of the twentieth century / Anthony by Anthony. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : The Academy of Korean Studies Press, 2011Other title: Khám phá Hàn Quốc vào đầu thế kỷ XX.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D611 (1).
|
|
1182.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
1183.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
1184.
|
Sổ tay viết văn : loại sách hướng dẫn sáng tác / Tô Hoài by Tô Hoài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tủ sách người Hà Nội, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 S450T (1).
|
|
1185.
|
Khái luận văn tự học chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng by Nguyễn, Quang Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH103L (1).
|
|
1186.
|
Ký ức văn khoa tổng hợp xã hội & nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn, Cao Thị Kim Quy, Cù Mai Công,... by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 K600U (1).
|
|
1187.
|
Thái Lan trong tầm tay by Tổng Cục Du lịch Thái Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 TH103L (1).
|
|
1188.
|
Chiến thắng bằng mọi giá : thiên tài quân sự Việt Nam : Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Cecil B. Currey ; Nguyễn Văn Sự dịch by Currey, Cecil B | Nguyễn, Văn Sự [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 CH305T (1).
|
|
1189.
|
Tìm hiểu 399 câu hỏi và đáp về Lịch sử văn hóa Việt Nam Tập 1: Tiến trình lịch sử văn hóa Việt Nam, các dân tộc và những danh nhân văn hóa Việt Nam nổi tiếng thế giới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T312H (1).
|
|
1190.
|
Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh by Đoàn, Lê Giang [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.09 V115H (1).
|
|
1191.
|
Bình luận văn học niên giám 1997 by Hội Nghiên Cứu và Giảng dạy văn học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 B312L (1).
|
|
1192.
|
Đời sống thời trung cổ by Genevière D'Haucourt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.07 Đ462S (1).
|
|
1193.
|
Tagore - văn và người by Đỗ, Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.4 T100G (1).
|
|
1194.
|
東インド会社とアジアの海賊/ 東洋文庫編 by 東洋文庫. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 勉誠出版, 2015Other title: Higashi indo kaisha to ajia no kaizoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 220 H533 (1).
|
|
1195.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 上 by 国史大辞典編集委員会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1996Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1196.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 下 by 国史大辞典編集委員会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1997Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1197.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第4巻 きーく by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1984Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1198.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第7巻 しなーしん by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1986Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1199.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第9巻 たかーて by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1988Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|
|
1200.
|
國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第11巻 にたーひ by 国史大辞典編集委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1990Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).
|