Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1181. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会 編 第15巻 下

by 国史大辞典編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1997Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1182. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第4巻 きーく

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1984Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1183. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第7巻 しなーしん

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1986Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1184. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第9巻 たかーて

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1988Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1185. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第11巻 にたーひ

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1990Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1186. 國史大辭典 国史大辞典編集委員会編 第13巻 まーも

by 国史大辞典編集委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 吉川弘文館 1992Other title: Kokushi daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 K79 (1).

1187. きものに強くなる : きものの基本と着こなし

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 世界文化社 2001Other title: Kimono ni tsuyokunaru: Kimono no kihon to kikonashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 593.8 Ki36 (1).

1188. 日本の感性が世界を変える 鈴木 孝夫 言語生態学的文明論

by 鈴木, 孝夫, 1926-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2014Other title: Nihon no kansei ga sekai o kaeru Gengo seitaigaku-teki bunmei-ron.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

1189. 禅と日本文化 : 対訳 鈴木大拙著 ; 北川桃雄訳

by 鈴木大拙 | 北川桃雄 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 2005Other title: Zen and Japanese culture | Zen to nihon bunka = Zen and Japanese culture : Taiyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1190. 日本の現代詩101 高橋, 順子タカハシ, ジュンコ / ,

by 高橋, 順子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新書館 2007Other title: Nihon no gendai uta 101.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.568 N77 (1).

1191. Hợp tác xã nông nghiệp Nhật Bản kinh nghiệm đối với Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Minh Hiền ; Hà Thị Ngọc Oanh hướng dẫn

by Trần, Thị Minh Hiền | Hà, Thị Ngọc Oanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1192. Nghiên cứu so sánh hiến pháp Minh Trị và hiến pháp 1946 : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Huyền Trang ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Ngô, Thị Huyền Trang | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1193. Phong trào tôn giáo mới Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay: lý luận và thực tiễn : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Thụy Vy ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Cao, Thụy Vy | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1194. Tìm hiểu chính sách đối ngoại của chính quyền Fukuda (So sánh với chính sách đối ngoại của chính quyền Koizumi và Shinzo Abe) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Bích Quyên ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Bích Quyên | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1195. Vấn đề di trú ra nước ngoài của người về hưu Nhật Bản : Thực trạng và xu hướng : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phượng Thùy Trang ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Phượng Thùy Trang | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1196. 忘れられた日本人 宮本常一著

by 宮本常一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1984Other title: Wasure rareta nihonjin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 W41 (1).

1197. 正体不明の大爆弾 斉藤倫 著 Vol.1

by 斉藤倫 著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 1993Other title: Shōtai fumei no dai bakudan 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sh96(1) (1).

1198. 日本の近代建築(上) 藤森照信著

by 藤森照信著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1993Other title: Nihon no kindai kenchiku (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 N77(2) (1).

1199. 日本の近代建築 (下) 藤森照信著

by 藤森照信著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1993Other title: Nihon no kindai kenchiku (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 N77(1) (1).

1200. Kinh nghiệm công nghiệp hóa của Nhật Bản và sự thích dụng của nó đối với các nền kinh tế đang phát triển / Kazushi Ohkawa, Hirohisa Kohama.

by Ohkawa, Kazushi | Kohama, Hirohisa.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330952 K312N (1).

Powered by Koha