|
1181.
|
最新昭和史事典 毎日新聞社 編 by 毎日新聞社. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1986Other title: Saishin Shōwa-shi jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 S158 (1).
|
|
1182.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2008 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2008Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2008.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-08 (3).
|
|
1183.
|
Văn hóa thị dân trong tranh phù thế Nhật Bản thời kỳ Edo : Khóa luận tốt nghiệp / Mạch Nguyệt Mai ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Mạch, Nguyệt Mai | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1184.
|
Chủ trương "thoát Á - nhập Âu" ở Nhật Bản thời cận đại từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Võ Thành Hưng ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Võ, Thành Hưng | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0952 CH500T 2016 (1).
|
|
1185.
|
ポップカルチャーNEW & OLD = POP CULTURE NEW & OLD : ポップカルチャーで学ぶ初中級日本語/ 花井善朗 by 花井,善朗. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2017Other title: Poppu karuchā NEW & OLD| POP CULTURE NEW & OLD : poppu karuchā de manabu hatsu chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G19-P8191 (1).
|
|
1186.
|
日本の対外関係. 第3卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介 by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).
|
|
1187.
|
日本関係海外史料. [1] 2, オランダ商館長日記 原文編之2(寛永12年11月-寛永14年6月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1974Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1188.
|
日本関係海外史料. [1] 4, オランダ商館長日記 原文編之4(寛永16年正月~寛永18年正月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1981Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1189.
|
日本関係海外史料. [2] 3 下, オランダ商館長日記 訳文編之3(下)(寛永15年6月~寛永16年正月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1978Other title: Nippon kankei kaigai shiryō,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1190.
|
日本関係海外史料. [2] 4 下, オランダ商館長日記 訳文編之4(下)(寛永16年閏11月~寛永17年正月))/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1984Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1191.
|
日本関係海外史料. [2] 8 上, オランダ商館長日記 訳文編之8 上(寛永20年9月~寛永21年6月))/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1995Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1192.
|
Nghiên cứu việc giảng dạy các môn khoa học thường thức ở bậc tiểu học Nhật Bản (Từ năm 2000 - nay) và khả năng áp dụng ở Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hồng Thoa ; Võ Văn Sen hướng dẫn by Trần, Hồng Thoa | Võ, Văn Sen, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1193.
|
Tìm hiểu việc làm và chế độ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kim Hoa / K2001 ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kim Hoa / K2001 | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1194.
|
日本の対外関係. 第4卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介 by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).
|
|
1195.
|
日本関係海外史料. [1] 5, オランダ商館長日記 原文編之5(寛永18年正月~同年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1984Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1196.
|
日本関係海外史料, [1] 8, オランダ商館長日記 原文編之8(寛永20年9月~寛永21年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1993Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1197.
|
日本關係海外史料: オランダ商館長日記原文編之13/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2019Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki genbunhen no 13.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1198.
|
日本関係海外史料. [2]4 上, オランダ商館長日記 訳文編之4(上)(寛永16年正月~同年閏11月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1983Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1199.
|
日本関係海外史料. [2] 5, オランダ商館長日記 訳文編之5(寛永18年正月~同年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1985Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1200.
|
日本關係海外史料. [2] 8 下, オランダ商館長日記 譯文編之8 下(寛永21年6月-同年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1997Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|