|
1181.
|
한국 문화 어떻게 가르칠 것인가 / 이성희지음 by 이, 성희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korea : (주)박이정, 2015Other title: Cách dạy văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 H239 (1).
|
|
1182.
|
K-food : combining flavor, health, and nature / Yun Jin-ah writer by Yun, Jin-ah. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109519 K843 (1).
|
|
1183.
|
Our Twisted Hero / Yi Munyol ; Kevin O'rourke translated by Yi, Munyol | Kevin, O'rourke [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Newyork : 세계 의 문학, 2001Other title: Anh hùng xoắn của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 O-93 (1).
|
|
1184.
|
美 / 심마르시아스지음 by 심, 마르시아스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2001Other title: Đẹp | Měi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M499 (1).
|
|
1185.
|
Đánh giá các yếu tố tác động đến cộng đồng châu Âu từ đầu thế kỉ 21 đến nay : Luận văn Thạc Sĩ / Bùi Thế Đức ; Phạm Quang Minh hướng dẫn , by Bùi, Thế Đức | Phạm, Quang Minh, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1186.
|
Thế giới trong lòng bàn tay (Bước đầu tìm hiểu truyện ngắn Trong lòng bàn tay của Kawabata yasumari) : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Long ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Hoàng, Long | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1187.
|
Nỗi đau- tình thương và những vấn đề của nước Nhật hiện đại trong sáng tác của OE KENZABURO : Tóm tắt khóa luận tốt nghiệp : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Khánh Nhung ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Khánh Nhung | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1188.
|
Một số vấn đề về xây dựng cơ bản giao thông vận tải by N.A. A-TA-EP | V.R. CRU-PEN-TREN-CO V.P. LÔ-GHI-NỐP A.PH. CÔ-LÔ-XỐP N.K. RA-DƠ-ĐÔ-BÚT-CÔ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí kinh tế Trung ương. , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1189.
|
깊은 강 / 엔도 슈사쿠지음 ; 육숙자옮김 by 엔도, 슈사쿠 | 유, 숙자 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: 深い河 | Gip-eun gang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.635 G514 (1).
|
|
1190.
|
안개 / 우나무노 ; 주민현옮김 by 우나무노 | 주, 민현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sương mù | Angae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A581 (1).
|
|
1191.
|
Trước phong trào Manse / Yom Sang Seop viết ; Lê Đăng Hoan dịch by Yom, Sang Seop [지음] | Lê, Đăng Hoan [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Original language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009Other title: 만 세 전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).
|
|
1192.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정글 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 나는책, 2016Other title: Munhwajae ireumdo moreumyeonseo | Cậu còn không biết tên của di sản văn hóa mà.Availability: No items available :
|
|
1193.
|
Literarische Texte zur deutschen Frage nach 1945 / Roland Jerzewski by Jerzewski, Roland. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.83 L776 (1).
|
|
1194.
|
Über Literatur / Helmut Heißenbüttel by Heißenbüttel, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. G. Cotta'sche Buchhandlung Nachfolger GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 B482 (1).
|
|
1195.
|
Khu di sản thế giới Hội An, Việt Nam by Trung tâm Quản lý bảo tồn di tích Hội An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).
|
|
1196.
|
Giao lưu tiếp biến văn hóa và sự biến đổi văn hóa Việt Nam by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 GI-108L (2).
|
|
1197.
|
Giáo trình văn học Hàn Quốc by Phan, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thị Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 598.7 GI-108T (1).
|
|
1198.
|
Contemporary Korean cinema : Identity, Culture, Politics by Lee, Hyangjin. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Đại học Manchester, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 C761 (1).
|
|
1199.
|
Tính cách văn hóa người Việt Nam Bộ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Huỳnh Văn Sinh ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Huỳnh, Văn Sinh | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 T312C 2005 (1).
|
|
1200.
|
Văn hóa giao thông đường sắt Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Huyền ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Phạm, Thị Huyền | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H 2009 (1).
|