Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
1181. Sưu tập văn nghệ 1948 - 1952 : 56 số tạp chí Văn Nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.4-5, 1951, 1952 / Hữu Nhuận sưu tầm

by Hữu Nhuận [sưu tầm].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.923 H985 (1).

1182. หนูรู้จักแบ่งปัน / สุดธิดา เปลี่ยนสายสืบ

by สุดธิดา เปลี่ยนสายสืบ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1981Other title: Nu ruchak baengpan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N962 (5).

1183. ชีวประวัติและผลงานของสุนทรภู่ / ชลดา เรืองรักษ์ลิขิต

by ชลดา เรืองรักษ์ลิขิต.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสามัคคีสาร, 1997Other title: Chiwaprawat lae phonngan khong sunthon phu.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 C543 (1).

1184. ดอกไม้ในวรรณคดีไทย 2 / กุสุมาลย์ สุทธิลออ

by กุสุมาลย์ สุทธิลออ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 1990Other title: Dokmai nai wannakhadi thai 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 D658 (1).

1185. Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ : kỷ yếu hội thảo khoa học. T.1

by Trường ĐHKHXH&NV | Trường ĐH Thủ Dầu Một | Viện Văn Học (Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam).

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).

1186. Пособие по анализу художественного текста для иностранных студентов-филологов: третий - пятый годф обучения/ А. Д. Вартаньянц, М. Д. Якубовская

by Вартаньянц, А. Д | Якубовская, М. Д.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 П61 (1).

1187. Văn học Nga và Xô viết. T., Chương trình tối giản dùng cho sinh viên chuyên khoa tiếng Nga/ Nguyễn Bá Hưng

by Nguyễn, Bá Hưng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Москва Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 V115H (1).

1188. Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù : Bản dịch trọn vẹn, in lần thứ ba có chỉnh lý bổ sung / Nguyễn Huệ Chi chủ biên

by Nguyễn, Huệ Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.8 S523N (1).

1189. Ngày đẹp trời để xem Kangaroo Murakami Haruki / ,

by Murakami, Haruki.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).

1190. 辺境・近境 村上春樹著

by 村上春樹 著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Henkyō kin sakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.6 H52 (1).

1191. またたび東方見聞録 群ようこ [著]

by 群ようこ [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 2004Other title: Matatabi tōhō kenmonroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.6 Ma71 (1).

1192. 夕映えの殺意 森村誠一 [著]

by 森村誠一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1997Other title: Yūbae no satsui.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y96 (1).

1193. Nguyễn Đức Cảnh : truyện ký / Viết Linh, Giang Hà Vi

by Viết Linh | Giang, Hà Vi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.25 V6661 (1).

1194. Nếu ta cười nổi / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N477 (1).

1195. Hơamon Bia Brâu : Song ngữ Bahnar - Việt / Vũ ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong sưu tầm: Siu Pết dịch nghĩa

by Vũ, Ngọc Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Gia Lai : Sở Văn hóa Thông tin Gia Lai, 9 - 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H401M (2).

1196. Sử thi Ê đê Khan Đăm săn và Khan Đăm Kteh Mlan : Tập 1 / Nguyễn Hữu Thấu sưu tầm, biên dịch và chỉnh lý

by Nguyễn, Hữu Thấu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 S550T (1).

1197. Schreibschule : neue deutsche Prosa / Walter Jens

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.91082 S378 (1).

1198. Das frühlingsbuch : gedichte u. Prosa / Hans Bender, Nikolaus Wolters

by Bender, Hans | Wolters, Nikolaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Insel Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 F896 (1).

1199. Sổ tay viết văn : loại sách hướng dẫn sáng tác / Tô Hoài

by Tô Hoài.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tủ sách người Hà Nội, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 S450T (1).

1200. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : chiếc lu đồng mắt cua. Vang bóng một thời. Tóc chị Hoài. Tâm sự gái già. Tình trong câu hát. Nợ văn. Hoa vông vang. Đêm giao thừa. Cô gái làng Sơn Hạ. Yêu hoa. Hoa ty gôn. T.8 / Nguyễn Tuân ... [và những người khác]; Nguyễn Hoành Khung ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn

by Nguyễn, Tuân | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).

Powered by Koha