|
1181.
|
Cây tre = Bamboo / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Bamboo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 C126T (1).
|
|
1182.
|
Tập bản đồ giao thông đường bộ Việt Nam / Lê Phước Dũng ... [và những người khác] by Lê, Phước Dũng, TS | Mai, Thị Nguyệt, KS | Thế, Thị Phương, KS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bản đồ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 912.597 T123B (1).
|
|
1183.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm. by Trần, Ngọc Thêm, PGS.TS, 1952-. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C460S (1).
|
|
1184.
|
Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với việc xây dựng nền văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lưu Thị Quỳnh ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn. by Lưu, Thị Quỳnh | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 M452Q 2015 (2).
|
|
1185.
|
Phật giáo ở Ninh Bình và ảnh hưởng của nó đến đời sống tinh thần của nhân dân trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Lành ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lành | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G 2014 (1).
|
|
1186.
|
Biển, đảo máu thịt của quốc gia không gian sinh tồn của dân tộc / Ngô Văn Minh by Ngô, Văn Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.150 N5763 (1).
|
|
1187.
|
Nhìn ngược từ nóc nhà Đông Dương / Đỗ Doãn Hoàng by Đỗ, Doãn Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn : Công ty Truyền thông Hà Thế, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 D6311 (1).
|
|
1188.
|
Hội ngộ tháng tư : tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa Ngữ văn và Báo chí / Trần Lê Hoa Tranh ...[và những người khác] by La, Mai Thi Gia [biên soạn] | Lê, Thị Thanh Tâm [biên soạn] | Trần, Lê Hoa Tranh [biên soạn] | Hồ, Khánh Vân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Long Hoà [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).
|
|
1189.
|
Ký sự / Trần Tử Văn by Trần, Tử Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T7721 (1).
|
|
1190.
|
Làng khoa bảng và danh nhân làng khoa bảng Việt Nam / Sông Lam biên soạn by Sông Lam [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).
|
|
1191.
|
3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông / Nguyễn Ngọc Điệp by Nguyễn, Ngọc Điệp. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.03 B100N (1).
|
|
1192.
|
Cổ luật Việt Nam : Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ / Dịch: Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí, Tổ phiên dịch viện Sử học ; Nguyễn Hữu Tâm hiệu chỉnh. by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học | Nguyễn, Ngọc Nhuận [dịch] | Nguyễn, Tá Nhí [dịch] | Nguyễn, Hữu Tâm [hiệu chỉnh]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 349.597079 C450L (1).
|
|
1193.
|
Chiến lược biển Việt Nam : từ quan điểm đến thực tiễn : sách tham khảo / Ban Tuyên giáo Trung ương by Ban Tuyên giáo Trung ương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91009597 CH305L (1).
|
|
1194.
|
Ngành đóng thuyền và tàu thuyền ở Việt Nam thời Nguyễn / Trần Đức Anh Sơn by Trần, Đức Anh Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 623.81209597 NG107Đ (1).
|
|
1195.
|
Chính sách đối ngoại Việt Nam : tài liệu tham khảo phục vụ giảng dạy (Tập II: 1975-2006) / Nguyễn Vũ Tùng biên soạn ; Học viện Quan hệ Quốc tế by Nguyễn, Vũ Tùng [biên soạn] | [Học viện Quan hệ Quốc tế]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 CH312S (1).
|
|
1196.
|
Cuộc đời và sự nghiệp Nghệ sĩ nhân dân Phùng Há và nhà Nam Bộ học Sơn Nam / Nguyễn Thanh Nhã sưu tầm & biên soạn by Nguyễn, Thanh Nhã [sưu tầm & biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Học, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.620092 C514Đ (1).
|
|
1197.
|
Nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát thủ tục hành chính trong lĩnh vực quản lý hộ tịch (Từ thực tiễn quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Lê Thị Quãng ; Nguyễn Mạnh Bình hướng dẫn by Lê, Thị Quãng | Lê, Thị Quãng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.387 N122C (1).
|
|
1198.
|
Bang giao Đại Việt : triều Nguyễn : danh mục tài liệu tham khảo / Nguyễn Thế Long by Nguyễn, Thế Long. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 B106G (1).
|
|
1199.
|
Sài Gòn - Hòn ngọc Viễn Đông by Nguyễn Mạnh Hùng | Phan Mỹ Tuyệt | Nguyễn Phan Sơn Trúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.977 S103G (1).
|
|
1200.
|
Vai trò của chính quyền Việt Nam Cộng Hòa đối với việc bảo quản khối tài liệu lưu trữ trước năm 1955 : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hà ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hà | Nguyễn, Văn Báu, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.6 V103T (2).
|