Refine your search

Your search returned 151 results. Subscribe to this search

| |
121. Chương Han sử thi Thái / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chủ biên

by Phan, Đăng Nhật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 CH561H (1).

122. Giáo trình tâm lý học lâm sàng / Nguyễn Thị Minh Hằng, Nguyễn Ngọc Diệp, Nguyễn Bá Đạt, Trần Thành Nam

by Nguyễn, Thị Minh Hằng | Nguyễn, Ngọc Diệp | Nguyễn, Bá Đạt | Trần, Thành Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.711 G108T (1).

123. Báo chí ở thành phố Hồ Chí Minh / Trương Ngọc Tường, Nguyễn Ngọc Phan chủ biên ; Cao Tự Thanh, Hồng Duệ, Hoàng Mai

by Trương, Ngọc Tường [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Phan | Cao, Tự Thanh | Hồng Duệ | Hoàng Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 79 T871 (1).

124. An ninh Đông Bắc Á trước sự trỗi dậy của Trung Quốc và sự gia tăng can dự Châu Á của Hoa Kỳ / Hoàng Minh Hằng chủ biên ; Nguyễn Ngọc Nghiệp,... [và những người khác].

by Hoàng, Minh Hằng, TS [chủ biên.] | Nguyễn, Ngọc Nghiệp, ThS | Vũ, Thị Mai, ThS | Phí, Hồng Minh, ThS | Lê, Tùng Lâm, ThS | Trương, Việt Hà, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 A105N (1).

125. Báo chí với trẻ em / Nguyễn Văn Dững chủ biên ; Nguyễn Ngọc Oanh ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Văn Dững [Chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Oanh [Biên soạn] | Lê, Thanh Xuân [Biên soạn] | Hà, Huy Phương [Biên soạn] | Đỗ, Thu Hằng [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.3 N5764 (1).

126. Thế giới những sự kiện lịch sử : 1901 - 1945 / Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão, Nguyễn Hồng Vân

by Lê, Trung Dũng | Nguyễn, Ngọc Mão | Ngô, Phương Bá | Võ, Kim Cương | Nguyễn, Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).

127. Giáo trình lao động nhà báo đối ngoại / Nguyễn Ngọc Oanh chủ biên ; Nguyễn Thị Thương Huyền ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Ngọc Oanh [chủ biên] | Nguyễn, Thị Thương Huyền [biên soạn] | Nguyễn, Văn Hào [biên soạn] | Bùi, Thị Vân [biên soạn] | Nguyễn, Đồng Anh [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.449 N5764 (1).

128. Lợi thế cạnh tranh quốc gia / Michael E.Porter ; Nguyễn Ngọc Toàn, Lương Ngọc Hà, Nguyễn Quế Nga, Lê Thanh Hải dịch

by Porter, Michael E | Nguyễn, Ngọc Toàn [dịch] | Lương, Ngọc Hà [dịch] | Nguyễn, Quế Nga [dịch] | Lê, Thanh Hải [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: The competitive advantage of nations.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1042 L462T (1).

129. Chính trị thế giới sau năm 1945 / Peter Calvocoressi ; Nguyễn Văn Hạnh, Hoàng Bằng Giang, Nguyễn Ngọc Hùng dịch ; Nguyễn Việt Long hiệu đính.

by Calvocoressi, Peter | Nguyễn, Văn Hạnh [dịch.] | Hoàng, Bằng Giang [dịch.] | Nguyễn, Ngọc Hùng [dịch.] | Nguyễn, Việt Long [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320904 CH312S (1).

130. Nghiện internet: Những thách thức mới của xã hội hiện đại Hội thảo khoa học / Lê Nguyễn Ngọc Tuyền, Phạm Văn Luân, Brittni Crofts, Jefferson Viet-Anh Day, Solis Montufar Adelina

by Lê, Nguyễn Ngọc Tuyền | Phạm, Văn Luân | Crofts, Brittni | Day, Jefferson Viet-Anh | Adelina, Solis Montufar.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 N305I (2).

131. Ngữ văn Hán Nôm : Tập II Ngũ kinh / Trần Lê Sáng chủ biên, Nguyễn Ngọc San..[và những người khác]

by Trần, Lê Sáng Pgs.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NG550V (1).

132. Cổ luật Việt Nam : Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ / Dịch: Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí, Tổ phiên dịch viện Sử học ; Nguyễn Hữu Tâm hiệu chỉnh.

by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học | Nguyễn, Ngọc Nhuận [dịch] | Nguyễn, Tá Nhí [dịch] | Nguyễn, Hữu Tâm [hiệu chỉnh].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 349.597079 C450L (1).

133. Nghiên cứu tổ chức không gian giao thông ở cửa ngõ Tây Bắc thành phố Hồ Chí Minh: Thực trạng và những định hướng phục vụ cho quy hoạch thành phố phát triển đến năm 2030, tầm nhìn 2050 : công trình NCKHSV cấp trường năm 2014

by Nguyễn, Phương Nguyệt Minh | Đoàn, Ngọc Hung | Nguyễn, Ngọc Minh Tâm | Lê, Anh Thư | Trương, Thanh Thảo [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.411 NGH305C (1).

134. Huy đông sự tham gia của cộng đồng trong việc sử dụng năng lượng mặt trời với mục đích chiếu sáng hẻm phố ( trường hợp nghiên cứu hẻm 2273, Phạm Thế Hiển, phường 6, quận 8, TP.HCM) : công trình NCKHSV cấp trường 2014

by Nguyễn, Trần Phúc Khang | Đoàn, Thị An | Nguyễn, Ngọc Thùy Trang | Nguyễn, Dương Ngọc Tuyền | Nguyễn, Hải Nguyên [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.792 H523Đ (1).

135. Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh chủ biên ... [và những người khác]

by Phạm, Ngọc Anh [chủ biên] | Mạch, Quang Thắng | Nguyễn, Ngọc Cơ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 P534 (1).

136. (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문활용 / 김재욱 ; 박기선 ; 노채환 ; 송은정 ; 응우옌 응옥 꿰베트남어 번역 및 감수

by 김, 재욱 | 박, 기선 | 노, 채환 | 송, 은정 | Nguyen, Ngoc Que [베트남어 번역 및 감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hu:ine, 2019Other title: Bijeuniseu hangug-eo ibmunhwalyong | Nhập môn tiếng Hàn thương mại - Bài tập.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 B594 (3).

137. (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문 / 김재욱 ; 진정란 ; 안정민 ; 정회란 ; 응우옌 응옥 꿰베트남어 번역 및 감수

by 김, 재욱 | 김, 재욱 | 진, 정란 | 안, 정민 | 정, 회란 | Nguyen, Ngoc Que [베트남어 번역 및 감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hu:ine, 2019Other title: Bijeuniseu hangugeo ibmun | Nhập môn tiếng Hàn thương mại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 B594 (5).

138. Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Trần Phương Hiền

by Nguyễn, Thành Độ, GS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Điệp, Th.S [chủ biên ] | Trần, Phương Hiền Th.S [chủ biên].

Edition: Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dán, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108Q (1).

139. Ngoại giao Việt Nam 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin (chủ biên) ; Nguyễn Xuân ... [và những người khác]

by Nguyễn, Đình Bin [chủ biên] | Nguyễn, Xuân [biên soạn] | Lưu, Văn Lợi [biên soạn] | Nguyễn, Ngọc Trường [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NG404G (1).

140. Cấu trúc lại nền kinh tế Mỹ từ thập kỷ 70 của thế kỷ trước đến nay : sách chuyên khảo / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung ... [và những người khác]

by Vũ Đăng Hinh, TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Mạnh | Đỗ, Vũ Hưng | Nguyễn, Tuấn Minh | Nguyễn, Xuân Trung.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.50973 C125T (1).

Powered by Koha