Refine your search

Your search returned 204 results. Subscribe to this search

| |
121. Родная речь : Учеб. по чтению для учащихся нач. шк. В 3 кн. Кн. 3, ч. 1/ М. В. Голованова

by Голованова, М. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Р60 (1).

122. Короткие рассказы: Сборник текстов для бесед, изложений и соченений/ О. В. Вишнякова

by Вишнякова, О. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К68 (1).

123. Забавные истории: Сборник забавных историй, юмористических рассказов советских писателей/ Л. Ф. Куземченко

by Куземченко, Л. Ф.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 З12 (1).

124. 日本語N4文法・読解まるごとマスター/ 水谷信子

by 水谷, 信子.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: Jリサーチ出版, 2017Other title: Nihongo N4 bunpō dokkai marugoto masutā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 N579 (1).

125. Nghiên cứu ,đề xuất mô hình quản lý,sử dụng bền vững đất dốc trên địa bàn huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai

by Lê Mộng Triết.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

126. Tuyên ngôn độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh : giá trị lý luận và ý nghĩa thời đại / Nguyễn Tiến Dũng, Lương Thị Cảnh, Nguyễn Thanh Tân

by Nguyễn, Tiến Dũng | Lương, Thị Cảnh | Nguyễn, Thanh Tân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T527N (1).

127. 話す・書くにつながる!日本語読解中級/ 大久保伸枝…[et al.]

by 大久保, 伸枝 | 小野, 恵久子 | 山中, みどり | 遠藤, 千鶴.

Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2016Other title: Hanasu kaku ni tsunagaru !Nihongo dokkai chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G10-H19111 (1).

128. Der Autor, der nicht schreibt : Versuche über den Büchermacher und das Buch ; [Günther Busch zum 60. Geburtstag] / Walter Boehlich

by Boehlich, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028.9 A939 (1).

129. Từ tòa bạch ốc đến Dinh Độc Lập. T.2

by Schecter, Jerrold L | Nguyễn, Tiến Hưng, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 T550T (1).

130. 本がいままでの10倍速く読める法 栗田昌裕著 / ,

by 栗田昌裕.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 知的生きかた文庫 2002Other title: Hon ga ima made no 10-bai hayaku yomeru hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: H430G (1).

131. Une société sán père ni mari Les Na de Chine / Cai Hua

by Cai Hua.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Universitaires de France, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 (1).

132. Công cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc ở Vênêxuêla dưới thời Tổng thống Hugô Chavét (1999-2012) / Nguyễn Thị Quế, Đặng Công Thành

by Nguyễn, Thị Quế | Đặng, Công Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 987064 C455C (1).

133. 読解教材を作る/ 舘岡洋子,関正昭,平高史也

by 舘岡, 洋子 | 平高, 史也, 1954- | 関, 正昭, 1947-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2012Other title: Dokkai kyōzai o tsukuru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.5 K1-D6855 (1).

134. Teachers' and students' beliefs about assessement and instruction in ESP reading

by Hồ, Thị Phương Nam.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

135. Nghiên cứu nhu cầu đọc sách, báo và việc đáp ứng nhu cầu đọc sách báo của bạn đọc tại thư viện trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn / Hà Thị Thùy Trang ; Ngô Ngọc Chi hướng dẫn

by Hà, Thị Thùy Trang | Ngô, Ngọc Chi, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2002Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 NGH305C (1).

136. Читаем тексты по истории КПСС/ Г. Ф. Парийская, Н. А. Куликова

by Парийская, Г. Ф | Куликова, Н. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Ч69 (1).

137. Interactions 2. Reading / Elaine Kirn, Pamela Hartmann

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : : McGraw-Hill, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.6 I-61 (1).

138. Teachers' and students' beliefs about assessement and instruction in ESP reading

by Hồ, Thị Phương Nam.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: No items available :

139. Весёлая азбука: Учебное пособие для школьников, говорящих на английском языке/ С. В. Кологривова, Т. С. Залманова

by Кологривова, С. В | Залманова, Т. С.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 В38 (1).

140. A survey of cognitive strategies in learning English reading comprehension among 11th - graders at Tam Phuoc High School in Dong Nai Province

by Lương, Phước Thành.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha