|
121.
|
재와 빨강 / 편혜영 by 편, 혜영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2010Other title: Jaewa ppalgang | Tro và đỏ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J229 (1).
|
|
122.
|
고양이 카프카의 고백 / 카프카글 ; 이우일그림 by 카, 프카 | 이, 우일 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 용진지식하우스, 2010Other title: Goyangi kapeukaui gobaeg | Kafka's dialogue | Tự thuật của chú mèo Kafka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 G724 (1).
|
|
123.
|
강아지 똥별 : 가장 낮은 곳에서 별이 된 사람, 권정생 이야기 / 김택근지음 by 김, 택근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2014Other title: Gang-aji ttongbyeol : Gajang naj-eun gos-eseo byeol-i doen salam, gwonjeongsaeng iyagi | Puppy Shooting Star : Câu chuyện về một người trở thành ngôi sao từ vị trí thấp nhất, Jeong Saeng Kwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G197 (1).
|
|
124.
|
도둑 일기. 184 / 박형섭 옮김 by 박, 형섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dodug ilgi | Nhật ký trộm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.914 D647 (1).
|
|
125.
|
뻬쩨르부르그 이야기. 68 / 과골지음 ; 조주관옮김 by 과골 | 조, 주관 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Ppejjeleubuleugeu iyagi | Câu chuyện về Peterburg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 P894 (1).
|
|
126.
|
순수의 시대 / Edith Wharton지음 ; 송은주옭김 by Wharton, Edith | 송, 은주 [옭김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Kỷ nguyên của sự ngây thơ | Sunsuui sidae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 S958 (1).
|
|
127.
|
일제 말기 한국 작가의 일본어 글쓰기론 / 김윤식 by 김, 윤식 | 김,윤식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Lý luận viết tiếng Nhật của các nhà văn Hàn Quốc cuối thời kỳ thuộc địa của Nhật Bản | Ilje malgi hangug jaggaui ilbon-eo geulsseugilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 I-28 (1).
|
|
128.
|
한국문학전집 : (이광수 장편소설)흙 / 이광수지음 by 이, 광수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Hangugmunhagjeonjib : (Igwangsu jangpyeonsoseol)heulg | Tuyển tập văn học Hàn Quốc : (Tiểu thuyết dài tập của Lee Kwang Soo) Đất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 H239 (1).
|
|
129.
|
(사랑보다 지독하다) 노서아 가비 / 김탁환지음 by 김, 탁환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: (Còn tệ hơn cả tình yêu) Noh Seo-ah Gabi | (Salangboda jidoghada) Noseoa gabi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N897 (1).
|
|
130.
|
고전문학과 한국어·한국 문화 교육 / 한국고전연구학회 by 한국고전연구학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2017Other title: Văn học cổ điển và Ngôn ngữ Hàn Quốc và Giáo dục Văn hóa Hàn Quốc | Gojeonmunhaggwa hangug-eo·hangug munhwa gyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 G616 (1).
|
|
131.
|
지상의 양식. 157 / 앙드레 지드 ; 김화영 옮김 by Gide, Andre, 1869-1951 | 김, 화영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Jisang-ui yangsig | Hình thành trên trái đất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 848.912 J619 (1).
|
|
132.
|
난 빨강 / 박성우지음 by 박, 성우 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2016Other title: Nan ppalgang | Tôi là màu đỏ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 N175 (1).
|
|
133.
|
열애 / 김별아지음 by 김, 별아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 동화출판사/문학의 문학, 2009Other title: Mối quan hệ tình cảm | Yeol-ae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Y46 (1).
|
|
134.
|
시론 / 권혁웅지음 by 권, 혁웅. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2011Other title: Silon | Thi pháp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 S585 (1).
|
|
135.
|
와인의 눈물 / 배명희 by 배, 명희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2009Other title: Nước mắt của rượu | Wain-ui nunmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 W141 (1).
|
|
136.
|
바람이 분다, 가라 / 한강지음 by 한, 강. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2010Other title: Gió thổi, hãy đi | Barami bunda, gara.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B224 (1).
|
|
137.
|
눈으로 희망을 쓰다 / 이규연 ; 박승일 by 이, 규연 | 박, 승일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2009Other title: Viết hy vọng bằng đôi mắt | Nun-eulo huimang-eul sseuda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 N972 (1).
|
|
138.
|
플로스 강의 물방앗간 / 이봉지옮김 by 이, 봉지. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Peulloseu gang-ui mulbang-asgan | Cối xay nước trôi trên sông.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 P514 (1).
|
|
139.
|
풀잎은 노래한다. 167 / 이태동 옮김 by 이, 태동. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Pul-ip-eun nolaehanda | Cỏ hát.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 P981 (1).
|
|
140.
|
한국현대소설의 이론과 쟁점 / 최영자지음 by 최, 영자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2017Other title: Hangughyeondaesoseol-ui ilongwa jaengjeom | Lý thuyết và các vấn đề của tiểu thuyết Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).
|