Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
121. 주식회사 대한민국 희망보고서 : 자학증에 걸린 한국 경제에 전하는 희망 메시지 / 이원재

by 이, 원재.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 원앤원북스, 2005Other title: Báo cáo mang tính hi vọng của công ty cổ phần Hàn Quốc : một thông điệp hy vọng cho nền kinh tế Hàn Quốc đang bị bệnh tự kỷ | Jusighoesa daehanmingug huimangbogoseo : jahagjeung-e geollin hangug gyeongjee jeonhaneun huimang mesiji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 J961 (1).

122. 한국음식 오디세이 / 정혜경지음

by 정, 혜경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2007Other title: Korean Food Odyssey | Hangug-eumsig odisei.Availability: No items available :

123. 조선시대 百官의 團領 / 최은수

by 최, 은수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2007Other title: Thời đại Joseon | Josonsidae baekkkwane.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.009519 J839 (1).

124. 한국문화는 중국문화의 아류인가? / 최준식, 윤지원, 이춘자, 허채옥, 이강민, 김윤정, 송혜나, 최준, 양세욱씀

by 최, 준식 | 윤, 지원 | 이, 춘자 | 허, 채옥 | 이, 강민 | 김, 윤정 | 송, 혜나 | 최, 준 | 양, 세욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소나무, 2010Other title: Hangugmunhwaneun | Văn hóa Hàn Quốc có phải là một phân lớp của văn hóa Trung Quốc không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

125. 한국민요의 음악학적 연구 / 한국예술종합학교엮음

by 한국예술종합학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2003Other title: Hangugmin-youi eum-aghagjeog yeongu | Nghiên cứu âm nhạc của các bài hát dân gian Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 H239 (1).

126. 29개의 키워드로 읽는 한국문화의 지형도 / 김기봉 외 28명 공동집필

by 김, 기봉.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국출판마케팅연구소, 2007Other title: Bản đồ địa hình về văn hóa Hàn Quốc được đọc với 29 từ khóa | 29gaeui kiwodeulo ilgneun hangugmunhwaui jihyeongdo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 T971 (1).

127. 세계한국음악학자대회 : 세계 속의 한국음악 - 과거·현재·그리고 미래 : 국립부산국악원 개원기념 ; International conference of Korean musicologists / 국립국악원

by 국립국악원.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2008Other title: Đại hội các nhà âm nhạc Hàn Quốc thế giới : âm nhạc Hàn Quốc trên thế giới - quá khứ, hiện tại và tương lai : lễ khai trương Trung tâm Gugak quốc gia Busan | segyehangug-eum-aghagjadaehoe: segye sog-ui hangug-eum-ag - gwageo·hyeonjae·geuligo milae : guglibbusangug-ag-won gaewonginyeom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 S456 (2).

128. 한국 용설화의 역사적 전개 / 이동철지음

by 이, 동철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2005Other title: Lịch sử phát triển của cây thùa Hàn Quốc | Hangug yongseolhwaui yeogsajeog jeongae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.232519 H239 (1).

129. 나의 한국현대사 / 유시민지음

by 유, 시민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2017Other title: Lịch sử đương đại Hàn Quốc của tôi | Naui hangughyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 N297 (1).

130. (사진으로 읽는)한국전쟁 / 길광준지음

by 길, 광준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예영커뮤니케이션, 2008Other title: Chiến tranh Triều Tiên qua hình ảnh | Sajin-eulo ilgneunhangugjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 S158 (1).

131. 김연아의 7분 드라마 / 김연아지음

by 김, 연아.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : JDM중앙출판사, 2010Other title: Gim-yeon-aui 7bun deulama | Bộ phim dài 7 phút của Kim Yuna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 G491 (1).

132. 한국경제의 이해 / 강인수 ...[외]

by 강, 인수 | 김, 태준 [지음] | 박, 태호 [지음] | 유, 재원 [지음] | 유, 진수 [지음] | 이, 호생 [지음] | 채, 욱 [지음] | 한, 홍렬 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2005Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

133. 도시는 무엇으로 이루어지는가 / 박성원

by 박, 성원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2009Other title: Một thành phố được tạo nên như thế nào | Dosineun mueos-eulo ilueojineunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 D723 (1).

134. 현실과 이론의 한국경제. 1 / 김광수경제연구소

by 김광수경제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2003Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).

135. 왜 우리 신화인가 / 김재용지음, 이종주지음

by 김, 재용 | 이, 종주.

Edition: 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동아시아, 2004Other title: Tại sao lại là thần thoại của chúng ta? | Wae uli sinhwainga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 W126 (1).

136. 우리 문학이 전하는 향기와 미덕 / 전경원 지음

by 전, 경원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창해, 2009Other title: Mùi hương và đức hạnh của văn học chúng ta | Uri munhagi jonhaneun hyanggiwa midok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U761 (1).

137. 우리 방송 100년 / 최창봉지음, 강현두지음

by 최, 창봉 | 강, 현두 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2002Other title: 100 năm phát sóng của chúng tôi | Uli bangsong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.54 U39 (1).

138. 한국의 음식생활문화사. 1 / 김상보

by 김, 상보.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 광문각, 1997Other title: Lịch sử văn hóa đời sống ẩm thực Hàn Quốc | Hangug-ui eumsigsaenghwalmunhwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 H239 (1).

139. 국 아홉 동이 밥 아홉 동이 / 윤영선글 ; 윤소홍그림

by 윤, 영선 | 윤, 소홍 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래M&B, 2009Other title: Canh chín đồng, cơm chín đồng | Gug ahob dong-i bab ahob dong-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G942 (1).

140. 동의보감 / 이은성지음

by 이, 은성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 창비, 2009Other title: Donguibogam | Đông y bảo giám.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510.1 D682 (1).

Powered by Koha