|
121.
|
한국사 이야기 : 삼국의 세력다툼과 중국과의 전쟁. 3 / 이이화 지음 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2004Other title: Các câu chuyện về lịch sử Hàn Quốc: Tranh giành quyền lực thời Tam quốc và chiến tranh với Trung Quốc. | Hangugsa iyagi : Samgug-ui selyeogdatumgwa jung-guggwaui jeonjaeng..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
122.
|
역사스페셜. 5 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
123.
|
우리나라 영토 이야기 / 양태진 지음 by 양, 태진 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예나루, 2007Other title: Câu chuyện lãnh thổ Hàn Quốc | Urinara yeongto iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U767 (1).
|
|
124.
|
조선왕조실록 / 김택영지음, 조선실록청지음 ; 안외순편역 by 김, 택영 | 안, 외순 [편역] | 조선실록청. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Joseonwangjosillok | Biên niên sử của triều đại Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).
|
|
125.
|
일본서기 한국관계기사 연구 / 김현구공서, 박현숙공서, 이재병공서, 이재석공서 by 김, 현구 [공서] | 박, 현숙 [공서] | 우, 재병 [공서] | 이, 재석 [공서]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2002Other title: Ilbonseogi hanguggwangyegisa yeongu | Nghiên cứu quan hệ Hàn-Nhật thời cổ đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 I-27 (1).
|
|
126.
|
(분노하기 전에 알아야 할) 쟁점 한일사 / 이경훈지음 by 이, 경훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 북멘토, 2016Other title: Lịch sử Hàn Quốc - Nhật Bản (phải biết trước khi tức giận) | Bunnohagi jone araya hal jaengjom hanilsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B9427 (2).
|
|
127.
|
한국사 이야기. 16. 문벌정치가 나라를 흔들다 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2006Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chính trị văn hóa làm lung lay đất nước | Hangugsa iyagi : munboljongchiga narareul heundeulda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
128.
|
역사스페셜. 6 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2003Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
129.
|
역사스페셜. 7 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2004Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
130.
|
Living in Joseon. 2 / Compiled by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History by The Special Committee for the Virtual Museum of Korean History [compiled]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Sakyejul publishing, 2008Other title: Sống ở Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 L785 (1).
|
|
131.
|
조선왕비실록 : 숨겨진 절반의 역사 / 신명호지음 by 신, 명호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 숨겨진 절반의 역사, 2007Other title: Biên niên sử của Nữ hoàng Joseon : Một nửa ẩn giấu của lịch sử | Joseon-wangbisillog : Sumgyeojin jeolban-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
132.
|
한국사를 지켜라. 1 / 김형민지음 by 김, 형민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2016Other title: Hãy giữ gìn lịch sử Hàn Quốc | Hangugsaleul jikyeola.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.903 H239 (1).
|
|
133.
|
(외국인을 위한) 한국의 역사와 문화 / 박성준 ; 이선이지음 by 박, 성준 | 이, 선미 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Lịch sử và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) hangug-ui yeogsawa munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
134.
|
조선을 뒤흔든 16가지 살인사건 / 이수광지음 by 이, 수광. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: 16 vụ án giết người làm rung chuyển Joseon | Joseon-eul dwiheundeun 16gaji sal-insageon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
135.
|
고구려 생활문화사 연구 / 전호태지음 by 전, 호태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판문화원, 2016Other title: Nghiên cứu về lịch sử cuộc sống và văn hóa của Goguryeo | Gogulyeo saenghwalmunhwasa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G613 (1).
|