Your search returned 191 results. Subscribe to this search

| |
121. 글누림한국소설전집 = 감자. 2 / 김동인지음

by 김, 동인.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Kamja | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Khoai tây.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).

122. (수능·논술 읽기 자료)우리 시대의 명작 / 구인환, 김원일, 문덕수, 박재삼, 변해명, 송영택, 윤병로, 조경희지음

by 구, 인환 [지음] | 김, 원일 [지음] | 문, 덕수 [지음] | 박, 재삼 [지음] | 변, 해명 [지음] | 송, 영택 [지음] | 윤, 병로 [지음] | 조, 경희 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시대문학, 2004Other title: (Suneung·nonsul ilg-gi jalyo)Uli sidaeui myeongjag | (SAT / Tài liệu Đọc luận) Tác phẩm nổi tiếng của thời đại chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (1).

123. (곽재구의) 포구기행 / 곽재구 지음

by 곽, 재구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 열림원, 2003Other title: (Gwakjjaegui) Pogugihaeng | Chuyến đi đánh bắt cá của Kwak Jae Gu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 P746 (2).

124. 글누림한국소설전집 = 흙. 11 / 이광수지음 ; 공종구 ; 장순복

by 이, 광수 | 공, 종구 | 장, 순복.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2008Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Heulg | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Đất đai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).

125. 내가 가장 예뻤을 때 / 공선옥

by 공, 선옥.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2009Other title: Khi tôi đẹp nhất | Naega gajang yeppeoss-eul ttae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N141 (1).

126. 빈집 : 김주영 장편소설 / 김주영지음

by 김, 주영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Ngôi nhà trống : Tiểu thuyết của Kim Joo-young | Binjib : Gimjuyeong jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B613 (1).

127. (교과서에 나오지 않는)소설. 1 / 김정한 ; 김정한 ; 현기영 ; 윤흥길 ; 이범선 ; 박태순 ; 황석영 ; 조세희 ; 윤정모 ; 정도상 ; 방현석

by 김, 정한 | 김, 정한 ; 현, 기영 ; 윤, 흥길 ; 이, 범선 ; 박, 태순 ; 황, 석영 ; 조, 세희 ; 윤, 정모 ; 정, 도상 ; 방, 현석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른나무, 2004Other title: Tiểu thuyết (không xuất hiện trong sách giáo khoa) | Gyogwasoe naoji anneunsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G997 (1).

128. 글누림한국소설전집 = 황혼. 7 / 한설야지음

by 한, 설야.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Hwanghon | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Hoàng hôn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).

129. 별을 사랑하는 마음으로 / 윤후명, 구효서, 박상우, 윤대녕, 윤정모, 이승우, 채희윤, 최윤, 김문수, 박완서

by 윤, 후명 | 구, 효서 | 박, 상우 | 윤, 대녕 | 윤, 정모 | 이, 승우 | 채, 희윤 | 최, 윤 | 김, 문수 | 박, 완서.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Với tình yêu dành cho các vì sao | Byeol-eul salanghaneun ma-eum-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B993 (1).

130. (이외수의 생존법) 하악하악 / 정태련쓰다, 이외수 쓰다

by 정, 태련 | 이, 외수 [쓰다].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2008Other title: Cách sinh tồn của người ngoài hành tinh | Iwesui saengjonppop haakaak.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 I-96 (1).

131. 모두 아름다운 아이들 / 최시한지음

by 최, 시한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: Modu aleumdaun aideul | Tất cả những đứa trẻ xinh đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M692 (1).

132. 靑邱野談 / 김경진, 정명기 지음

by 김, 경진 | 정, 명기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 1996Other title: Chongguyadam | Cuộc nói chuyện yêu cầu.Availability: No items available :

133. Tongue : A novel / Jo Kyung Ran ; Kim Chi-young translated

by Jo, Kyung Ran | Kim, Chi Young [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Original language: Korean Publication details: New York : Bloomsbury, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T665 (1).

134. 깊은 숨을 쉴 때마다 / 신경숙...[외]

by 신, 경숙 | 구, 효서 [동지음] | 김, 영현 [동지음] | 김, 형경 [동지음] | 윤, 대녕 [동지음] | 최, 수철 [동지음] | 현, 길언 [동지음] | 박, 완서 [동지음] | 윤, 후명 [동지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2005Other title: Mỗi lần bạn hít thở sâu | Gipeun sum-eul swil ttaemada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G514 (1).

135. 유턴지점에 보물지도를 묻다 / 윤성희지음

by 윤, 성희 | 권, 지예 | 김, 경욱 | 박, 민규 | 이, 나미 | 정, 영문 | 최, 수철 | 윤, 대녕 | 성, 석제 | 김, 영하.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2004Other title: Chôn bản đồ kho báu tại điểm quay đầu | Yuteonjijeom-e bomuljidoleul mudda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Y959 (1).

136. 꿈꾸는 식물 / 이외수 지음

by 이, 외수.

Edition: 제3파판 4쇄Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해남출판사, 2010Other title: Thực vật biết ước mơ | Kkumkkuneun sigmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K659 (1).

137. 와인의 눈물 / 배명희

by 배, 명희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2009Other title: Nước mắt của rượu | Wain-ui nunmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 W141 (1).

138. 바람이 분다, 가라 / 한강지음

by 한, 강.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2010Other title: Gió thổi, hãy đi | Barami bunda, gara.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B224 (1).

139. 엄마를 부탁해 / 신경숙지은이

by 신, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Làm ơn đi mẹ | Ommaleul butaghae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-55 (4).

140. 동화처럼 : 김경욱 장편소설 / 김경욱지음

by 김, 경욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2010Other title: Donghwacheoreom : Kimgyeongug jangpyeonsoseol | Tựa như đồng thoại : Tiểu thuyết dài tập của Kim Kyung Wook.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 D682 (1).

Powered by Koha