Refine your search

Your search returned 198 results. Subscribe to this search

| |
121. Ngoại giao Việt Nam : 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi

by Nguyễn, Đình Bin | Lưu, Văn Lợi | Nguyễn, Xuân.

Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

122. Ngoại giao Việt Nam : 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi

by Nguyễn, Đình Bin | Lưu, Văn Lợi | Nguyễn, Xuân.

Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

123. Xây dựng và phát triển nền đối ngoại, ngoại giao Việt Nam toàn diện, hiện đại, mang đậm bản sắc "cây tre Việt Nam" / Nguyễn Phú Trọng

by Nguyễn, Phú Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật Sự thật, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 X126D (1).

124. Những hoạt động ngoại giao của Nhật Bản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Phùng Vĩnh Thảo ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Cao, Phùng Vĩnh Thảo | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

125. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Tường Duy ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Tường Duy | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 308.372 T550T 2008 (1).

126. Lược sử ngoại giao Việt Nam các thời trước / Nguyễn Lương Bích.

by Nguyễn, Lương Bích.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 L557S (1).

127. Mặt trận ngoại giao Việt Nam đối với nhiệm vụ bảo về chủ quyền Tổ quốc trong giai đoạn hiện nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trương Thị Huyền Trân ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Trương, Thị Huyền Trân | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 M118T (1).

128. Vai trò của du lịch đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Cao Thị Ngọc Lan ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Cao, Thị Ngọc Lan | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V103T (1).

129. Quá trình triển khai thực hiện chính sách đối ngoại của đại hội IX Đảng Cộng sản Việt Nam / Trình Mưu, Nguyễn Thế Lực, Nguyễn Hoàng Giáp biên soạn.

by Nguyễn, Hoàng Giáp [biên soạn.] | Nguyễn, Thế Lực [biên soạn.] | Trình, Mưu [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 QU100T (1).

130. Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong mối quan hệ lịch sử : Kỷ yếu hội thảo quốc tế / PGS.TS Nguyễn Tiến Lực chịu trách nhiệm nội dung, Japan Foudation đơn vị tài trợ; Dương Quang Hiệp, Shiraishi Masaya..[ và những người khác]

by Nguyễn, Tiến Lực.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

131. 이명박 정부 대북·통일정책의 세부 실천방안 / 허문영, 배정호, 여인곤, 전병곤, 홍우택지음

by 허, 문영 [지음] | 배, 정호 [지음] | 여, 인곤 [지음] | 전, 병곤 [지음] | 홍, 우택 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 통일연구원, 2010Other title: Imyongbak jongbu daebuktongiljongchaege sebu silchonbangan | Phương án chi tiết thực hiện chính sách thống nhất Bắc Triều Tiên của chính quyền Lee Myung Bak.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 I-34 (1).

132. Tìm hiểu chủ trương đối ngoại của Đảng thời kỳ 1945 - 1954 / Vũ Quang Hiển

by Vũ, Quang Hiển.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 T310H (1).

133. Ngoại giao tuần duyên của Nhật Bản đối với các nước Đông Nam Á (2012-2022) / Nguyễn Võ Thành Đạt ; Huỳnh Tâm Sáng hướng dẫn.

by Nguyễn, Võ Thành Đạt | Huỳnh Tâm Sáng, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52059 NG404G (1).

134. Nhân tố năng lượng trong quan hệ Mỹ - Trung Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Mai Quyên ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mai Quyên | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73058 NH121T (1).

135. 日本関係海外史料. [1] 1, オランダ商館長日記 原文編之1(寛永10年8月-寛永12年11月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1974Other title: Nippon kankei kaigai shiryō.#n[ 1 ] 1,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

136. 日本関係海外史料. [1] 6, オランダ商館長日記 原文編之6(寛永18年9月~寛永19年閨9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1986Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

137. 日本關係海外史料. [1] 9, オランダ商館長日記 原文編之9(寛永21年10月-正保3年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1999Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

138. 日本關係海外史料 : オランダ商館長日記 譯文編之11 (自正保四年十月至慶安二年十月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2011Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki hen no 11 ( ji shōhō yon nen jūgatsu itari keian ni nen jūgatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

139. 日本關係海外史料: オランダ商館長日記譯文編之12 (自慶安二年十月至慶安四年十一月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2015Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki hen no 12 ( ji keian ni nen jūgatsu itari keian yon nen jūichigatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

140. Chủ tịch Hồ Chí Minh với các chính khách quốc tế / Trần Đương, Nguyễn Thị Minh Hương biên soạn.

by Nguyễn, Thị Minh Hương | ebiên soạn | Trần, Đương [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T (1).

Powered by Koha