Refine your search

Your search returned 264 results. Subscribe to this search

| |
121. Chiến lược "diễn biến hòa bình" chống Việt Nam và ảnh hưởng của nó đối với sinh viên thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Hường ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Bùi, Thị Hường | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 CH305L 2012 (1).

122. Truyền thông đại chúng - công tác biên tập : sách tham khảo nghiệp vụ / Claudia Mast ; Trần Hậu Thái dịch

by Mast, Claudia | Trần, Hậu Thái [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.63 M4231 (1).

123. ทฤษฎีและกลวิธีการแปล / ดวงตา สุพล

by ดวงตา สุพล.

Edition: Lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Remix Digital, 2006Other title: Thritsadi lae kon withikan plae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 T531 (3).

124. Тетради переводчика/ Л. С. Бархударова

by Бархударова, Л. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Международные отношения, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 Т37 (1).

125. 東インド会社とアジアの海賊/ 東洋文庫編

by 東洋文庫.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 勉誠出版, 2015Other title: Higashi indo kaisha to ajia no kaizoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 220 H533 (1).

126. Tìm hiểu lối sống đạo của cộng đồng tín đồ giới trẻ trong bối cảnh những chuyển biến của công giáo Việt Nam thời kỳ đổi mới / Nguyễn Thị Thu Hằng

by Nguyễn, Thị Thu Hằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 T310H (1).

127. Phân loại và biên mục / Lois Mai Chan

by Chan, Lois Mai | Nguyễn, Thị Kim Loan [hiệu đính.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 PH121L (2).

128. Hợp tác quốc tế ở biển Đông hai thập niên đầu thế kỷ XXI : từ góc nhìn của chủ nghĩa kiến tạo : sách chuyên khảo / Nguyễn Tuấn Khanh

by Nguyễn, Tuấn Khanh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 H466T (1).

129. V.I.Lê Nin phát triển phép biện chứng duy vật trong "Bút ký triết học" : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Hương Giang ; Phạm Ngọc Minh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hương Giang | Phạm, Ngọc Minh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 V000I 2008 (1).

130. เมนูปลา / เสมอพร สังวาสี

by เสมอพร สังวาสี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1988Other title: Menu pla.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.692 M549 (1).

131. Dấu ấn Ấn Độ trong tiếp biến văn hóa ở Việt Nam và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 D125A (1).

132. Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê

by Phan Quốc Sủng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

133. Giải pháp truyền thông nhằm nâng cao hiểu biết của người dân hoạt động nông nghiệp tại huyện Cần Giờ TPHCM về biến đổi khí hậu

by Quách Thị Bích Quyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

134. Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Loan, Phạm Quỳnh Giang dịch; Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền hiệu đinh

by Khoa Đông Phương học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8.95159 S550B (1).

135. เฮโลอาหารไท / ทอทองพิม

by ทอทองพิม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ธัญญา พับลิเคชั่น, 1989Other title: Helo ahan thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5 H482 (2).

136. Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch tàu biển đến thành phố Hồ Chí Minh

by Nguyễn, Thị Hồng Phương | Phan, Thị Hồng Dung, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 TH552T (1).

137. Từ xuân - hè năm 1972 đến "Điện Biên Phủ trên không" qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương, Nguyễn Thị Vui biên soạn

by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên.] | Phạm, Thị Huệ [biên soạn ] | Hà, Kim Phương [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Vui [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 T550X (1).

138. Chiến lược "Hưng biên phú dân" của Trung Quốc / Nguyễn Văn Căn chủ biên ; Đằng Thành Đạt, Nguyễn Xuân Cường, Bùi Thị Thanh Hương.

by Nguyễn, Văn Căn [chủ biên. ] | Đằng, Thành Đạt | Nguyễn, Xuân Cường | Bùi, Thị Thanh Hương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 CH305L (1).

139. Biển Đông - hợp tác vì an ninh và phát triển trong khu vực : hội thảo khoa học quốc tế

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 2010Other title: The South China Sea - Cooperation for Regional Security and Development : The second international workshop.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.72 B305Đ (1).

140. Biện chứng của việc xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam với phát huy dân chủ của nhân dân : Luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Trọng Thóc ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn

by Nguyễn, Trọng Thóc | Nguyễn, Quang Điển, PGS.TS [hướng dẫn] | Vũ, Văn Gầu, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: vie"=082 04, 335.4112 Summary language: B305C 2003" Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Availability: No items available :

Powered by Koha