|
121.
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên by Đình, Quang GS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 Đ462S (1).
|
|
122.
|
Tác động của khu công nghiệp tập trung đến việc làm của cư dân ở khu vực lân cận (khảo sát khu công nghiệp Tân Tạo - huyện Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh) : luận văn thạc sĩ: 60.31.30 by Nguyễn, Trường Long | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.259779 T101Đ (1).
|
|
123.
|
Gazprom - vũ khí mới của nước Nga : sách tham khảo / Valerij Panyushkin, Mikhail Sygar ; Hoàng Thu Hương, Dương Công Thao dịch by Panyushkin, Valerij | Sygar, Mikhail | Hoàng, Thu Hương [dịch] | Dương, Công Thao [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.20947 G112V (1).
|
|
124.
|
Khích lệ từng nhân viên như thế nào : 24 chiến thuật đã được chứng minh nhằm nâng cao năng suất lao động ở nơi làm việc = How to motivate every employee / Anne Bruce ; Trần Thị Anh Oanh dịch ; Lưu Văn Phú hiệu đính. by Bruce, Anne | Trần, Thị Anh Oanh [dịch] | Lưu, Văn Phú [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: How to motivate every employee.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 KH302L (1).
|
|
125.
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên by Đình, Quang, GS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 Đ462S (1).
|
|
126.
|
Khoa học và công nghệ với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay / Đỗ Văn Thắng by Đỗ, Văn Thắng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2016Availability: No items available :
|
|
127.
|
Tìm hiểu văn hóa Vình Long : 1732-2000 / Nguyễn Chiến Thắng, Nguyễn Doãn Tịnh chủ nhiệm ; Nguyễn Chiến Thắng .. [ và những người khác] thực hiện by Nguyễn, Chiến Thắng [chủ nhiệm] | Nguyễn, Doãn Tịnh [chủ nhiệm] | Ban Tuyên giáo Tỉnh Vĩnh Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09529 T310H (1).
|
|
128.
|
Giữ gìn bản sắc dân tộc của văn hóa Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lê Võ Thanh Lâm ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Lê, Võ Thanh Lâm | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 GI-550G 2007 (1).
|
|
129.
|
Quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Minh Nghĩa ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Trần, Minh Nghĩa | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.12 QU600L 2008 (1).
|
|
130.
|
Vai trò của giáo dục đại học trong việc phát triển nguồn nhân lực phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Đỗ Thị Ngọc Lan hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Đỗ, Thị Ngọc Lan, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 V103T 2015 (1).
|
|
131.
|
Nghệ thuật phân quyền & giao việc Empowering People / Jane Smith ; Bích Nga, Lan Nguyên dịch by Smith, Jane | Bích Nga [Dịch] | Lan Nguyên [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4036 N250T (1).
|
|
132.
|
Kỷ yếu Hội thảo quốc tế - Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở ASEAN: Cơ hội và thách thức by Michael, Ling Tiing Soon | Phan, Thị Hồng Xuân | Bùi, Ngọc Hiền | Ngô, Thị Phương Lan | Trần, Hoàng Ngân | Phan, Tấn Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.760959779 K600Y (1).
|
|
133.
|
Erfolgsfaktoren für Reisebüros : Dienstleistungsqualität - Kundenzufriedenheit - Kundenbindung - Erlebnismarketing ; bundesweite Mystery-shopping-Studie in 622 Reisebüros / Thorsten Koppenhagen by Koppenhagen, Thorsten. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Saarbrücken : Verlag Dr. Müller, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.76191 E67 (1).
|
|
134.
|
Đội ngũ trí thức ở Bình Phước trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Út Phượng ; Bùi Huy Du hướng dẫn by Nguyễn, Thị Út Phượng | Bùi, Huy Du, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 Đ452N 2016 (1).
|
|
135.
|
Die Politik und das Öl im Nahen Osten. 1, Der Kampf der Mächte und Konzerne vor dem Zweiten Weltkrieg / Helmut Mejcher by Mejcher, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett-Cotta, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 P769 (1).
|
|
136.
|
Điều chỉnh chính sách kinh tế của Nhật Bản : Sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Nguyễn Duy Dũng, Ngô Xuân Bình, Vũ Văn Hà. by Dương Phú Hiệp [Tác giả] | Ngô Xuân Bình [Tác giả] | Nguyễn Duy Dũng [Tác giả] | Vũ Văn Hà [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
137.
|
Blood on their hands : infanticide in India and other stories / John Nery, Arlene Bongon-Burgos by Nery, John | Bongon-Burgos, Arlene. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Philippines : Ateneo de Manila University, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.095 N456 (1).
|
|
138.
|
Khoa học và công nghệ với quá trình công nghiệp hóa , hiện đại hóa ở TP. Hồ Chí Minh hiện nay / Đỗ Văn Thắng by Đỗ, Văn Thắng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quốc gia Chính trị - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2), Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 KH401H (3), Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 KH401H (1).
|
|
139.
|
Nhà thương điên thế kỷ / Greg Palast ; Sơn Nam dịch. by Palast, Greg | Sơn Nam [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2006Other title: Armed madhouse .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973931 NH100T (1).
|