Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
121. 岩波講座現代 江口朴郎 [ほか執筆] 第6 冷戦 : 政治的考察

by 江口朴郎.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1963Other title: Iwanami kōza gendai. 6, Reisen, : seijiteki kōsatsu..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

122. 家族、仲間、そして祖国 : ベトナム社会主義共和国・元国家副主席グエン・ティ・ビン女史回顧録 グエン・ティ・ビン著 ; 冨田健次, 清水政明監修・翻訳

by Nguyễn, Thị Bình, 1927- | 富田, 健次, 1947- ベトナム語 | 清水, 政明, 1967-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 コールサック社 2013Other title: Kazoku, nakama, soshite sokoku: Betonamushakaishugikyōwakoku moto kokka fuku shuseki Guen ti Bin joshi kaiko-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.2 Ka99 (1).

123. 面白いほどよくわかる政治のしくみ 国会、政党、官僚、選挙制度…日本政治のすべてがわかる! 世界情勢を読む会編著

by 世界情勢を読む会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本文芸社 2010Other title: Omoshiroi hodo yoku wakaru seiji no shikumi okkai, seitō, kanryō, senkyo seido… Nihon seiji no subete ga wakaru!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.1 O63 (1).

124. 中国・ベトナム・カンボジア 立木洋著

by 立木, 洋, 1931-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日中出版 1980Other title: Chūgoku Betonamu Kanbojia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.231 C62 (1).

125. 大虐殺 : 写真報告 カンボジア、ベトナム1979 石川文洋著

by 石川, 文洋, 1938-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日ソノラマ  1979Other title: Dai gyakusatsu: Shashin hōkoku Kanbojia, Betonamu 1979.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.231 D17 (1).

126. グローバリズムは世界を破壊する : プロパガンダと民意 ノーム・チョムスキー著 ; デイヴィッド・バーサミアンインタビュー [・序] ; 藤田真利子訳

by Chomsky, Noam, 1928- | Barsamian, David | 藤田, 真利子, 1951-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2003Other title: Gurōbarizumu wa sekai o hakai suru: Puropaganda to min'i.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.53 G95 (1).

127. Nước Nga và thế giới hiện đại

by G.A. GIUGANỐP.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Chính trị quốc gia , 1995Availability: No items available :

128. Nước Nga và thế giới hiện đại

by G.A. GIUGANỐP.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

129. An ninh Châu Á-Thái Bình Dương những năm đầu thế kỷ XXI

by Khoa Quan hệ quốc tế- ĐH KHXH&VN TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa Quan hệ quốc tế, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 A105N (1).

130. Nâng cao hiệu quả hoạt động công tác chính trị và quản lý sinh viên

by ĐH KHXH&VN TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH KHXH&VN TP.HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.3 N122C (1).

131. 10대와 통하는 정치학 / 고성국글 ; 배인완 그림

by 고, 성국 [글] | 배, 인완 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 철수와영희, 2007Other title: Chính trị kết nối với thanh thiếu niên | 10daewa tonghaneun jeongchihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09519 T291 (1).

132. Politisches Lernen mit PZ : wir in Europa / Gerrit Hoberg, Bernd Wanner

by Hoberg, Gerrit | Wanner, Bernd.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bundeszentrale für politische Bildung Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 P769 (1).

133. Опасный преступник/ А. З. Лобанова, В. Н. Фирсов

by Лобанова, А. З | Фирсов, В. Н.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 345 О-60 (1).

134. Tầm nhìn thay đổi quốc gia : điều kỳ diệu ở Dubai / Mohammed bin Rashid AI Maktoum

by Mohammed bin Rashid AI Maktoum.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 T120N (1).

135. Thế giới hậu Mỹ / Fareed Zakaria ; Diệu Ngọc dịch

by Zakaria, Fareed | Diệu Ngọc [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.49 TH250G (1).

136. Kỷ nguyên Park Chung Hee và quá trình phát triển thần kỳ của Hàn Quốc / Kim Byung - Kook, Ezra F. Vogel chủ biên ; Hồ Lê Trung dịch.

by Kim, Byung-Kook [chủ biên] | Vogel, Ezra. F [chủ biên.] | Hồ, Lê Trung [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.1 K600N (1).

137. Politik als Kultur : ein Lexikon von Abendland bis Zukunft / Günter Barudio

by Barudio, Günter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart, Weimar : Metzler, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.3 P769 (1).

138. Biện chứng giữa kinh tế và chính trị trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đoàn Anh Tú ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Đoàn, Anh Tú | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 B305C 2010 (1).

139. Heiner Geissler : im Gespräch mit Gunter Hofmann und Werner A. Perger / Heiner Geissler, Gunter Hofmann, Werner A Perger

by Geissler, Heiner | Hofmann, Gunter | Perger, Werner A.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Eichborn, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0879 H468 (1).

140. Các cuộc cải cách lớn ở Nhật Bản từ khía cạnh văn hóa chính trị : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Nguyễn Đình Ngọc Vân ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn ,

by Nguyễn, Đình Ngọc Vân | Hoàng Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha