|
121.
|
Lịch sử giống người Chàm / S.A. Tocarev, Đào Tử Khải dịch by S.A, Tocarev. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L302S (1).
|
|
122.
|
Thanh học các bệnh về giọng nói lời nói và ngôn ngữ / Lê Văn Lợi by Lê, Văn Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Y học, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 617.53 L4331L (1).
|
|
123.
|
Cham Muslims of the Mekong Delta : place and mobility in the cosmopolitan periphery / Philip Taylor. by Taylor, Philip, 1962- | Asian Studies Association of Australia. Series: Southeast Asia publications seriesMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [Nathan, Qld.] : Honolulu : Asian Studies Association of Australia ; In association with University of HawaiÊ»i Press, c2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89/922 (1).
|
|
124.
|
Tín ngưỡng dân gian của người Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận : Luận án tiến sĩ / Vương Hoàng Trù by Vương, Hoàng Trù | Phan Xuân Biên PGS.TS [Hướng dẫn] | Phan An PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
125.
|
Đại cương giáo dục đặc biệt cho trẻ chậm phát triển trí tuệ = Overview on special education for intellectually disabled children / Trần Thị Lệ Thu by Trần, Thị Lệ Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.9 Đ103C (1).
|
|
126.
|
Đời sống tôn giáo của cộng đồng người Chăm Islam ở tỉnh An Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Đỗ Thị Thanh Hà ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Đỗ, Thị Thanh Hà | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.5 Đ462S 2011 (1).
|
|
127.
|
Lễ hội của người Chăm / Sakaya by Sakaya. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L250H (1).
|
|
128.
|
Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận by Quảng, Văn Đại. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 C120N (2).
|
|
129.
|
Cẩm nang nghi lễ truyền thống Chăm Ninh Thuận by Quảng, Văn Đại. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: No items available :
|
|
130.
|
Chăm sóc sức khoẻ trẻ em dân tộc Ê Đê, tỉnh ĐăK La8k, trường hợp điển cứu xã Pơ Drang và xãCư Né, huyện Krông Buk, tỉnh Đăk Lăk (1999-2003) by Bùi Thị Thuỳ Dương. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
131.
|
Phụ nữ trong văn hóa Chăm : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Võ Thị Mỹ ; Phú Văn Hẳn, Trần Ngọc Khánh hướng dẫn by Võ, Thị Mỹ | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.] | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 PH500N 2016 (1).
|